Vé máy bay tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ đi kèm
Vé máy bay tiếng Anh là gì flight ticket (phát âm: /flaɪt ˈtɪkət/). Học từ vựng tiếng Anh qua phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan.
Vé máy bay là loại giấy tờ không thể thiếu trong các chuyến đi du lịch hoặc làm việc sử dụng phương tiện máy bay. Vì vậy, việc nắm rõ từ vựng vé máy bay tiếng Anh là gì và những thuật ngữ liên quan là rất quan trọng. Không cần lo lắng vì đã có Học tiếng Anh nhanh ở đây để giải đáp cho bạn những thắc mắc trên trong bài viết dưới đây nhé!
Vé máy bay tiếng Anh là gì?
Chuẩn bị vé máy bay đầy đủ trước khi bay
Vé máy bay dịch sang tiếng Anh là flight ticket, đây là danh từ chỉ loại vé điện tử được phát hành bởi một hãng hàng không hoặc công ty du lịch, xác nhận rằng hành khách đã có chỗ trên một chuyến bay.
Có bốn hạng ghế chính đó là hạng phổ thông, hạng phổ thông đặc biệt, hạng thương gia và hạng nhất. Mỗi hạng ghế khác nhau sẽ có giá vé và tiện nghi khác nhau. Khách hàng nên kiểm tra tên họ, thời hạn xuất vé và các loại thuế, phí liên quan trước khi đặt vé để tránh rắc rối trước khi bay.
Cách phát âm từ vựng vé máy bay - flight ticket trong tiếng Anh đọc là /flaɪt ˈtɪkət/.
Trong đó:
- Flight (phát âm: /flaɪt/) có nghĩa là bay hoặc chuyến bay
- Ticket (phát âm: /ˈtɪkət/) là các loại vé nói chung
Ví dụ:
- I need to book a flight ticket to New York for my vacation next month. (Tôi cần đặt vé máy bay đến New York cho kỳ nghỉ của mình vào tháng tới.)
- She showed her flight ticket at the boarding gate before getting on the plane. (Cô ấy đã trình vé máy bay của mình tại cổng lên máy bay trước khi lên máy bay.)
- The airline offered a discount on flight tickets for students. (Hãng hàng không cung cấp mức giảm giá vé máy bay cho sinh viên.)
- Can you help me find the best deals on flight tickets for my trip to Europe? (Bạn có thể giúp tôi tìm được mức giá vé máy bay tốt nhất cho chuyến đi đến Châu Âu của tôi không?)
- He lost his flight ticket and had to buy a new one at the airport. (Anh ấy đã làm mất vé máy bay và phải mua vé mới tại sân bay.)
- After checking in online, I printed my flight ticket at home. (Sau khi làm thủ tục trực tuyến, tôi đã in vé máy bay của mình ở nhà.)
Xem thêm: Xuất vé máy bay tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp
Cụm từ đi kèm từ vựng vé máy bay tiếng Anh (flight ticket)
Quầy check-in vé máy bay tại sân bay
Ngoài từ vựng vé máy bay tiếng Anh là gì còn có rất nhiều từ vựng có thể kết hợp cùng với nó. Dưới đây là một số cụm từ được hoctienganhnhanh tổng hợp để bổ sung vốn từ vựng liên quan đến loại giấy tờ này.
- Book a flight ticket: Đặt vé máy bay
- Cancel a flight ticket: Hủy vé máy bay
- Refund a flight ticket: Hoàn tiền vé máy bay
- Check flight ticket prices: Kiểm tra giá vé máy bay
- Print a flight ticket: In vé máy bay
- Receive a flight ticket: Nhận vé máy bay
- Show a flight ticket: Xuất trình vé máy bay
- Upgrade a flight ticket: Nâng cấp vé máy bay
- Change a flight ticket: Thay đổi vé máy bay
- Electronic flight ticket (e-ticket): Vé máy bay điện tử
- Flight ticket confirmation: Xác nhận vé máy bay
- Last-minute flight ticket: Vé máy bay đặt vào phút chót
- One-way flight ticket: Vé máy bay một chiều
- Round-trip flight ticket: Vé máy bay khứ hồi
- Discount flight ticket: Vé máy bay giảm giá
Xem thêm: Hạng vé máy bay tiếng Anh là gì? Phát âm và hội thoại liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng vé máy bay bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đặt vé máy bay online đơn giản tại nhà
Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ vựng đã học là rất quan trọng. Các bạn có thể luyện tập theo mẫu hội thoại dưới đây để vận dụng từ vựng vào đúng những môi trường giao tiếp khác nhau.
-
Đoạn hội thoại 1:
Alex: Hi, I need to book a flight ticket to Paris for next month. (Xin chào, tôi cần đặt vé máy bay đến Paris vào tháng tới.)
Billy: Sure! Do you want a one-way ticket or a round-trip ticket? (Chắc chắn rồi! Bạn muốn vé một chiều hay vé khứ hồi?)
Alex: I’d like a round-trip ticket, please. (Tôi muốn vé khứ hồi.)
Billy: Great! Let me check the prices for you. (Được rồi! Để tôi kiểm tra giá cho bạn.)
-
Đoạn hội thoại 2:
Ted: I lost my flight ticket before boarding. What should I do? (Tôi bị mất vé máy bay trước khi lên máy bay. Tôi phải làm gì đây?)
David: Don’t worry! You can go to the airline's customer service desk for assistance. (Đừng lo! Bạn có thể đến quầy dịch vụ khách hàng của hãng hàng không để được hỗ trợ.)
Ted: Will they be able to issue a new ticket? (Họ có thể xuất vé mới không?)
David: Yes, they can help you cancel the old ticket and issue a new one. (Có, họ có thể giúp bạn hủy vé cũ và xuất vé mới.)
Như vậy, bài viết trên đã làm rõ cho các bạn từ vé máy bay tiếng Anh là gì. Ngoài ra, còn có các ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại mẫu để các bạn tự ôn lại kiến thức đã học.
Hy vọng các bạn sẽ nhanh chóng chạm đến đỉnh cao trên con đường chinh phục ngoại ngữ của mình. Đừng quên tiếp tục theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn đề học thêm nhiều bài học hay hơn nữa nhé!