Lốc xoáy tiếng Anh là gì? Cách đọc và sử dụng của người Anh
Lốc xoáy tiếng Anh là tornado thuộc nhóm từ vựng chủ đề địa lý và khí tượng được sử dụng phổ biến trong nhiều văn bản, tài liệu tiếng Anh chuyên ngành.
Từ lốc xoáy tiếng Anh là tornado được xem là một bản dịch thuật hàng đầu trong từ điển chuyên sâu. Người học tiếng Anh có thể tìm hiểu về cách phát âm, sử dụng từ tornado trong giao tiếp hàng ngày chuẩn xác. Bằng cách truy cập vào bài viết chuyên mục hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh nhé.
Lốc xoáy tiếng Anh là gì?
Bản dịch chuẩn xác của từ lốc xoáy trong tiếng Anh (tornado)
Theo các bản dịch trích dẫn trong từ điển Cambridge Dictionary thì từ lốc xoáy tiếng Anh là tornado để nói về một cơn gió cực kỳ dữ dội bao gồm luồng không khí quay rất nhanh có hình nón lật ngửa. Một cơn lốc xoáy có sức mạnh hút được các tòa nhà, đồ vật hay con người khi di chuyển theo hình tròn trên mặt đất.
Danh từ tornado là loại danh từ đếm được (countable noun) nên khi ở dạng số nhiều chỉ cần thêm s/es (tornados hoặc tornadoes). Người Mỹ lại sử dụng bản dịch từ lốc xoáy trong tiếng Anh là twister thay vì từ tornado.
Ví dụ: Con gái của tôi lao vào nhà như cơn lốc xoáy khi tôi đang nấu cơm tối chiều ngày hôm qua.
→ My daughter bursted into the house like a tornado when I was cooking dinner yesterday evening.
Xem thêm: Gió tiếng Anh là gì? Bản dịch chính xác và cách phát âm
Cách phát âm chuẩn xác từ tornado (lốc xoáy) theo IPA
Dựa theo các tiêu chuẩn trong bảng phiên âm IPA quốc tế thì từ lốc xoáy trong tiếng Anh là tornado được phiên âm theo giọng người Anh là /tɔːˈneɪ.dəʊ/ còn giọng người Mỹ là /tɔːrˈneɪ.doʊ/. Trong cả 2 bản phiên âm từ tornado theo giọng Anh và Mỹ đều nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai.
Đối với những âm tiết đầu tiên và thứ hai trong từ tornado có sự biến đổi thành như sau:
- Nguyên âm /o/ → nguyên âm /ɔː/ đọc tương tự nguyên âm /o/ trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơi hơn bình thường.
- Nguyên âm /a/ → nguyên âm đôi /eɪ/ có cách phát âm giống như vần /ây/ trong tiếng Việt.
Sự khác biệt giữa 2 cách phát âm từ tornado nằm ở âm tiết cuối. Người Anh phát âm nguyên âm đôi /əʊ/ tương tự vần /âu/ trong tiếng Việt. Ngược lại người Mỹ đọc nguyên âm đôi /oʊ/ giống như vần /au/ trong tiếng Việt.
Cụm từ liên quan từ lốc xoáy trong tiếng Anh
Ngữ nghĩa của một số từ vựng đồng nghĩa với từ lốc xoáy trong tiếng Anh
Bên cạnh việc tìm hiểu về cách phát âm và vận dụng của bản dịch chuẩn xác từ lốc xoáy tiếng Anh (tornado) thì người học cũng quan tâm đến một số từ và cụm từ liên quan đến chủ đề thiên tai và con người này.
Similar |
Meaning |
Similar |
Meaning |
Twister |
Lốc xoáy |
Hurricane |
Bão |
Whirlwind |
Bão |
Gale |
Cơn gió mạnh |
Cyclone |
Bão tố |
Tempest |
Bão |
Storm |
Bão lớn |
Windstorm |
|
Typhoon |
Cơn bão |
Dust devil |
Xem thêm: Bão nhiệt đới tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn quốc tế
Mẫu giao tiếp sử dụng từ lốc xoáy bằng tiếng Anh (tornado) kèm dịch nghĩa
Người học tiếng Anh trực tuyến có thể nắm bắt thêm những thông tin liên quan đến từ lốc xoáy trong tiếng Anh (tornado) bằng cách tham khảo nội dung đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây mà hoctienganhnhanh chia sẻ:
Susanna: Hey Francis, have you ever seen a tornado which happened in Africa? (Nè Francis, anh đã từng thấy một cơn lốc xoáy nào xảy ra ở Châu Phi chưa?)
Francisco: No, I haven't. However, tornadoes are one of the most feared and destructive forces on the planet capable of producing. (Chưa. Tuy nhiên lốc xoáy là một trong những lực lượng đáng sợ và tàn phá nhất trên hành tinh có khả năng tạo ra.)
Susanna: Wow. What a massive wind. Right? (Ồ. Thật là một cơn gió khủng hoảng. Phải không?)
Francisco: You're right. Catastrophic damage in a matter of seconds and it's that trail of destruction that is used to determine the tornados rating. (Em nói đúng. Thiệt hại thảm khốc chỉ xảy ra trong vài giây và tàn tích của nó được sử dụng để xác định mức độ lốc xoáy.)
Susanna: What do you call them? (Anh gọi chúng nó là gì?)
Francisco: It's called the Enhanced Fujita scale or EF scale and today all the ingredients are coming together for some big storms. (Nó được gọi là nấc thang Fujita hoặc thang EF và ngày nay tất cả các thành phần đang kết hợp với nhau để tạo nên một số cơn bão lớn.)
Như vậy, bản dịch hàng đầu của từ lốc xoáy tiếng Anh là tornado đã bổ sung thêm nhiều thông tin về cách phát âm, ứng dụng trong hội thoại. Người học tiếng Anh có thể nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bằng cách theo dõi những bài viết liên quan tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn nhé.