Đường băng tiếng Anh là gì? Học phát âm và cụm từ liên quan
Đường băng tiếng Anh là runway thuộc nhóm chủ đề air, theatre được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực và đời sống hàng ngày của người bản xứ.
Từ đường băng tiếng Anh là runway có ngữ nghĩa thích hợp nhất được lựa chọn trong các trang từ điển online. Người học tiếng Anh muốn tìm hiểu cách phát âm, ứng dụng trong hội thoại và nhóm từ chuyên ngành hàng không có thể truy cập vào bài viết trên Học tiếng Anh nhanh hôm nay. Cùng tham khảo ngay nào.
Đường băng dịch sang tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu về từ đường băng trong tiếng Anh (runway)
Trích dẫn từ Longman Dictionary of Contemporary English bản dịch thuật hàng đầu của từ đường băng tiếng Anh là runway. Đường băng là nơi dành cho máy bay cất cánh hay hạ cách được thiết kế thành con đường dài có bề mặt cứng chắc.
Danh từ runway là loại danh từ đếm được (countable noun) nên động từ đi theo sau trong câu được chia theo chủ ngữ ở dạng số ít hay số nhiều. Đối với danh từ runway thì khi chuyển đổi sang dạng số nhiều chỉ cần thêm s vào cuối từ (runway → runways).
Ví dụ: Chiếc máy bay cất cánh khỏi đường băng an toàn ở dưới cơn mưa rào.
→ The plane took off from the runway safely under the rainstorm.
Xem thêm: Sân bay tiếng Anh là gì? Phát âm và kiến thức liên quan
Cách phát âm từ runway (đường băng) theo tiêu chuẩn IPA
Từ đường băng trong tiếng Anh là runway được phiên âm theo các nguyên tắc trong bảng phiên âm IPA ở cả 2 ngữ điệu của người Anh và người Mỹ là /ˈrʌnweɪ/. Đối với danh từ sở hữu từ 2 âm tiết trở lên như runway thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Các nguyên âm trong từ runway cũng được biến đổi theo nguyên tắc IPA như sau:
- Nguyên âm /u/ biến đổi thành nguyên âm /ʌ/ có cách phát âm tương tự như nguyên âm ‘â’ trong tiếng Việt.
- Nguyên âm /a/ biến đổi thành nguyên âm /e/ đọc giống như nguyên âm ‘e’ trong tiếng Việt.
- Phụ âm y biến đổi thành phụ âm /i/.
Cách phát âm của danh từ runway đơn giản không phân biệt ngữ điệu của người Anh hay người Mỹ khi sử dụng trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ liên quan đến từ đường băng tiếng Anh
Một số từ liên quan đến từ đường băng trong từ điển tiếng Anh
Người học trực tuyến muốn tìm hiểu thêm về nhóm thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến ngữ nghĩa như từ đường băng trong tiếng Anh (runway) được tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
aerodrome |
Sân bay |
carousel |
Băng chuyền |
air bridge |
Cầu hàng không |
check-in |
Làm thủ tục |
air terminal |
Nhà ga hàng không |
control tower |
Tháp kiểm soát |
airfield |
Sân bay |
departure lounge |
Phòng chờ khởi hành |
bag drop |
Bãi gửi hành lý |
gate |
Cổng |
helipad |
Bãi đáp trực thăng |
landing strip |
Đường băng |
pad |
Bãi đáp |
passport control |
Kiểm soát hộ chiếu |
pylon |
Cột |
taxiway |
Đường lăn |
windsock |
Ống gió |
terminal |
Nhà ga |
Xem thêm: Máy bay tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Đoạn hội thoại sử dụng từ đường băng bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Người học tiếng Anh trực tuyến trên hoctienganhnhanh có thể tham khảo nội dung đoạn hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến từ đường băng trong tiếng Anh ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày ngay sau đây.
Robert: Susan, what happened with the Boeing 787-9 Dreamliner yesterday? (Hôm qua đã xảy ra chuyện gì với chiếc máy bay Boeing 787-9 Dreamliner vậy, Susan?)
Susanna: Sir, the Boeing 787-9 performed a flight from London to New York but it could not land at JFK airport. (Thưa ngài, chiếc Boeing 787-9 đã thực hiện chuyến bay từ Luân Đôn đến nhiều nhất nhưng không thể hạ cánh tại sân bay JFK.)
Robert: Why not? Did the Tower air traffic controller instruct Boeing 787-9 to vacate runway 31 via taxiway U3? (Sao thế? Có phải bộ phận kiểm soát không lương của tháp đã hướng dẫn chiếc Boeing 787-9 rời khỏi đường băng 31 qua đường lăn U3 hay không?)
Susanna: Yes, they did. However, they reported they were unable to vacate via U3 because of the airplane's heavy weight. (Vâng, đúng ạ. Tuy nhiên họ đã báo cáo rằng họ không thể rời đường băng U3 vì trọng lượng máy bay quá nặng.)
Robert: So that there was a tense conversation with the Tower air traffic controller. Right? (Vì thế đã xảy ra một cuộc trò chuyện căng thẳng với bộ phận kiểm soát không lưu của tháp. Đúng không)
Susanna: Sure. Since they were not allowed to go off the runway via U3. (Đúng vậy. Bởi vì họ không được phép rời khỏi đường băng qua đường lăn U3.)
Như vậy, bản dịch thuật hàng đầu của từ đường băng tiếng Anh là runway được bổ sung thêm cách phát âm, ví dụ minh họa và hội thoại giao tiếp trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh. Người học tiếng Anh có thể nâng cao vốn từ chuyên ngành hàng không trên hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.