MỚI CẬP NHẬT

Work out nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm

Work out có nhiều nghĩa tiếng Việt như tập thể dục, thành công, tính toán... Cùng tìm hiểu tất cả ý nghĩa, cụm từ liên quan đến work out trong bài học này.

Work out trong tiếng Việt có nhiều nghĩa tùy theo từng ngữ cảnh khác nhau trong giao tiếp, nó được sử dụng nhiều nhất với hàm nghĩa là tập thể dục. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh trong bài học ngày hôm nay, tìm hiểu xem work out nghĩa tiếng Việt là gì, cách dùng từ trong những tình huống cụ thể kèm theo ví dụ song ngữ giúp bạn học hiểu rõ và ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhé!

Work out nghĩa tiếng Việt là gì?

Work out dịch ra tiếng Việt nghĩa là tập thể dục

Work out là một phrasal verb, một cụm từ tiếng Anh đã nghĩa được tạo bởi từ work và từ out, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Một số nghĩa của từ work out chẳng hạn:

  • Tập thể dục: Work out được sử dụng để chỉ việc tập luyện để giữ gìn sức khỏe hoặc cải thiện vóc dáng.

Ví dụ: I need to work out regularly to stay fit. (Tôi cần tập thể dục thường xuyên để giữ dáng.)

  • Giải quyết, tìm ra giải pháp: Work out có thể mang nghĩa giải quyết một vấn đề hoặc tìm ra giải pháp cho một tình huống cụ thể.

Ví dụ: We need to work out a solution to this problem. (Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này)

  • Thành công, tiến triển: Trong một số trường hợp, work out có thể dùng để chỉ một điều gì đó diễn ra suôn sẻ hoặc thành công.

Ví dụ: Things didn't work out as planned. (Mọi việc đã không diễn ra như dự định.)

  • Tính toán: Mang nghĩa tính toán hoặc tìm ra kết quả của một phép tính hoặc một vấn đề.

Ví dụ: Can you work out how much this will cost? (Bạn có thể tính toán xem cái này sẽ tốn bao nhiêu không?)

Cách phát âm: Phiên âm của từ work out theo tiếng Anh Anh và Anh Mỹ:

  • US: [wɜːrk aʊt] (phát âm âm "r" rõ)
  • UK: [wɜːk aʊt] (âm "r" nhẹ hơn hoặc gần như không có)

Ví dụ sử dụng từ work out kèm dịch nghĩa:

  • I usually work out at the gym three times a week. (Tôi thường tập thể dục tại phòng gym ba lần một tuần)
  • We need to work out a solution to this problem before the deadline. (Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này trước thời hạn)
  • I hope everything works out well for you in your new job. (Tôi hy vọng mọi việc sẽ diễn ra suôn sẻ với bạn trong công việc mới)
  • Can you help me work out the total cost of these items? (Bạn có thể giúp tôi tính toán tổng chi phí của những món hàng này không?)
  • They need to work out the details of the project before starting. (Họ cần lên kế hoạch chi tiết cho dự án trước khi bắt đầu)

Xem thêm: PE nghĩa tiếng Việt là gì? Tìm hiểu tất cả ý nghĩa của từ này

Cụm từ tiếng Anh liên quan đến work out

Cụm từ work out a plan nghĩa là lập kế hoạch chi tiết.

Sau khi biết work out nghĩa tiếng Việt là gì, hãy tìm hiểu một số cụm từ liên quan kèm ví dụ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ và biết cách sử dụng từ hợp lý:

  • Work out a plan: Lập kế hoạch chi tiết

Ví dụ: We need to work out a plan for our vacation. (Chúng ta cần lập kế hoạch chi tiết cho kỳ nghỉ)

  • Work out the details: Chi tiết hóa hoặc làm rõ các chi tiết

Ví dụ: Let's work out the details of the contract before signing. (Hãy làm rõ các chi tiết của hợp đồng trước khi ký)

  • Work out fine: Diễn ra tốt đẹp hoặc thành công

Ví dụ: I'm sure everything will work out fine in the end. (Tôi chắc chắn mọi việc sẽ diễn ra tốt đẹp cuối cùng)

  • Work out a solution: Tìm ra giải pháp

Ví dụ: The team is trying to work out a solution to the problem. (Đội đang cố gắng tìm ra giải pháp cho vấn đề)

  • Work out the kinks: Giải quyết các vấn đề, khúc mắc

Ví dụ: We need to work out the kinks in the system before it goes live. (Chúng ta cần giải quyết các vấn đề nhỏ trong hệ thống trước khi nó được đưa vào hoạt động.)

  • Work out (someone): Đào tạo hoặc huấn luyện thể chất ai đó

Ví dụ: He works out his clients every morning at the gym. (Anh ấy huấn luyện các khách hàng của mình mỗi buổi sáng tại phòng gym)

  • Work out of: Làm việc từ một địa điểm cụ thể

Ví dụ: She works out of her home office. (Cô ấy làm việc từ văn phòng tại nhà)

  • Work out a compromise: Đạt được thỏa hiệp

Ví dụ: They managed to work out a compromise that suited both parties. (Họ đã đạt được một thỏa hiệp phù hợp với cả hai bên)

  • Work out the bugs: Sửa các lỗi, vấn đề.

Ví dụ: The developers are working out the bugs in the software. (Các nhà phát triển đang sửa các lỗi trong phần mềm)

Xem thêm: Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Hội thoại sử dụng từ work out bằng tiếng Anh

Sử dụng từ work out nghĩa tiếng Việt trong hội thoại

Đọc thêm cách sử dụng từ work out trong tiếng Anh thông qua đoạn hội thoại ngắn dưới đây để củng cố và ghi nhớ cụm từ hiệu quả hơn.

John: Hey, Sarah. Do you want to work out together at the gym tonight? (Này Sarah. Tối nay bạn có muốn đi tập thể dục cùng ở phòng gym không?)

Sarah: I'd love to, but I need to work out some details for a project first. (Mình rất muốn, nhưng trước tiên mình cần làm rõ một số chi tiết cho dự án)

John: Oh, what project are you working on? (Ồ, bạn đang làm dự án gì vậy?)

Sarah: It's a new marketing campaign. We need to work out a plan by the end of the week. (Đó là một chiến dịch tiếp thị mới. Chúng mình cần lập kế hoạch chi tiết trước cuối tuần)

John: That sounds challenging. Do you think it will work out? (Nghe có vẻ thách thức đấy. Bạn nghĩ mọi việc sẽ suôn sẻ chứ?)

Sarah: I hope so. If we can work out the kinks, it should be successful. (Mình hy vọng vậy. Nếu chúng mình có thể giải quyết các vấn đề nhỏ, thì nó sẽ thành công)

John: Well, if you need a break, working out at the gym might help clear your mind. (Chà, nếu bạn cần nghỉ ngơi, tập thể dục ở phòng gym có thể giúp bạn đầu óc thư thái hơn)

Sarah: You're right. I'll try to finish early and join you at the gym. (Bạn nói đúng. Mình sẽ cố gắng hoàn thành sớm và tham gia cùng bạn ở phòng gym)

John: Great! See you there at 7 PM then. (Tuyệt! Vậy gặp bạn ở đó lúc 7 giờ tối nhé)

Sarah: See you! And thanks for the suggestion. (Gặp bạn sau! Và cảm ơn vì gợi ý nhé)

Xem thêm: Comfort nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm comfort chuẩn

Như vậy thông qua bài học “Work out nghĩa tiếng Việt là gì?” ở trên giúp bạn học không chỉ biết rõ ý nghĩa của từ, cách phát âm đúng từ vựng mà còn giúp bạn học biết thêm nhiều cụm từ hay dễ hiểu theo từng tình huống cụ thể. Hãy thường xuyên theo dõi thêm nhiều bài học thú vị trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn nhé!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top