MỚI CẬP NHẬT

Hiểu nhanh 10 cấu trúc as/as trong tiếng Anh và cách dùng

Cấu trúc as ... as là cấu trúc so sánh bằng có nghĩa là càng… càng, hầu như… thường dùng trong bài kiểm tra, bài thi, trong giao tiếp hàng ngày của người Anh.

Cấu trúc as…as là một trong những cấu trúc so sánh bằng được sử dụng để so sánh người, vật hay các hiện tượng với nhau trong các ngữ cảnh giao tiếp. Vì vậy, người học tiếng Anh nên nắm vững vững các cấu trúc đặc biệt của as…as khi muốn thực hiện phép so sánh nào đó.

Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh nhanh, người học tiếng Anh được bổ sung thêm nhiều thông tin liên quan đến cấu trúc so sánh as… as này.

Tìm hiểu về vai trò của as

As có thể là một giới từ hoặc liên từ trong câu

Trong các điểm ngữ pháp tiếng Anh, as có trò là một giới từ hoặc một liên từ. Người học tiếng Anh nên tìm hiểu kỹ và ứng dụng chính xác vai trò của từ as như sau:

As là một giới từ

Trong vai trò là một giới từ trong cấu trúc as + noun, as có nghĩa là giống như là…

Ví dụ: I worked as a salesman last year. (Năm ngoái, tôi đã làm việc chăm chỉ như một người kinh doanh.)

As là một liên từ

Câu trúc As đầu câu đóng vai trò là một liên từ có nhiều nghĩa khác nhau.

  • As = while, when: trong khi

Ví dụ: She cooked dinner in the kitchen as her children were playing in the living room. (Bà ấy đang nấu buổi tối trong nhà bếp trong khi các con đang chơi trong phòng khách.)

  • As = because: bởi vì, do đó

Ví dụ: He has to go bed early as he will come to class tomorrow. (Cậu ấy phải đi ngủ sớm vì cậu ấy sẽ đến lớp học ngày mai.)

  • As = in the way that: như là…

Ví dụ: As she expected, he come back home early today. (Như là cô ấy mong đợi anh ấy đã về nhà sớm ngày hôm nay.)

As trong các thành ngữ

Ngoài ra, người học tiếng Anh còn có thể tìm hiểu thêm một vài idiom có sử dụng từ as như sau:

  • As and when: tạm thời trong một thời điểm nào đó.

Ví dụ: He just rent that house as and when his family travel there. (Ông ấy chỉ thuê căn nhà đó tạm thời khi gia đình của ông ấy du lịch đến đó.)

  • As for something/someone: được sử dụng để nói về sự việc hay một người nào đó.

Ví dụ: As for Jimmy, she is all what he had. (Đối với Jimmy, cô ấy là tất cả những gì mà anh ấy có.)

  • As it is = already: rồi

Ví dụ: Joanna has worked as it is. She feels tired now. (Joanna đã làm việc quá nhiều rồi. Bây giờ cô ấy cảm thấy mệt mỏi. )

  • As if!: thật không thể tin được!

Ví dụ: Did Jane go out during last night? As if! (Có phải Jane đi chơi suốt đêm không? Thật không thể tin được.)

List 3 cấu trúc as ... as so sánh thông dụng trong tiếng Anh

Cách sử dụng cấu trúc as…as phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh

Trong sách Ngữ pháp tiếng Anh ngày hôm nay English Grammar Today, cấu trúc as…as được sử dụng để so sánh những sự vật hiện tượng mà có chung cách đặc tính, đặc điểm tương đồng.

Cấu trúc so sánh bằng nhau

As + adjective/adverb + as + noun/clause

Ví dụ: You should cut that tree as carefully as you can. (Anh nên cắt cái cây đó cẩn thận như anh có thể.)

Cấu trúc so sánh không bằng nhau

Not as + adjective/adverb + as + clause/possessive pronouns

Ví dụ: Her dress is not as beautiful as mine. (Cái váy đầm của cô ấy thì không đẹp như cái của tôi.)

Cấu trúc so sánh theo số lượng

(Twice, three times, four times, …) + as + adjective/adverb + as + clause

Ví dụ: John is twice times as weight as his youngest brother. (John thì nặng gấp 2 lần em trai út của anh ấy).

Các cấu trúc quen thuộc sử dụng as…as trong tiếng Anh

Một cụm từ sử dụng as… as là as soon as possible viết tắt là asap

Đó là những cấu trúc as…as được sử dụng như một thói quen của người bản xứ. Vì vậy người học tiếng Anh nên học thuộc lòng và nắm vững cách sử dụng của những cấu trúc as + mệnh đề trong giao tiếp hàng ngày.

Structures

Meaning

Examples

As much as + clause

Nhiều nhất có thể

Jimmy can jog as much as his father. (Jimmy có thể chạy bộ nhiều nhất như cha của anh ấy.)

As many + countable noun + as + clause

Nhiều bằng ai đó, thứ gì đó

She owned as many cars as she desired. (Bà ấy sở hữu nhiều xe hơi như bà ấy mơ ước.)

  • As long as + clause
  • Clause 1 + as long as + clause 2

Miễn là…

As long as he studies hard, he will pass the IELTS test. (Miễn là cậu ấy học hành chăm chỉ, cậu ấy sẽ đậu kỳ thi IELTS.)

Present: S + V + as soon as + clause (Simple Present)

Past: S + V (Simple Past) + as soon as + clause (Past Perfect)

Future: S + V (Simple Future) + as soon as + clause (Simple Present/Present Perfect)

Cấu trúc câu mệnh lệnh:

V + O + as soon as + clause (Simple Present)

As soon as possible

- Cấu trúc as...as possible sử dụng ở hiện tại để diễn tả thói quen hay hành động nào đó lặp đi lặp lại nhiều lần.

- Diễn tả hành động tập sự việc xảy ra trước hay sau một sự việc nào đó trong quá khứ.

- Diễn tả hành động thấy sự việc nào đó dự đoán sẽ diễn ra tiếp nối trong tương lai.

- Khi người nói hay người viết muốn đưa ra mệnh lệnh để người khác thực hiện các hành động hay sự việc nào đó một cách nhanh chóng.

- Càng sớm càng tốt

My mother looks for her key as soon as she comes home. (Mẹ của tôi tìm chìa khóa ngay khi bà ấy về nhà.)

Mary went to bed as soon as she had finished her homework. (Mary đi ngủ sau khi hoàn thành công việc nhà của mình.)

I will talk with you at home as soon as I finish my work here. (Anh đã nói chuyện với em ở nhà ngay khi anh hoàn thành công việc ở đây.)

Turn on all the lights as soon as you come into a room. (Hãy bật tất cả các đèn ngay khi bạn vào một căn phòng nào đó.)

John, clean your bedroom as soon as possible. (John hãy dọn dẹp sạch sẽ phòng ngủ của con càng sớm càng tốt.)

Cấu trúc as well as

Cũng giống như điều gì đó…

My new boyfriend is handsome as well as humorous. (Bạn trai mới của tôi đẹp trai mà còn hài hước nữa.)

As early as + time/the time/the first time

Ngay từ lần đầu tiên, sớm nhất

As early as the time I met him, I knew he was my destiny. (Ngay từ lần đầu tiên gặp anh ấy, tôi đã biết anh ấy là định mệnh của đời mình. )

Cấu trúc as soon as + clause

Ngay khi

As soon as the bus stops, he rushes out to catch her child. (Ngay khi xe buýt đừng lại, anh ta lao ra đón đứa con của cô ấy.)

As good as + noun/clause

Gần như, giỏi như

John tries to work hard to be as good as his brother. (John cố gắng làm việc chăm chỉ để giỏi như anh trai của mình.)

As far as + noun/clause

-Theo như, đến đâu đó

- Chỉ sự giới hạn về địa điểm

- Chỉ sự giới hạn về phạm vi quan điểm cá nhân

You should turn left as far as you reach the pavement. (Bạn nên rẽ trái khi bạn vừa chạm đến phần vỉa hè.)

I will go along with you as far as the airport. (Tôi sẽ đi cùng với bạn đến sân bay.)

As far as I remember, he never comes home late like that. (Theo như mình nhớ thì anh ấy chưa bao giờ về nhà trễ như thế.)

Các cụm cấu trúc sử dụng tương tự như as…as

Tìm hiểu thêm một vài cấu trúc có ý nghĩa tương tự như as…as

Bên cạnh cấu trúc as…as, người học tiếng Anh có thể sử dụng một trong những cấu trúc sau đây khi diễn tả các sự vật sự việc hay con người có những nét giống nhau, bằng nhau, giống như…

Synonyms

Meaning

Examples

The same… as

Được sử dụng để so sánh hai sự vật, sự việc giống nhau.

Mai is the same age as my son. (Mai thì cùng lứa tuổi với con trai của tôi.)

Same

Giống nhau, giống như nhau

Lan has the same height as me. (Lan có chiều cao bằng tôi.)

Similar… to someone/something

Tương tự, tương đồng

My mother is very similar in characteristics to my grandmother. (Mẹ của tôi có tính cách rất giống bà ngoại.)

Like + O

Nói về các sự vật, sự việc, con người giống nhau.

She has bought a car like my car. (Cô thấy vừa mua một chiếc xe hơi giống như chiếc xe hơi của tôi.)

Alike

Có những nét tương đồng, giống nhau.

These pictures look alike so they can't recognize them. (Những bức tranh này trông giống nhau nên họ không thể phân biệt được chúng.)

Equal

Bằng nhau

These boxes are equal in volume. (Những hộp này có thể tích bằng nhau.)

Equivalent

Tương đương nhau

Is 1 liter water equivalent to about 1 kilogram? (1 lít nước lọc có tương đương 1 kg hay không?)

Bài tập vận dụng cấu trúc as…as dành cho người mới học tiếng Anh

Hãy sử dụng những cấu trúc as… as và cấu trúc tương đương để hoàn thiện ý nghĩa của những câu sau đây:

  1. John will get married… he finished that project.
  2. Susan, please finish all your homework …
  3. We are keen on traveling to Vietnam…
  4. They will come back home… they like it.
  5. Anna can dance…sing English songs.

Đáp án:

  1. As soon as
  2. As soon as possible
  3. As soon as
  4. As early as
  5. As well as

Như vậy, cấu trúc as...as để so sánh các sự vật sự việc hiện tượng và con người với nhau được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra bài thi môn tiếng Anh. Vì vậy người học tiếng Anh cần nắm vững những kiến thức liên quan đến cấu trúc as…as và những cấu trúc đồng nghĩa để sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top