Lối thoát hiểm tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và mẫu hội thoại
Lối thoát hiểm tiếng Anh là emergency exit được sử dụng phổ biến trong mọi lĩnh vực và các khu vực cần cảnh báo khi có sự cố hỏa hoạn, động đất, …
Từ lối thoát hiểm tiếng Anh là emergency exit được rút gọn dưới dạng exit sử dụng trên các bảng hướng dẫn tại các khu vực công cộng, tòa nhà cao tầng… Để cập nhật thêm những thông tin liên quan đến cách phát âm, sử dụng phù hợp trong từng ngữ cảnh giao tiếp thì người học trực tuyến có thể truy cập vào bài viết của Học tiếng Anh nhanh dưới đây ngay bây giờ nhé.
Lối thoát hiểm tiếng Anh là gì
Dịch thuật từ lối thoát hiểm trong tiếng Anh là emergency exit
Trích dẫn từ Longman Dictionary of Contemporary English bản dịch thuật hàng đầu của từ lối thoát hiểm tiếng Anh là emergency exit thuộc chủ đề building, roads. Cụm từ emergency exit hay fire escape đều mang ý nghĩa nói về phía cánh cửa ở các tầng của tòa nhà cao làm nơi thoát khỏi những tình huống khẩn cấp, nguy hiểm như hỏa hoạn, cháy nổ,....
Danh từ ghép emergency exit thường được sử dụng ở dạng ngắn gọn là exit thuộc nhóm danh từ đếm được (countable noun). Người Anh hay dùng cụm từ này ghi trên cánh cửa lối thoát hiểm hoặc trên bảng hướng dẫn và sơ đồ đường đi trong các tòa nhà cao tầng.
Ví dụ: Ít nhất họ đã bò ra khỏi lối thoát hiểm khi tòa nhà bốc cháy đêm hôm qua.
→ At least, they scrambled through the emergency exit when the building caught fire last night.
Xem thêm: Lính cứu hỏa tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Cách phát âm từ emergency exit (lối thoát hiểm) theo nguyên tắc IPA
Từ lối thoát hiểm trong tiếng Anh là emergency exit được phiên âm theo tiêu chuẩn trong bảng phiên âm IPA là /ɪˌmɜː.dʒən.si ˈek.sɪt/ hoặc /ɪˌmɝː.dʒən.si ˈeɡ.zɪt/. Cả hai cách phiên âm của từ này đều áp dụng cho ngữ điệu người Anh và người Mỹ.
Cụm danh từ ghép emergency exit có cách nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên của từ exit. Còn các nguyên âm và phụ âm trong cụm từ emergency exit cũng có sự thay đổi theo nguyên tắc IPA như sau:
- Nguyên âm /e/ → nguyên âm /ɪ/
- Nguyên âm /e/ → nguyên âm /ɜː/ có cách phát âm tương tự như âm ‘ơ’ trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơi hơn.
- Phụ âm /g/ → /dʒ/ đọc giống như phụ âm /z/
- Nguyên âm /e/ trong âm tiết thứ ba của từ emergency → nguyên âm /ə/ đọc tương tự như nguyên âm ‘ơ’ trong tiếng Việt.
- Phụ âm /x/ trong từ exit biến đổi thành phụ âm đôi /ks/ hay /gz/.
Cụm từ liên quan đến từ lối thoát hiểm tiếng Anh
Một vài từ liên quan đến vấn đề lối thoát hiểm trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể tìm hiểu thêm ngữ nghĩa của một số cụm từ liên quan đến chủ đề lối thoát hiểm trong tiếng Anh. Tất cả những từ đồng nghĩa và có ý nghĩa tương tự với từ emergency exit đều được tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Emergency room |
Phòng cấp cứu |
Emergency blanket |
Chăn mền khẩn cấp |
Emergency aid |
Hỗ trợ khẩn cấp |
Climate emergency |
Khẩn cấp về khí hậu |
State of emergency |
Tình trạng khẩn cấp |
Emergency call |
Cuộc gọi khẩn cấp |
Emergency brake |
Phanh khẩn cấp |
Emergency stop |
Dừng khẩn cấp |
Emergency number |
Số điện thoại khẩn cấp |
Emergency cord |
Dây khẩn cấp |
Xem thêm: Nhân viên cứu hộ tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Hội thoại giao tiếp sử dụng từ lối thoát hiểm kèm dịch nghĩa
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến cụm từ lối thoát hiểm trong tiếng Anh (emergency exit) mà người học trên hoctienganhnhanh có thể hiểu hơn về tình huống giao tiếp trong thực tế cũng như cách dùng từ.
Margaret: Katherine, what is an emergency exit? (Katherine, lối thoát hiểm là gì?)
Katherine: An emergency exit, also called a fire exit, is a door that leads people outside to a place of total safety. (Lối thoát hiểm là cánh cửa dẫn mọi người ra ngoài đến nơi an toàn tuyệt đối.)
Margaret: How do they design emergency exits, especially fire exits? (Họ thiết kế lối thoát hiểm như thế nào đặc biệt là lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn?)
Katherine: Fire exits are not designed to prevent the spread of fire and smoke, instead they are designed so they can be opened quickly and easily. (Lối thoát hiểm không được thiết kế để ngăn chặn sự lan truyền của lửa và khói thay vào đó chúng được thiết kế để có thể mở nhanh chóng và dễ dàng.)
Margaret: So people can escape in the event of a fire. Right? (Vì vậy, mọi người có thể thoát ra ngoài trong trường hợp có hỏa hoạn. Đúng không?)
Katherine: Sure. (Chắc chắn rồi.)
Như vậy, từ lối thoát hiểm tiếng Anh là emergency exit được bổ sung đầy đủ thông tin về việc lựa chọn bản dịch hàng đầu, cách phát âm, ví dụ minh họa và hội thoại giao tiếp. Để người học tiếng Anh có thể nâng cao vốn từ chuyên ngành của mình các bạn hãy thường xuyên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn nhé.