Bãi biển tiếng Anh là gì? Bản dịch chuẩn và cách phát âm
Bãi biển tiếng Anh là beach thuộc nhóm từ vựng tự nhiên và địa lý được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và nhiều văn bản, tài liệu liên quan.
Từ bãi biển tiếng Anh là beach được lựa chọn trong những bản dịch thuật chuẩn xác hàng đầu hiện nay. Người học tiếng Anh có thể bổ sung thêm cách phát âm và vận dụng trong giao tiếp. Bằng cách truy cập vào bài viết chuyên mục của học tiếng Anh nhanh tuần này.
Bãi biển tiếng Anh là gì?
Bản dịch hàng đầu từ bãi biển trong tiếng Anh (beach)
Trong từ điển trực tuyến của đại học Cambridge và Oxford cung cấp nhiều bản dịch thuật từ bãi biển tiếng Anh như beach, bathing-place, bathing-resort thì từ beach được đánh giá chuẩn xác và được sử dụng phổ biến nhất. Từ beach nói về một khu vực có bãi cát và những viên đá nhỏ gần bờ biển hoặc những khu vực khác có nước như hồ bơi, hồ nước tự nhiên …
Danh từ beach thuộc nhóm danh từ đếm được (countable noun) nên khi chuyển đổi sang dạng số nhiều có thể thêm es như nguyên tắc ngữ pháp tiếng Anh quy định (beach → beaches).
Ví dụ: Chúng tôi trải qua một ngày vui vẻ ở quán cà phê trên bãi biển với tất cả các nhân viên của chúng tôi vào ngày chủ nhật vừa rồi.
→ We spent a fun day at a beach café with our my staff last Sunday.
Xem thêm: Biển tiếng Anh là gì? Ví dụ và phát âm chuẩn
Cách phát âm theo IPA từ beach (bãi biển) chuẩn xác
Từ bãi biển trong tiếng Anh có các phát âm giống nhau ở cả hai ngữ điệu Anh-Anh và Anh-Mỹ là /biːtʃ/. Đây là cách phiên âm từ beach ở dạng danh từ số ít với sự biến đổi của nguyên âm đôi /ea/ thành nguyên âm /iː/. Nguyên âm này được phát âm tương tự như nguyên âm ‘i’ trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơi hơn.
Đối với phụ âm cuối /ch/ trong từ beach được biến đổi thành phụ âm /tʃ/ đọc tương tự như phụ âm /s/ trong tiếng Việt. Khi phát âm danh từ beach ở dạng số nhiều thêm đuôi es thì người học nên đọc nối phụ âm này với es thành /ˈbitʃəz/ hay /ˈbitʃɪz/.
Từ đồng nghĩa với từ beach (bãi biển) trong tiếng Anh
Nắm vững cái ngữ nghĩa của một số từ đồng nghĩa với từ bãi biển (beach)
Những từ đồng nghĩa với từ bãi biển trong tiếng Anh mà hoctienganhnhanh cung cấp bên dưới, được sử dụng xen kẽ với từ beach nhằm mục đích tạo ra sự phong phú cho bài văn nói hoặc văn viết.
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Coastline |
Đường bờ biển |
Esplanade |
Bờ biển |
Shore |
Bờ biển |
Plage |
Bờ kè ven biển |
Strand |
Lối đi ven biển |
Shoreline |
Đường đê ven biển |
Seashore |
Đường bờ biển |
Beachfront |
Ven biển |
Seaboard |
Biên giới ven biển |
Seaside |
Bờ biển |
Xem thêm: Đại dương tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn phiên âm IPA
Đoạn hội thoại sử dụng từ bãi biển tiếng Anh (beach)
Người học tiếng Anh có thể tham khảo nội dung đoạn hội thoại ngắn sau đây để nắm bắt được cách vận dụng từ bãi biển trong tiếng Anh khi trò chuyện hoặc trao đổi thông tin.
Timmy: Hi Jennifer. I heard you just got back from a trip to Florida. How was it? (Chào Jennifer. Tôi nghe nói em vừa trở về sau chuyến đi đến Florida. Chuyến đi như thế nào?)
Jennifer: It was great. I went to several of Florida's most beautiful beaches. The white sand, the crystal clear water and the sunny weather were all fantastic. (Thật là tuyệt. Em đã đến một số bãi biển đẹp nhất Florida. Cát trắng, nước trong và thời tiết nắng đẹp tất cả đều tuyệt vời.)
Timmy: Did you go to Clearwater Beach, the most popular beach in Florida? (Em đã đến bãi biển Clearwater, bãi biển nổi tiếng nhất Florida chưa? )
Jennifer: Yes, I did. I think the beach is very popular because It's easy to go there. It doesn't have a nice view but it's very busy because there are a lot of water attractions. (Rồi ạ. Em nghĩ bãi biển rất nổi tiếng vì dễ đi đến đó. Không có quang cảnh đẹp nhưng rất đông đúc vì có nhiều điểm tham quan dưới nước.)
Timmy: Did you try water sports? (Em đã thử những môn thể thao dưới nước chưa?)
Jennifer: Yes, I did. I tried parasailing and it was so thrilling! I tried horse surfing, Kayak surfing, snorkeling with whales, surf-skiing... (Rồi ạ. Em đã thử môn dù lượn và thấy rất thú vị. Em cũng đã thử môn lướt ván ngựa,lướt ván Kayak, lặn biển cùng cá voi, lướt ván buồm …)
Như vậy, việc lựa chọn bản dịch chuẩn xác của từ bãi biển tiếng Anh là beach giúp cho người học tiếng Anh có thể vận dụng trong những cuộc trò chuyện giao tiếp tự tin hơn. Đồng thời người học tiếng Anh cũng có thể cập nhật thêm những nhóm từ vựng đồng nghĩa với từ bãi biển trên hoctienganhnhanh.vn khi muốn bổ sung cho vốn từ vựng phong phú của mình.
Ngoài ra, ở chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi cũng có hàng trăm từ vựng mới mẻ đang chờ đợi bạn đó. Cùng nỗ lực học tập nào!