Nhà ga hành khách tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo IPA
Nhà ga hành khách tiếng Anh railway station được sử dụng ở các trạm xe lửa, trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày của người bản xứ.
Từ nhà ga hành khách tiếng Anh là railway station thuộc nhóm thuật ngữ chuyên ngành giao thông đường sắt. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững cách phát âm và vận dụng trong giao tiếp linh hoạt như người bản xứ. Hãy cùng với Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu kiến thức từ vựng liên quan đến từ railway station qua bài viết sau nha.
Nhà ga hành khách tiếng Anh là gì?
Bản dịch thuật hàng đầu của từ nhà ga hành khách trong tiếng Anh
Theo trích dẫn những bản dịch thuật trong từ điển Longman Dictionary of Contemporary English thì từ nhà ga hành khách tiếng Anh là railway station. Người học tiếng Anh có thể tìm thấy nhiều bản dịch khác nhưng ít sử dụng trong giao tiếp hơn như từ railroad station, train station. Nhà ga hành khách là bến đậu của xe lửa để mọi người lên xuống di chuyển đến nơi chốn mong muốn.
Danh từ railway station được sử dụng phổ biến tại Anh hơn từ railroad station được sử dụng nhiều tại Mỹ. Cụm danh từ ghép railway station có cấu tạo từ 2 danh từ đơn là railway và station. Cho nên, vai trò cơ bản của danh từ railway station làm chủ ngữ và tân ngữ trong câu tiếng Anh.
Ví dụ: Nhà ga hành khách Birmingham New Street là một trong những nơi lớn nhất ở nước Anh.
→ Birmingham New Street railway station is one of the biggest places in the United Kingdom.
Xem thêm: Tàu hỏa tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Cách phát âm từ railway station (nhà ga hành khách) theo IPA
Từ nhà ga hành khách bằng tiếng Anh là railway station được phiên âm theo nguyên tắc trong bảng phiên âm IPA là /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/. Cả người Anh và người Mỹ đều sử dụng bản phiên âm này khi nói về các chủ đề liên quan. Đối với cụm danh từ ghép railway station thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên của từ railway.
Trong đó các nguyên âm trong cụm từ này có nhiều sự biến đổi hơn các phụ âm và tuân thủ theo các nguyên tắc IPA như sau:
- Nguyên âm đôi /ai/ và nguyên âm /a/ trong từ railway biến đổi thành nguyên âm đôi /eɪ/ đọc giống như vần ‘ây’ trong tiếng Việt.
- Tiếp vĩ ngữ -tion biến đổi thành /ʃən/ với cách phát âm phụ âm /ʃ/ đọc cong lưỡi và phát âm mạnh hơi tương tự phụ âm /s/ trong tiếng Việt.
Cụm từ liên quan tới từ nhà ga hành khách tiếng Anh
Ngữ nghĩa của các từ tiếng Anh liên quan nhà ga hành khách
Bên cạnh việc tìm hiểu thông tin về từ nhà ga hành khách bằng tiếng Anh (railway station) thì người học trực tuyến trên hoctienganhnhanh còn quan tâm đến những từ chuyên ngành liên quan về ngữ nghĩa thuộc chủ đề vận chuyển đường sắt. Cùng tham khảo nha.
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Exit poll |
Phiếu thăm dò ý kiến khi ra khỏi ga |
Exit interview |
Phỏng vấn khi ra khỏi ga |
Exit visa |
Visa khi ra khỏi ga |
Exit strategy |
Chiến lược khi ra khỏi ga |
Fire exit |
Lối thoát hiểm |
Platform |
Sàn nhà ga |
Exit charge |
Phí khi ra khỏi ga |
Baggage room |
Phòng để hành lý |
Exit barrier |
Phỏng vấn khi ra khỏi ga |
Left luggage |
Hành lý ký gửi |
Cabstand |
Giá đỡ xe |
Retiring room |
Phòng nghỉ ngơi |
Xem thêm: Tàu điện ngầm tiếng Anh là gì? Phát âm và đoạn hội thoại liên quan
Hội thoại giao tiếp trên đường đến nhà ga hành khách bằng tiếng Anh
Từ nhà ga hành khách tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp tại các nhà ga, trong các văn bản, tài liệu như thế nào? Người học trực tuyến chỉ cần tham khảo nội dung đoạn hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến từ này sau đây:
Taxi driver: Hello sir. Where do you wanna go? (Chào ông. Ông muốn đi đâu à?)
Passenger: I want to go to London Waterloo, please. Is it the nearest railway station? (Tôi muốn đến London Waterloo. Đó có phải là nhà ga hành khách gần nhất hay không?)
Taxi driver: Yes, it is. It takes us about 30 minutes to drive on normal times. If there's a traffic jam, we spend more than 30 minutes. (Vâng. Chúng ta mất khoảng 30 phút để lái xe vào giờ bình thường. Trong trường hợp bị kẹt xe chúng ta sẽ mất hơn 30 phút.)
Passenger: Okay. How much is it? (Được rồi. Tốn khoảng bao nhiêu tiền?)
Taxi driver: I will announce the cost of this journey after we come there. (Tôi sẽ thông báo chi phí cho chuyến đi này sau khi chúng ta đến đó.)
Passenger: Okay. But could you wait for my wife a little bit? (Được. Nhưng cậu có thể chờ vợ tôi một chút được không?)
Taxi driver: Got it. Please fasten your seat belts. (Được ạ. Ông nhớ thắt dây an toàn nhé.)
Như vậy, từ nhà ga hành khách tiếng Anh là railway station sở hữu cách phát âm theo IPA, vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày thuộc các chủ đề giao thông vận tải đường sắt. Người học tiếng Anh có thể theo dõi bài viết chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.