Buồng lái tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại
Buồng lái tiếng Anh là cockpit thuộc các chủ đề speaking như motor vehicles, aviation có cách đọc theo giọng Anh-Mỹ và tuân theo nguyên tắc IPA.
Từ buồng lái tiếng Anh là cockpit được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực hàng không và kỹ thuật động cơ. Cho nên người học tiếng Anh chưa nắm bắt được cách phát âm, ví dụ minh họa, ứng dụng trong hội thoại và nhóm thuật ngữ chuyên ngành… Bạn hãy truy cập vào bài viết sau đây của Học tiếng Anh nhanh nhé.
Buồng lái tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu bản dịch hàng đầu từ buồng lái trong tiếng Anh
Theo trích dẫn từ Longman Dictionary of Contemporary English bản dịch thuật hàng đầu của từ buồng lái tiếng Anh là cockpit. So với các bản dịch từ buồng lái trong từ điển Anh-Việt như cab, pulpit thì cockpit là lựa chọn chính xác nhất.
Buồng lái là khoang nhỏ nằm phía trước máy bay, tàu hỏa, xe hơi, tàu thuyền để làm nơi cho người cầm tay lái ngồi điều khiển các phương tiện này.
Cụm từ cockpit thuộc nhóm danh từ đếm được giữ vai trò làm chủ ngữ và còn có thể bổ nghĩa cho danh từ khác trong những ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Ví dụ: Sau khi ngồi vào buồng lái, ông ấy bắt đầu khởi động máy móc bị hư hỏng của chiếc máy bay trực thăng vào ngày hôm qua.
→ After sitting in the cockpit for a few minutes, he began to start the damaged engine of the aircraft yesterday.
Xem thêm: Bộ đàm tiếng Anh là gì? Học phát âm và cụm từ liên quan
Cách phát âm từ cockpit (buồng lái) theo IPA
Từ buồng lái trong tiếng Anh là cockpit được phiên âm theo tiêu chuẩn trong bảng phiên âm IPA giọng người Anh là /ˈkɒk.pɪt/ còn giọng người Mỹ là /ˈkɑːk.pɪt/. Đối với cách nhấn trọng âm của danh từ ghép như cockpit rơi vào âm tiết đầu tiên.
Các nguyên âm và phụ âm trong từ cockpit được biến đổi theo tiêu chuẩn toàn cầu IPA như sau:
- Nguyên âm /o/ biến đổi thành nguyên âm /ɒ/ (người Anh đọc giống như nguyên âm ‘a’ trong tiếng Việt nhưng ngắn hơi hơn) hay nguyên âm /ɑː/ (người Mỹ đọc giống như nguyên âm 'a’ nhưng kéo dài hơi hơn).
- Phụ âm /c/ biến đổi thành phụ âm /k/ ở cả 2 vị trí đứng đầu từ hay đứng trước nguyên âm.
Cụm từ liên quan với từ vựng buồng lái tiếng Anh
Ngữ nghĩa của một số từ liên quan đến từ buồng lái (cockpit)
Bên cạnh việc tìm kiếm bản dịch chuẩn xác của từ buồng lái trong từ điển Anh-Việt (cockpit) thì người học trên hoctienganhnhanh còn quan tâm đến những từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến từ này trong bảng sau đây:
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Ergonomics |
Công thái học |
Voice recorder |
Máy ghi âm |
Intricacy |
Sự phức tạp |
Sidestick (control yoke) |
Cần điều khiển |
Instrument panel |
Bảng điều khiển |
Rudder pedal |
Bàn đạp lái |
Navigation system |
Hệ thống dẫn đường |
Throttle lever |
Cần ga |
Control column |
Cột điều khiển |
Communication radio |
Liên lạc bằng sóng radio |
Autopilot |
Chế độ tự động lái |
Aircraft's pitch |
Di chuyển lên và xuống |
Xem thêm: Dây an toàn tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo 2 giọng chuẩn
Hội thoại nói về chức năng buồng lái bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Người học tiếng Anh trực tuyến muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng của từ buồng lái trong tiếng Anh có thể tham khảo đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây:
Zenus: Could you tell me something about the cockpit, Tommy? (Em có thể nói cho tôi biết đôi điều về buồng lái không Tommy?)
Tommy: Cockpit also known as the flight deck. That's the control room where the pilot and first officer sit to perform all necessary functions for flight. (Buồng lái trong tiếng Anh còn được gọi là flight deck. Đó là phòng điều khiển nơi phi công và cơ phó ngồi để thực hiện mọi chức năng cho chuyến bay.)
Zenus: You're right. The cockpit of an aircraft is considered the main center of all flight operations. (Em nói đúng rồi đó. Buồng lái máy bay được coi là trung tâm chính của mọi hoạt động bay.)
Tommy: I think that this room in the aircraft is the working place where the pilot and co-pilot cooperate to safely guide the airplane to its destination. (Em nghĩ rằng Căn phòng này trên máy bay là nơi làm việc mà phi công và cơ phó hợp tác để điều khiển máy bay đến đích một cách an toàn.)
Zenus: Sure. They also appreciate the skills and knowledge to operate these modern complex machines. (Đúng vậy. Họ cũng đánh giá cao các kỹ năng và kiến thức để vận hành những cỗ máy phức tạp hiện đại này.)
Như vậy, từ buồng lái tiếng Anh là cockpit thuộc nhóm từ chuyên ngành được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp liên quan đến ngành hàng không hay kỹ thuật máy móc. Người học tiếng Anh có thể theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn nhé.