Trạm trung chuyển tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại
Trạm trung chuyển tiếng Anh là freight station sở hữu cách phát âm theo IPA và sử dụng phổ biến khi giao tiếp trong lĩnh vực logistics và vận chuyển quốc tế.
Từ trạm trung chuyển tiếng Anh là freight station thuộc các chủ đề trade, trains and railways. Người học tiếng Anh trực tuyến có thể tìm hiểu về cách phát âm, ứng dụng trong hội thoại, nhóm từ liên quan… trong bài viết hôm nay của Học tiếng Anh nhanh nhé.
Trạm trung chuyển tiếng Anh là gì?
Dịch thuật chuẩn xác từ trạm trung chuyển trong tiếng Anh
Trích dẫn từ Longman Dictionary of Contemporary English bản dịch thuật hàng đầu của từ trạm trung chuyển tiếng Anh đó là freight station. Trạm trung chuyển là nơi trung gian vận chuyển hàng hóa từ vùng này sang vùng khác, từ quốc gia này sang quốc gia khác.
Danh từ trạm trung chuyển bằng tiếng Anh thuộc nhóm danh từ đếm được (countable noun) thường đi kèm động từ được chia theo chủ ngữ. Vai trò của cụm từ freight station có thể làm chủ ngữ hay tân ngữ trong câu tiếng Anh.
Ví dụ: Đồ nội thất bằng gỗ của địa phương có được gửi đến trạm trung chuyển tại Kenya hay không?
→ Will the local furniture be sent to the Kenya freight station?
Xem thêm: Khởi hành tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn IPA
Cách phát âm từ freight station (trạm trung chuyển) theo IPA
Từ trạm trung chuyển trong tiếng Anh là freight station được phiên âm theo tiêu chuẩn trong bảng phiên âm IPA theo giọng người Anh và người Mỹ là /freɪt ˈsteɪ.ʃən/. Đối với cụm danh từ ghép như freight station thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên của từ station.
Các nguyên âm và phụ âm trong cụm từ freight station được biến đổi theo tiêu chuẩn IPA như sau:
- Nguyên âm a biến đổi thành nguyên âm đôi /eɪ/ đọc giống như vần ‘ây’ trong tiếng Việt.
- Tiếp vĩ ngữ -tion biến đổi thành /ʃən/ với phụ âm /ʃ/ đọc cong lưỡi giống như phụ âm /s/ trong bảng chữ cái tiếng Việt.
Cụm từ liên quan tới từ vựng trạm trung chuyển tiếng Anh
Một vài từ liên quan đến ngữ nghĩa của từ trạm trung chuyển trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh trực tuyến trên hoctienganhnhanh không chỉ quan tâm đến bản dịch thuật chuẩn xác của từ trạm trung chuyển trong tiếng Anh, mà còn tìm kiếm những từ vựng liên quan đến chủ đề trạm trung chuyển. Tất cả những thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến vận chuyển quốc tế được tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
freight services |
Dịch vụ trung chuyển |
freight train |
Vận chuyển bằng đường tàu hỏa |
a freight company |
Công ty trung chuyển hàng hóa |
freight car |
Vận chuyển bằng xe hơi |
carry freight |
Vận chuyển hàng hóa |
Freight bike |
Vận chuyển bằng xe đạp |
air freight |
Vận chuyển hàng không |
Bulk freight |
Vận chuyển hàng rời |
sea freight |
Vận chuyển đường biển |
E-freight |
Vận chuyển hàng điện tử |
Xem thêm: Điểm đến tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Hội thoại tiếng Anh chủ đề trạm trung chuyển kèm dịch nghĩa
Thông qua nội dung đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sử dụng từ trạm trung chuyển tiếng Anh dưới đây, các bạn hãy xem xem cách sử dụng từ vựng này trong câu cũng như học thêm các từ vựng khác liên quan nhé.
Robert: Hi Julie. How are you doing now? (Xin chào Julie. Em khỏe không?)
Julie: Hi Robert. I'm fine but I'm confused now. Could you recommend any CFS in our city? (Chào anh Robert. Em khỏe. Bây giờ em đang rất bối rối anh có thể giới thiệu cho em một CSS ở thành phố của chúng ta hay không?)
Robert: Sure. You can contact the Container Freight Station in the northern city. (Được. Em có thể liên hệ với trạm trung chuyển xe tải ở phía bắc thành phố.)
Julie: How far is it? I'm afraid of the high cost of freight services if your home is out of the downtown area. (Bao xa thế anh? Em ngại chi phí dịch vụ vận chuyển hàng hóa cao nếu nhà của anh ở xa trung tâm thành phố.)
Robert: No problem. CFS companies need to ship goods from China to Mexico, USA, Singapore and Philippines. Which country do you want to ship consignment? (Không Sao đâu tất cả các công ty vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc đi Mexico, Mỹ, Singapore và Philippines. Em muốn vận chuyển hàng hóa ký gửi đến quốc gia nào?)
Julie: Let me call my boss before contacting that CFS later. (Để em gọi cho sếp của em trước khi liên hệ với CFS sau đó.)
Robert: Okay. You can search more information about CFS on their website. (Được rồi. Em có thể tìm kiếm thêm thông tin về CFS trên trang web của họ.)
Julie: Thanks. See you next time. (Cảm ơn anh. Hẹn gặp lại lần sau nhé.)
Như vậy, từ trạm trung chuyển tiếng Anh cùng những kiến thức liên quan đã được chúng tôi trình bày chi tiết bên trên. Hy vọng bài viết này hữu ích và các bạn đừng quên mở rộng vốn từ tiếng Anh của bạn bằng cách theo dõi bài viết trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.