Khu vui chơi tiếng Anh là gì? Cách phát âm và nhóm từ liên quan
Khu vui chơi tiếng Anh là amusement park được sử dụng để nói về khu vực giải trí dành cho người lớn và trẻ em trong các khu dân cư đông đúc.
Từ khu vui chơi tiếng Anh là amusement park thuộc nhóm từ vựng chuyên đề vui chơi và giải trí được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Người học tiếng Anh muốn tìm hiểu thêm thông tin về cách phát âm, vận dụng trong giao tiếp của từ vựng này nên theo dõi bài viết trên Học tiếng Anh Nhanh hôm nay nhé.
Khu vui chơi tiếng Anh là gì?
Tìm bản dịch thuật hàng đầu từ khu vui chơi trong tiếng Anh
Theo từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary, bản dịch thuật hàng đầu của từ khu vui chơi tiếng Anh là amusement park để nói đến khu vực rộng lớn được lắp đặt nhiều thiết bị phục vụ cho việc vui chơi như tàu lượn siêu tốc và vòng quay ngựa gỗ. Tại UK người ta còn sử dụng từ funfair như cách dùng từ amusement park để nói đến các khu vui chơi, giải trí cho trẻ em.
Amusement park thuộc nhóm danh từ đếm được (countable noun) đảm nhiệm nhiều vai trò làm chủ ngữ và tân ngữ trong câu. Cụm danh từ ghép amusement park còn được sử dụng như một bổ ngữ cho danh từ khác để làm rõ nghĩa hơn cho câu nói hay câu viết.
Ví dụ: Những đứa con của tôi đang chơi trong khu vui chơi gần đó khi những tên cướp lao vào nhà tôi ngày hôm qua.b
→ My children were playing in the nearby amusement park when the robbers came into my house yesterday.
Xem thêm: Công viên tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn giọng Anh-Mỹ
Cách phát âm từ amusement park (khu vui chơi) theo tiêu chuẩn IPA
Từ khu vui chơi trong tiếng Anh là amusement park được phiên âm theo chuẩn phát âm trong bảng phiên âm IPA, giọng người Anh và người Mỹ là /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːk/. Cách phát âm cụm từ amusement park dựa vào cách phát âm của từng từ đơn. Cách nhấn trọng âm cụm từ amusement park rơi vào âm tiết thứ hai của từ amusement.
Trong đó không có sự khác biệt giữa hai cách phát âm của người Anh và người Mỹ. Các nguyên âm và phụ âm trong cụm từ amusement park được phiên âm theo tiêu chuẩn IPA như sau:
- Nguyên âm /a/ trong từ amusement biến đổi thành nguyên âm /ə/ có cách phát âm giống như nguyên âm ‘ơ’ trong tiếng Việt.
- Nguyên âm /u/ biến đổi thành nguyên âm /juː/ đọc giống như vần /iu/ trong tiếng Việt.
- Tiếp vĩ ngữ -ment biến đổi thành /mənt/ đọc với nguyên âm /â/ trong tiếng Việt.
- Nguyên âm /a/ trong từ park biến đổi thành nguyên âm /ɑː/ đọc giống như nguyên âm ‘a’ và kéo dài hơi hơn bình thường.
Nhóm từ liên quan về nghĩa với từ khu vui chơi tiếng Anh
Những từ vựng liên quan đến từ khu vui chơi trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh trên hoctienganhnhanh có thể tham khảo nhóm từ vựng đồng nghĩa và liên quan về nghĩa với từ khu vui chơi trong tiếng Anh (amusement park) được tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Acrobatics |
Nhào lộn |
Ferris wheel |
Vòng đu quay |
Big dipper |
Trò chơi đường ray gấp khúc |
Loop the loop |
Tàu lượn siêu tốc |
Big wheel |
Trò chơi đu quay khổng lồ |
Midway |
Khu vực trò chơi kỹ năng |
Contortionist |
Người uốn dẻo |
Tilt-A-Whirl |
Vòng tròn uốn lượn |
Dodgem |
Trò chơi xe điện đụng |
Fairground |
Hội chợ |
Punch and Judy show |
Biểu diễn Punch và Judy |
merry-go-rounds |
Vòng xoay ngựa gỗ |
Trapeze artist |
Nghệ sĩ đu dây |
Waltzer |
Trò chơi tàu lượn nhấp nhô |
Xem thêm: Quảng trường tiếng Anh là gì? Một số cụm từ liên quan
Mẫu giao tiếp về chủ đề khu vui chơi bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Người học tiếng Anh trực tuyến muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng từ khu vui chơi trong tiếng Anh (amusement park) thông qua đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây:
Francis: We're going to embark on a thrilling trip to the amusement park now. (Chúng ta sẽ bắt đầu một chuyến đi đầy phấn khích đến công viên vui chơi ngay bây giờ.)
Linda: That's a wonderful idea. I love it so much. I'm so excited. (Thật là một ý tưởng tuyệt vời. Em thích lắm. Em rất phấn khích.)
Francis: Absolutely! This place looks amazing. So, which ride should we hit first? (Tuyệt! Nơi này trong tuyệt vời quá. Chúng ta nên đến trò chơi nào trước?)
Linda: How about the roller coasters? It's right there. It looks insane! (Chơi tàu lượn siêu tốc thì sao nó ở ngay đây? Trông thật điên rồ.)
Francis: Well, we can check the map and see what else is around. Maybe something not as intense for starters. (À. Chúng ta có thể xem bản đồ và xem xung quanh. Có lẽ có thứ gì đó dữ dội để bắt đầu.)
Linda: Good idea. Let's grab a map. And hey, let's take a photo too! (Ý kiến hay đấy. Hãy lấy một bản đồ và chúng ta chụp một bức ảnh nhé.)
Như vậy, từ khu vui chơi tiếng Anh là amusement park sở hữu cách phát âm theo IPA và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng chúng tôi nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành được tổng hợp và chia sẻ trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn nhé.