Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tiếng Anh là Vietnam Fatherland Front (/viːetˈnæm ˈfɑːðərlænd frʌnt/). Khám phá cách phát âm, ví dụ và các từ vựng liên quan.
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc đoàn kết các tổ chức chính trị, xã hội và nhân dân trong và ngoài nước. Tuy nhiên, trong quá trình tìm hiểu từ mới về chính trị Việt Nam, không phải ai cũng biết Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tiếng Anh là gì và cách sử dụng thuật ngữ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn biết được bản dịch thuật chính xác và cách sử dụng từ vựng trên một cách nhuần nhuyễn.
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tiếng Anh là gì?
Hình ảnh biểu tượng Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam dịch sang tiếng Anh là Vietnam Fatherland Front. Đây là danh từ riêng chỉ tổ chức chính trị - xã hội quan trọng tại Việt Nam, có vai trò tập hợp và đoàn kết các tầng lớp nhân dân, thúc đẩy mối quan hệ chặt chẽ giữa Đảng, Nhà nước và nhân dân, đồng thời giám sát và phản biện xã hội.
Phát âm Vietnam Fatherland Front theo tiếng Anh Anh (UK) và tiếng Anh Mỹ (US) đều được phát âm như sau: /viːetˈnæm ˈfɑːðərlænd frʌnt/
Khi phát âm, chú ý sự khác biệt về âm giữa các nguyên âm và phụ âm, đặc biệt là âm r trong Fatherland và âm t ở cuối từ Front.
Ví dụ kèm dịch:
- The Vietnam Fatherland Front plays an essential role in national unity. (Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đóng vai trò thiết yếu trong việc đoàn kết dân tộc)
- The Vietnam Fatherland Front supports various social and political organizations. (Mặt trận Tổ quốc Việt Nam hỗ trợ nhiều tổ chức chính trị và xã hội khác nhau)
- They attended a meeting of the Vietnam Fatherland Front. (Họ đã tham dự một cuộc họp của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam)
- The Vietnam Fatherland Front represents the will of the people. (Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đại diện cho ý chí của nhân dân)
- The Vietnam Fatherland Front oversees social activities in the community. (Mặt trận Tổ quốc Việt Nam giám sát các hoạt động xã hội trong cộng đồng)
- Many organizations are united under the Vietnam Fatherland Front. (Nhiều tổ chức được đoàn kết dưới sự lãnh đạo của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam)
- The Vietnam Fatherland Front fosters cooperation between the government and citizens. (Mặt trận Tổ quốc Việt Nam thúc đẩy sự hợp tác giữa chính phủ và công dân)
- The Vietnam Fatherland Front's main goal is to strengthen national solidarity. (Mục tiêu chính của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam là củng cố đoàn kết dân tộc)
Xem thêm: Bộ chính trị tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại
Cụm từ liên quan đến từ Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tiếng Anh
Đại hội của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
Sau nội dung “Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tiếng Anh là gì”, hoctienganhnhanh sẽ tiếp tục chia sẻ đến bạn học những từ vựng và cụm từ tiếng Anh có liên quan đến Mặt trận Tổ quốc Việt Nam để hiểu hơn về tổ chức này:
- Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam – Central Committee of the Vietnam Fatherland Front.
- Đại hội Mặt trận Tổ quốc Việt Nam – Vietnam Fatherland Front Congress
- Vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam – Role of the Vietnam Fatherland Front
- Đại diện Mặt trận Tổ quốc Việt Nam – Representative of the Vietnam Fatherland Front
- Thành viên Mặt trận Tổ quốc Việt Nam – Member of the Vietnam Fatherland Front
- Điều lệ Mặt trận Tổ quốc Việt Nam – Charter of the Vietnam Fatherland Front
- Nghị quyết của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam – Resolution of the Vietnam Fatherland Front
- Đoàn kết dân tộc dưới sự lãnh đạo của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam – National solidarity under the leadership of the Vietnam Fatherland Front
- Sự giám sát xã hội của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam – Social supervision by the Vietnam Fatherland Front
- Nỗ lực huy động của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam – Mobilization efforts by the Vietnam Fatherland Front
- Vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong bầu cử – Role of the Vietnam Fatherland Front in elections
- Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và phát triển quốc gia – Vietnam Fatherland Front and national development
- Phối hợp với Mặt trận Tổ quốc Việt Nam – Coordination with the Vietnam Fatherland Front
- Sự đóng góp của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cho hòa bình – Contribution of the Vietnam Fatherland Front to peace
- Chính sách của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam – Policies of the Vietnam Fatherland Front
- Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại cấp địa phương – Vietnam Fatherland Front at the local level
- Sự tham gia của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong từ thiện – Participation of the Vietnam Fatherland Front in charity
Xem thêm: Chính phủ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ song ngữ
Hội thoại sử dụng từ vựng Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hội nghị Ủy Ban Trung Ướng Mặt trận Tổ quốc Việt Nam khóa 6
Dung: Hà, do you know what the Vietnam Fatherland Front does in the community? (Hà, cậu có biết Mặt trận Tổ quốc Việt Nam làm gì trong cộng đồng không?)
Hiền: Yes, I know a little. The Vietnam Fatherland Front plays an important role in uniting the people and supervising the State's activities. (Ừ, mình có biết một chút. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc đoàn kết toàn dân và giám sát các hoạt động của Nhà nước)
Dung: That sounds big. Do they have any influence on elections? (Nghe có vẻ lớn lao nhỉ. Họ có ảnh hưởng đến việc bầu cử không?)
Hiền: Exactly! The Vietnam Fatherland Front is involved in the election process, introducing candidates and supervising the voting process. (Đúng vậy! Mặt trận Tổ quốc Việt Nam còn tham gia vào quá trình bầu cử, giới thiệu các ứng cử viên và giám sát quá trình bỏ phiếu)
Dung: Impressive! I didn't know they played such a big role in our political system. (Thật ấn tượng! Mình chưa biết rằng họ có vai trò lớn như vậy trong hệ thống chính trị của chúng ta)
Hiền: That's right, and they also organize charity campaigns and support people in difficult areas. (Đúng rồi, và họ còn tổ chức nhiều phong trào từ thiện và hỗ trợ người dân vùng khó khăn)
Dung: Thanks, Hien. Now I understand more about the Vietnam Fatherland Front thanks to you. (Cảm ơn Hiền nhé, nhờ cậu mà mình hiểu thêm về Mặt trận Tổ quốc Việt Nam rồi)
Hiền: You're welcome, Dung! I'm always happy to share. (Không có gì đâu, Dung! Mình luôn sẵn lòng chia sẻ)
Vậy là bài viết “Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tiếng Anh là gì” đã đã kết thúc. Chúng tôi đã mang đến cho bạn đáp án cho câu hỏi đầu bài cũng như chia sẻ thêm về những từ vựng và hội thoại liên quan đến Mặt trận Tổ quốc Việt Nam để bạn ghi nhớ kĩ hơn.
Nếu bạn vẫn đang muốn tìm kiếm thêm nhiều từ vựng hay, thì còn ngại gì mà chưa truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn để khám phá các thông tin bổ ích khác phải không nào!