Cướp tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo ngữ điệu Anh - Mỹ
Cướp tiếng Anh là rob để nói về hành vi bất hợp pháp, từ rob sở hữu cách phát âm riêng biệt và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp liên quan đến từ vựng này.
Từ cướp tiếng Anh là rob sở hữu cách phát âm riêng biệt và vận dụng trong giao tiếp hàng ngày như thế nào? Đối với người học tiếng Anh thì việc nắm bắt bản dịch hàng đầu và những thông tin liên quan đến từ rob rất cần thiết. Bạn có thể theo dõi bài viết trên Học tiếng Anh Nhanh ngay bây giờ nhé.
Cướp tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu bản dịch nghĩa chuẩn xác của từ cướp trong tiếng Anh (rob)
Tra cứu trong từ điển Cambridge Dictionary trực tuyến thì bản dịch thuật hàng đầu của từ cướp tiếng Anh là rob. Ý nghĩa của từ rob trong tiếng Việt là chỉ hành động ăn cắp tiền hay tài sản của một cá nhân, tổ chức nào đó bất hợp pháp, thường sử dụng bạo lực, mưu mẹo.
Ngoại động từ rob thường đi sau là một tân ngữ để làm rõ cho hành vi cướp bóc cái gì, của ai. Vai trò của ngoại động từ trong câu diễn tả hành động của chủ thể đứng đầu câu nên động từ rob thường đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ: Đêm hôm qua, băng nhóm đó đã cướp ngân hàng 2 triệu đô la và giết 2 nhân viên chứng khoán.
→ That gang robbed the bank of $2 million and killed 2 securities last night.
Xem thêm: Cướp biển tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan
Cách phát âm theo IPA từ rob (cướp) chuẩn xác
Từ cướp dịch sang tiếng Anh là rob được phiên âm theo tiêu chuẩn phiên âm thế giới IPA theo ngữ điệu Anh-Anh là /rɒb/ và ngữ điệu Anh-Mỹ là /rɑːb/.
Sự khác biệt duy nhất trong cách phát âm giữa giọng người Anh và người Mỹ là nguyên âm /o/ biến đổi thành nguyên âm /ɒ/ (người Anh đọc giống như nguyên âm /a/) hay nguyên âm /ɑː/ (người Mỹ đọc giống như nguyên âm /o/ nhưng kéo dài hơi).
Người học tiếng Anh cần chú ý đến phụ âm /b/ trong từ rob được đọc rất rõ ràng và phát âm mạnh hơi. Động từ rob khi biến đổi sang dạng present participle (robs) được phiên âm là /rɒbs/ hay past participle (robbed) được phiên âm là /rɒbd/.
Tổng hợp từ đồng nghĩa với từ cướp tiếng Anh
Nhóm từ đồng nghĩa với từ cướp trong tiếng Anh
Bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với từ cướp trong tiếng Anh sau đây mà hoctienganhnhanh cung cấp, sẽ giúp người học trực tuyến vận dụng trong giao tiếp thành thạo như người bản xứ:
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Plunder |
Ăn cướp |
Ransack |
Ăn cướp |
Loot |
Cướp chiến lợi phẩm |
Despoil |
Cướp có vũ trang |
Pillage |
Hành vi ăn cướp |
Desprive |
Tước đoạt |
Strip |
Tẩu tán |
Pilfer |
Ăn cắp |
Xem thêm: Ăn chặn tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và từ đồng nghĩa
Mẫu giao tiếp sử dụng từ cướp tiếng Anh về vụ cướp ngân hàng
Tham khảo đoạn hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến từ cướp trong tiếng Anh (rob) để biết được cách vận dụng linh hoạt khi trò chuyện bằng ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới này.
Rosabella: Hi Edward. How are you feeling today? (Chào Edward. Hôm nay anh cảm thấy thế nào?)
Edward: I'm OK. But there's something wrong with my work. Why does fraud happen? (Anh khỏe. Nhưng công việc thì bất ổn. Tại sao lại có gian lận nhỉ?)
Rosabella: What's wrong with your work? While individual motivations may differ from case to case, the fraud íd triangle, a model developed by criminologist Donald Cressey, shows three conditions that make fraud likely: pressure, opportunity and rationalization. (Có chuyện gì với công việc của anh hả? Mặc dù động cơ của từng cá nhân có phải khác nhau tùy trường hợp nhưng tam giác gian lận một môi hình do nhà tội phạm học Donald phát triển chỉ ra 3 điều kiện khiến gian lận có thể xảy ra là do áp lực, cơ hội và lý giải.)
Edward: Excuse me, can I disrupt here? Do you think rob actions are described as fraud? (Xin lỗi anh có thể ngắt lời em một chút không? Em có nghĩ rằng hành động cướp bóc cũng được mô tả là gian lận hay không?)
Rosabella: No, rob is the action which happens when they lack money or need some big money to spend their life. (Không. Cướp là hành động xảy ra khi một người nào đó thiếu tiền hoặc cần một số tiền lớn để chi tiêu trong cuộc sống.)
Edward: Pressure is often what motivates someone to engage in fraud to begin with. (Áp lực gây ra là động lực khiến ai đó tham gia vào hành vi gian lận ngay từ đầu.)
Như vậy, từ cướp tiếng Anh là rob sở hữu cách phát âm chuẩn xác theo tiêu chuẩn IPA và sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng hoctienganhnhanh.vn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành ngôn ngữ Anh trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh mỗi ngày nhé.