Phông bạt tiếng Anh là gì? Bản dịch chính xác và cách phát âm
Phông bạt tiếng Anh là brag được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp khác nhau để nói về tính khoa trương, thích khoe khoang của người nào đó…
Bản dịch thuật hàng đầu của từ phông bạt tiếng Anh là brag ngụ ý nói về tính cách khoe khoang, làm lố để khoe mẽ, thể hiện bản thân một cách thái quá. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những thông tin liên quan đến từ vựng này khi truy cập vào bài viết trên Học tiếng Anh Nhanh hôm nay nhé.
Phông bạt dịch sang tiếng Anh là gì?
Bản dịch thuật hàng đầu của từ phông bạt trong tiếng Anh là brag
Trong từ điển Cambridge Dictionary cung cấp các bản dịch từ phông bạt tiếng Anh là brag, boast, show off. Tuy nhiên từ brag được xem là bản dịch hàng đầu sát nghĩa và thể hiện được hành động chia sẻ tin tức không đúng sự thật, muốn “thổi phồng” lên những điều mình đã làm để PR bản thân.
Từ phông bạt trong tiếng Việt là từ vựng mới xuất hiện để nói về hành động khoe mẽ những điều bản thân đã làm nhiều hơn sự thật nhằm mục đích sống ảo, làm màu. Khi chuyển ngữ sang tiếng Anh chúng ta lựa chọn động từ brag có ý nghĩa tương đương.
Động từ brag được sử dụng với những vai trò của một nội động từ trong câu đơn và câu mệnh đề. Tùy theo mục đích sử dụng động từ brag mà người học lựa chọn vị trí sắp xếp phù hợp tiêu chuẩn ngữ pháp tiếng Anh.
Ví dụ: Ca sĩ Thủy Tiên luôn luôn phông bạt về số tiền cô ấy làm từ thiện cho người nghèo ở Việt Nam bao nhiêu.
→ Thủy Tiên singer is always bragging about how much money she donate to the poor in Vietnam.
Xem thêm: Làm màu tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn IPA và từ đồng nghĩa
Cách phát âm theo IPA từ brag (phông bạt) chuẩn xác
Từ phông bạt trong tiếng Anh là brag được phiên âm theo tiêu chuẩn phiên âm quốc tế IPA cho cả hai giọng người Anh và người Mỹ là /bræɡ/. Đối với động từ đơn chỉ có một âm tiết như động từ brag thì cách phát âm cực kỳ đơn giản.
Người học tiếng Anh chỉ cần chú ý đến sự biến đổi của nguyên âm /a/ trong từ brag được biến đổi thành nguyên âm /æ/. Cách phát âm của nguyên âm này phát âm lưng chừng giữa 2 âm tiết giữa nguyên âm /a/ và nguyên âm /e/.
Từ đồng nghĩa với từ phông bạt tiếng Anh
Giải thích ngữ nghĩa của các từ đồng nghĩa với từ phông bạt trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa với từ phông bạt trong tiếng Anh (brag) để vận dụng linh hoạt trong giao tiếp khi nói về chủ đề này.
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Examples |
Boast |
Diễn tả hành động ai đó nói quá về những gì họ đã làm hoặc sở hữu. |
John boasted that he got direction promotion only 2 months after working in that company. (John đã khoác lác rằng anh ấy đã làm vị trí giám đốc chỉ sau 2 tháng làm việc trong công ty đó.) |
Crow |
Nói về hành động khoe khoang liên tục hoặc trong một thời gian dài mang ý nghĩa không tán thành. |
You should stop crowing about the big money you earn every year. (Em nên dừng khoe khoang về số tiền lớn mà em kiếm được mỗi năm.) |
Trumpet |
Khoe khoang những thành công của mình. |
My neighbor always trumpeted his past many years championship. (Người hàng xóm của tôi luôn luôn rêu rao về chiến thắng cuối cùng của ông ấy cách đây nhiều năm.) |
Show off |
Ám chỉ những lời nói hoặc hành vi khoe khoang của người khác có thể gây khó chịu. |
She likes to show off her money which was donated to local charity everyday. (Bà ấy thích không bạn số tiền mà đóng góp cho quỹ từ thiện địa phương mỗi ngày.) |
Xem thêm: Ăn chặn tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và từ đồng nghĩa
Hội thoại sử dụng từ vựng phông bạt tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Người học tiếng Anh có thể hiểu được cách sử dụng của từ phông bạt trong tiếng Anh (brag) thông qua đoạn hội thoại ngắn sau đây:
Teddy: Why do people keep bragging about their amazing life? (Tại sao con người lại thích phông bạt về cuộc sống tuyệt vời của họ?)
Louis: When you ask me this question, there are two common answers that come up. One is, “Maybe they're mean. They want to rub it in your face to make you feel miserable about your own life.” (Khi em đặt câu hỏi này sẽ có hai câu trả lời phổ biến xuất hiện. Một là, “Có thể họ xấu tính. Họ muốn chà xát vào mặt của em để khiến em cảm thấy khốn khổ về cuộc sống của chính mình.”)
Teddy: Oh. What did I do? (Ồ. Em đã làm gì đâu?)
Louis: Another possibility is that they're fundamentally insecure, so they brag because they're seeking social approval. (Một khả năng khác là về cơ bản họ không an toàn, vì vậy họ khoe khoang vì họ đang tìm kiếm sự chấp nhận của xã hội.)
Teddy: That's true. I don't like their crow but it's popular in our current social. (Đúng thế. Em không thích sự khoe khoang của họ nhưng điều này phổ biến trong xã hội hiện tại của chúng ta.)
Như vậy, từ phông bạt tiếng Anh là brag đã được cung cấp đầy đủ cách phát âm theo IPA và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng chúng tôi học thêm nhiều từ vựng mới trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn nhé.