Âm lịch tiếng Anh là gì? Học phát âm và cụm từ liên quan
Âm lịch tiếng Anh là lunar calendar sở hữu cách phát âm riêng biệt được sử dụng phổ biến trong giao tiếp liên quan đến chủ đề các ngày lễ hội châu Á.
Từ âm lịch tiếng Anh là lunar calendar thuộc nhóm từ mới trong từ điển song ngữ Anh-Việt. Cho nên người học tiếng Anh thường tìm kiếm bản dịch chuẩn xác, cách phát âm theo IPA, ví dụ minh họa… Hãy theo dõi bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh để tìm hiểu tất cả các kiến thức từ vựng liên quan nhé.
Âm lịch tiếng Anh là gì?
Tìm bản dịch hàng đầu của từ âm lịch trong tiếng Anh
Theo cách dịch thuật trong từ điển Longman Dictionary và Cambridge Dictionary thì từ âm lịch tiếng Anh là lunar calendar. Âm lịch là hệ thống đo lường thời gian ngày, tuần, tháng và năm theo các pha thay đổi hình dạng của mặt trăng.
Người phương Đông thường sử dụng lịch âm trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là các nước châu Á như Trung Quốc, Lào, Thái Lan, Đài Loan, Việt Nam …
Danh từ lunar calendar thuộc nhóm danh từ ghép đếm được (countable noun) và không đếm được (uncountable noun) tùy theo ngữ cảnh giao tiếp. Cho dù là loại danh từ nào thì cụm từ lunar calendar vẫn giữ vai trò làm chủ ngữ đứng đầu câu và tân ngữ đứng sau các động từ.
Ví dụ: Người Châu Á thường ăn mừng ngày năm mới theo ngày âm lịch.
→ Asian people usually celebrate the New Year holiday according to the lunar calendar.
Xem thêm: Tết Đoan Ngọ tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách dùng khi giao tiếp
Cách phát âm từ lunar calendar (âm lịch) theo nguyên tắc IPA
Từ âm lịch bằng tiếng Anh là lunar calendar được phiên âm theo tiêu chuẩn toàn cầu trong bảng phiên âm IPA của người Anh và người Mỹ là /ˌluː.nə ˈkæl.ən.dər/ hay /ˌluː.nɚˈkæl.ən.dɚ/.
Sự khác biệt duy nhất trong cách phát âm từ lunar calendar giữa giọng người Anh và người Mỹ là phụ âm /r/. Còn cách nhấn trọng âm của cụm từ lunar calendar rơi vào âm tiết đầu tiên của từ calendar.
Sự thay đổi của các nguyên âm và phụ âm trong cụm từ lunar calendar tuân theo nguyên tắc IPA như sau:
- Nguyên âm /u/ biến đổi thành nguyên âm /uː/ đọc giống như nguyên âm ‘u’ và kéo dài hơi hơn bình thường.
- Nguyên âm /a/ đi kèm phụ âm /r/ trong cả 2 từ đơn lunar và calendar đều biến đổi thành nguyên âm /ə/ đọc giống như nguyên âm ‘ơ’ trong tiếng Việt.
- Phụ âm /c/ trong từ calendar biến đổi thành phụ âm /k/.
- Nguyên âm /a/ biến đổi thành nguyên âm đôi /æ/ đọc theo nguyên âm /e/ nhiều hơn.
Cụm từ đi với từ vựng âm lịch tiếng Anh
Ngữ nghĩa của cụm từ liên quan đến từ âm lịch trong tiếng Anh
Bảng tổng hợp những ngày lễ hội liên quan đến ngày tháng âm lịch trong tiếng Anh của hoctienganhnhanh dưới đây sẽ giúp cho người học tiếng Anh trực tuyến tăng cường khả năng giao tiếp tự tin bằng ngôn ngữ này.
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Lunar New Year |
Tết Nguyên Đán |
Vu Lan Festival |
Lễ Vu Lan (15/7 âm lịch) |
Lunar month |
Tháng âm lịch |
Kitchen Guardians |
Ngày đưa ông Táo về trời (23/12 âm lịch) |
Lunar eclipse |
Nhật thực |
Buddha's birthday |
Lễ Phật Đản (15/4 âm lịch) |
Lantern Festival |
Tết Nguyên tiêu (15/1 âm lịch) |
Full moon |
Trăng tròn |
Xem thêm: Tết Trung thu tiếng Anh là gì? Lời chúc mừng Tết Trung Thu ý nghĩa
Hội thoại nói về ngày sinh nhật của người Hàn Quốc tính theo âm lịch
Thông qua nội dung đoạn hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến từ âm lịch trong tiếng Anh (lunar calendar) mà người học trực tuyến nắm vững cách vận dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày một cách linh hoạt hơn.
Billy: Hari, when is your birthday? (Hari. Khi nào đến sinh nhật của em vậy?)
Hari Won: Wow, Koreans celebrate their Lunar birthday. According to the lunar calendar, my birthday is on 2th the ninth month. (Ồ. Người Hàn Quốc thường kỷ niệm ngày lễ sinh nhật âm lịch. Theo lịch âm thì ngày sinh nhật của tôi là ngày 2 tháng 9.)
Billy: Do Koreans use both the regular calendar and lunar calendar? (Người Hàn Quốc sử dụng cả lịch thường và lịch âm phải không? )
Hari Won: Yes, they do. They use the Gregorian calendar which is actually a type of solar calendar known in Korean as taeyang and Koreans use this well. So we don't need to call it a solar calendar. We just call it the regular calendar which is known as taiyo. (Vâng. Họ sử dụng lịch Gregory, thực chất là một loại lịch dương ở Hàn Quốc gọi là taeyang và cũng được sử dụng. Tuy nhiên chúng ta không cần phải gọi là lịch dương mà chúng ta chỉ cần gọi là lịch thường hay taiyo.)
Như vậy, bản dịch thuật hàng đầu của từ âm lịch tiếng Anh là lunar calendar sở hữu cách phát âm chuẩn xác theo IPA và sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Nếu các bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình thì hãy thường xuyên theo dõi các bài viết khác trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn nhé.