Sạt lở đất tiếng Anh là gì? Bản dịch chuẩn và mẫu hội thoại
Sạt lở đất tiếng Anh là landslide là từ vựng thuộc nhóm từ ghép được sử dụng phổ biến trong nhiều văn bản, tài liệu chuyên ngành và giao tiếp hàng ngày.
Bản dịch hàng đầu của từ sạt lở đất tiếng Anh là landslide sở hữu cách phát âm riêng biệt và sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Cho nên người học tiếng Anh muốn nắm vững các loại từ chuyên ngành như landslide có thể theo dõi bài viết chuyên mục ngày hôm nay trên học tiếng Anh nhanh nhé.
Sạt lở đất tiếng Anh là gì?
Tìm kiếm bản dịch chuẩn của từ sạt lở trong tiếng Anh
Trong từ điển Cambridge Dictionary dịch thuật từ sạt lở đất tiếng Anh là landslide để chỉ tình trạng các khối đá và đất di chuyển đột ngột và nhanh chóng khỏi sườn dốc, sườn núi hoặc vách đá. Hiện tượng sạt lở thường xảy ra ở các khu vực ven sông suối, vùng rừng núi gây nguy hiểm cho con người và tài sản.
Danh từ ghép landslide là loại danh từ đếm được (countable noun)
Ví dụ: Mọi người đều lo lắng về tình trạng sạt lở sau lũ lụt có thể chôn vùi hàng trăm ngôi nhà trong khu vực này.
→ Everyone was worried about a landslide after the flood for hundreds of houses in this area were buried.
Xem thêm: Động đất tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn xác theo IPA
Cách phát âm theo IPA từ landslide (sạt lở đất) chuẩn xác
Nắm vững cách phát âm từ landslide theo tiêu chuẩn IPA
Dựa vào các nguyên tắc phiên âm toàn cầu IPA thì từ sạt lở tiếng Anh là landslide được phiên âm /ˈlænd.slaɪd/. Đây là bản phiên âm chung cho cả 2 ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Trong đó sự thay đổi của các nguyên âm và phụ âm tuân theo quy luật như sau:
- Nguyên âm /a/ biến đổi thành nguyên âm /æ/ có cách phát âm tương tự cách đọc lai giữa 2 nguyên âm /a/ và nguyên âm /e/.
- Nguyên âm /i/ biến đổi thành nguyên âm đôi /aɪ/ đọc giống như vần /ai/ trong tiếng Việt.
- Các phụ âm trong từ landslide như l, s, d không có sự thay đổi nên cách phát âm của từ này cực kỳ đơn giản.
Cụm từ liên quan từ landslide (sạt lở đất) trong tiếng Anh
Bên cạnh việc tìm hiểu bản dịch chuẩn xác của từ sạt lở đất tiếng Anh (landslide) thì người học tiếng Anh còn muốn tìm hiểu thêm các từ và cụm từ tương tự về ý nghĩa với từ vựng này có thể tham khảo bảng tổng hợp sau đây của hoctienganhnhanh:
Similar |
Meaning |
Similar |
Meaning |
Landslip |
Sạt lở |
Landfall |
Lở đất |
Mudslide |
Lở đất |
Earthfall |
Đất lở |
Rockslide |
Lở đá |
Mudflow |
Lở bùn |
Snowslide |
Lở tuyết |
Rockfall |
Đá lở |
Xem thêm: Bão tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn IPA và cụm từ đi kèm
Đoạn hội thoại sử dụng từ landslide (sạt lở đất) kèm dịch nghĩa
Ứng dụng từ sạt lở trong tiếng Anh (landslide) trong các cuộc hội thoại giao tiếp ngắn giúp người học trực tuyến nắm vững ý nghĩa, bản dịch chuẩn xác hơn.
Julia: Hi John. What do you know about the landslide that has happened in that village? (Chào John. Anh có biết gì về vụ lở đất xảy ra ở ngôi làng đó không?)
John: Geologists describe landslides as one type of mass wasting. (Các nhà địa chất mô tả loại đất là một loại xói mòn hàng loạt.)
Julia: Wow, the movement of rock, earth are caused by rain, volcanoes, earthquakes and other factors that make the slope unstable. (Ồ. Sự dịch chuyển của đất đá là do mưa, núi lửa, động đất và các yếu tố khác khiến sườn dốc không có ổn định.)
John: Sure. Landslides also cause hazards to some near populated areas, people and houses. (Đúng vậy. Lỗ đất cũng gây nguy hiểm cho một số khu vực gần dân cư, con người và nhà cửa.)
Julia: According to the American government, there were about 25 to 50 deaths and a lot of billions dollars damage each year. (Theo chính phủ Hoa Kỳ thì mỗi năm có khoảng 25 đến 50 người chết và thiệt hại hàng tỷ đô la.)
John: What causes landslides in the world? (Điều gì gây ra lở đất trên thế giới?)
Julia: Because of geology, morphology and human activities. (Nguyên nhân là do địa chất hình thái và hoạt động của con người.)
John: Can you explain the human activities that caused the landslide? (Anh có thể giải thích các hoạt động của con người gây ra sạt lỡ như thế nào không?)
Julia: For example irrigation, deforestation, excavation, and water leakage destabilize or weaken slope. (Ví dụ như tưới tiêu, phá rừng, đào bới và rò rỉ nước làm mất ổn định và suy yếu sườn dốc.)
John: I see. All of those activities come from agriculture and construction. (Tôi hiểu rồi. Hầu như các hoạt động đó đều xuất phát từ nông nghiệp và xây dựng.)
Như vậy, từ sạt lở đất tiếng Anh là landslide được xem như bản dịch hàng đầu trong từ điển song ngữ Anh - Việt. Người học tiếng Anh có thể tra cứu thêm từ vựng chuyên ngành tiếng Anh thuộc nhiều lĩnh vực trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn. Hãy đón đọc nhé