Bệnh tiểu đường tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Bệnh tiểu đường tiếng Anh là diabetes thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành y khoa liên quan đến căn bệnh trong cơ thể con người với cách đọc và viết riêng biệt.
Bệnh tiểu đường tiếng Anh là diabetes được sử dụng thường xuyên trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Cho nên người học cần nắm vững cách phát âm cũng như các ví dụ minh họa khi giao tiếp để vận dụng linh hoạt trong thực tiễn bằng cách truy cập bài viết sau đây của Học tiếng Anh nhanh . Cùng học ngay thôi nào!
Bệnh tiểu đường tiếng Anh là gì?
Từ bệnh tiểu đường trong tiếng Anh là diabetes
Theo bản dịch thuật trong từ điển Longman Dictionary of Contemporary English cung cấp thì từ bệnh tiểu đường tiếng Anh là diabetes nói về căn bệnh mới xuất hiện trong những thập kỷ gần đây. Bệnh tiểu đường là bệnh do rối loạn chuyển hóa nồng độ đường trong máu.
Danh từ diabetes thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành y khoa và loại từ không đếm được (uncountable noun). Vai trò chính của danh từ diabetes làm chủ ngữ đứng đầu câu hoặc tân ngữ đứng sau các động từ số nhiều (singular verb).
Ví dụ: Các nhà khoa học đã chứng minh mối quan hệ giữa bệnh tiểu đường và béo phì.
→ Science proved the relationship between diabetes and obesity.
Xem thêm: Bệnh ung thư tiếng Anh là gì? Học phát âm theo phiên âm quốc tế
Cách phát âm từ diabetes (bệnh tiểu đường) theo IPA
Từ bệnh tiểu đường trong tiếng Anh là diabetes được phiên âm theo nguyên tắc trong bảng phiên âm IPA ở cả 2 ngữ điệu Anh-Anh và Anh-Mỹ là /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/. Đối với danh từ diabetes sở hữu từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.
Còn những nguyên âm và phụ âm trong từ diabetes được biến đổi theo nguyên tắc IPA như sau:
- Nguyên âm /i/ → nguyên âm đôi /aɪ/ đọc như vần /ai/ trong tiếng Việt.
- Nguyên âm /a/ → nguyên âm đôi /ə/ đọc như vần /ơ/ trong tiếng Việt.
- Nguyên âm /e/ biến đổi thành nguyên âm /i:/ đọc giống như nguyên âm /i/ nhưng kéo dài hơi hơn bình thường.
- Phụ âm /s/ ở cuối từ oropharyngeal biến đổi thành phụ âm /z/.
Cách phát âm của từ bệnh tiểu đường trong tiếng Anh (diabetes) đơn giản tuân theo nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA và không phân biệt ngữ điệu của người Anh hay người Mỹ.
Cụm từ đi kèm với từ vựng bệnh tiểu đường tiếng Anh
Các từ liên quan đến bệnh tiểu đường trong tiếng Anh
Nhóm từ vựng chuyên ngành liên quan đến bệnh tiểu đường trong tiếng Anh được tổng hợp trong bảng và cập nhật trên hoctienganhnhanh để người học tiếng Anh tham khảo thêm.
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
gestational diabetes |
Bệnh tiểu đường thai kỳ |
Blood test |
Xét nghiệm máu |
adult-onset diabetes |
Tiểu đường khởi phát ở người lớn |
Immune system |
Hệ thống miễn dịch |
juvenile diabetes |
Tiểu đường tuổi vị thành niên |
Insulin resistance |
Kháng Insulin |
Type 1 diabetes |
Bệnh tiểu đường loại 1 |
Pancreas |
Tuyến tụy |
Type 2 diabetes |
Bệnh tiểu đường loại 2 |
Urination |
Nước tiểu |
Mood swings |
Thay đổi tâm trạng |
Numbness |
Tê liệt |
Irritability |
Bực bội, khó chịu |
Tingling |
Ngứa ran |
Xem thêm: Bệnh lao phổi tiếng Anh là gì? Phát âm theo ngữ điệu Anh & Mỹ
Hội thoại giao tiếp liên quan đến triệu chứng bệnh tiểu đường
Người học tiếng Anh có thể nắm bắt được cách vận dụng của từ bệnh tiểu đường trong tiếng Anh (diabetes) sau khi tham khảo nội dung đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây:
Susan: Hi Timmy. How are you feeling today? (Xin chào Tommy. Hôm nay anh cảm thấy thế nào?)
Timmy: Hi Susan. I was in the hospital last week and they referred me to another clinic after I was discharged. (Xin chào Susan. Anh đã ở bệnh viện tuần trước và họ đã giới thiệu anh đến một phòng khám khác sau khi anh xuất viện.)
Susan: Why? Hadn't you had a few problems controlling your diabetes at home? (Sao thế? Anh gặp vấn đề trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường tại nhà sao?)
Timmy: Yes, I had. Oh dear. That's a shame. (Đúng vậy. Ôi trời. Thật đáng tiếc.)
Susan: That's a big problem. I'm sure the nurse will be able to sort something out if you come to that clinic soon. The main purpose is to develop a personal care plan for you. (Đó đâu phải là vấn đề gì lớn đâu em chắc chắn y tá sẽ có sự sắp xếp nếu anh đến phòng khám đó sớm. Mục đích chính là để lập kế hoạch chăm sóc cá nhân cho anh.)
Timmy: Sure. I would like to be family with the primary care team there. (Được. Anh muốn trở thành người thân trong nhóm chăm sóc chính ở đó.)
Như vậy, từ bệnh tiểu đường tiếng Anh là diabetes sở hữu cách phát âm riêng biệt và sử dụng thích hợp trong ngữ cảnh giao tiếp liên quan. Hãy cùng học kiến thức từ vựng chuyên ngành liên quan đến nhiều lĩnh vực trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn nhé.