Chạy thận nhân tạo tiếng Anh là gì? Học phát âm chuẩn quốc tế
Chạy thận nhân tạo tiếng Anh là hemodialysis (phát âm là /ˌhiː.moʊ.daɪˈæl.ə.sɪs/). Tìm hiểu thêm cụm từ liên quan và cách sử dụng trong giao tiếp.
Khi chúng ta nói về những bệnh lý nghiêm trọng như suy thận, nhiều người sẽ nghe đến thuật ngữ chạy thận nhân tạo. Nhưng bạn có bao giờ thắc mắc chạy thận nhân tạo tiếng Anh là gì chưa? Trong bài viết này, Học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu tới bạn đọc về cách dịch, phát âm và cách sử dụng từ chạy thận nhân tạo (hemodialysis) trong tiếng Anh qua các ví dụ cụ thể.
Chạy thận nhân tạo tiếng Anh là gì?
Chạy thận nhân tạo dịch sang tiếng Anh là hemodialysis
Chạy thận nhân tạo trong tiếng Anh được dịch là hemodialysis. Đây là một thuật ngữ khá phổ biến trong ngành y, chỉ quá trình lọc máu nhân tạo khi thận của bệnh nhân không còn khả năng hoạt động bình thường.
Ví dụ:
- The patient needs to undergo hemodialysis three times a week. (Bệnh nhân cần tiến hành chạy thận nhân tạo ba lần một tuần)
- Hemodialysis is the only method to sustain life for people with end-stage renal disease. (Chạy thận nhân tạo là phương pháp duy nhất giúp duy trì sự sống cho những người suy thận giai đoạn cuối)
Qua các ví dụ trên, bạn có thể thấy cách từ hemodialysis được sử dụng trong những tình huống thực tế. Từ vựng chạy thận nhân tạo tiếng Anhkhông chỉ đóng vai trò là một danh từ, mà còn có thể đóng vai trò là một động từ theo ngữ cảnh câu.
Xem thêm: Suy thận tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo ngữ điệu Anh - Mỹ
Cách phát âm từ hemodialysis (chạy thận nhân tạo)
Máy móc thiết bị dùng cho chạy thận
Phát âm từ vựng y tế có thể là thách thức đối với người học tiếng Anh, nhưng với bảng phiên âm IPA, bạn có thể nắm vững cách phát âm chuẩn của từ hemodialysis. Bạn học có thể tham khảo phiên âm trong từ điển Cambridge Dictionaries như sau:
-
Hemodialysis: /ˌhiː.moʊ.daɪˈæl.ə.sɪs/
Từ này gồm nhiều nguyên âm, vì vậy bạn đọc hãy chú ý đến âm tiết mạnh "di-al" (/daɪˈæl/), nơi giọng điệu được nhấn mạnh khi phát âm từ này. Một mẹo nhỏ là khi bạn nghe người bản xứ phát âm từ này trong các tình huống thực tế, hãy thử ghi nhớ ngữ điệu và tốc độ nói.
Cụm từ liên quan đến từ hemodialysis (chạy thận nhân tạo)
Các bác sĩ và các bệnh nhân chạy thận
Bây giờ, hãy cùng hoctienganhnhanh điểm qua một số cụm từ thông dụng có chứa từ hemodialysis - chạy thận nhân tạo tiếng Anh. Các danh từ này sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng và nắm bắt cách từ này kết hợp với những từ khác trong câu:
- Hemodialysis machine - Máy chạy thận nhân tạo
- Hemodialysis treatment - Quá trình chạy thận nhân tạo
- Hemodialysis center - Trung tâm chạy thận nhân tạo
- Hemodialysis schedule - Lịch trình chạy thận nhân tạo
- Hemodialysis patient - Bệnh nhân chạy thận nhân tạo
Xem thêm: Sỏi thận tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và thuật ngữ liên quan
Đoạn hội thoại sử dụng từ chạy thận nhân tạo tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Bệnh nhân được điều trị thận bằng máy móc hiện đại
Nếu bạn từng thắc mắc chạy thận nhân tạo dịch sang tiếng Anh là gì, thì thông qua đoạn hội thoại dưới đây có thể giúp bạn biết cách áp dụng từ vựng hemodialysis trong giao tiếp hàng ngày.
Bác sĩ: How are you feeling today? Have you experienced any issues with your hemodialysis sessions recently? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? Gần đây bạn có gặp vấn đề gì với các buổi chạy thận nhân tạo không?)
Bệnh nhân: Overall, I feel okay, but sometimes after the hemodialysis, I feel quite exhausted. Is that normal? (Nhìn chung, tôi thấy ổn, nhưng đôi khi sau khi chạy thận nhân tạo, tôi cảm thấy khá kiệt sức. Điều đó có bình thường không?)
Bác sĩ: Yes, it’s common for patients undergoing hemodialysis to feel tired afterwards. How long does the fatigue usually last? (Vâng, bệnh nhân đang trải qua chạy thận nhân tạo thường cảm thấy mệt mỏi sau đó. Sự mệt mỏi này thường kéo dài bao lâu?)
Bệnh nhân: Usually for a few hours, but sometimes it lasts until the next day. I also notice some swelling in my legs after the sessions. Could that be related to the hemodialysis? (Thường thì kéo dài vài giờ, nhưng đôi khi kéo dài đến ngày hôm sau. Tôi cũng nhận thấy chân bị sưng sau các buổi điều trị. Liệu điều này có liên quan đến chạy thận nhân tạo không?)
Bác sĩ: Swelling can occur because hemodialysis removes excess fluids from your blood. If it doesn’t remove enough, fluid may build up in your legs. (Sưng có thể xảy ra vì chạy thận nhân tạo giúp loại bỏ dịch dư thừa từ máu. Nếu không loại bỏ đủ, dịch có thể tích tụ ở chân.)
Như vậy bài học về từ vựng chạy thận tiếng Anh là gì cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Chạy thận nhân tạo được dịch sang tiếng Anh là hemodialysis. Hy vọng qua nội dung trên có thể giúp bạn đọc biết cách phát âm chuẩn cũng như cách sử dụng từ này trong các câu hội thoại và tình huống cụ thể.
Bạn đọc hãy thường xuyên truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nhé!