Cơ phó tiếng Anh là gì? Lựa chọn bản dịch thuật hàng đầu
Cơ phó tiếng Anh là first officer thuộc nhóm thuật ngữ chuyên ngành hàng không, phương tiện giao thông hiện đại, có cách phát âm theo tiêu chuẩn IPA.
Từ cơ phó tiếng Anh là first officer được sử dụng chính thức trong nhiều văn bản, tài liệu liên quan. Người học tiếng Anh có thể tìm hiểu cách phát âm, ví dụ minh họa, ứng dụng trong hội thoại… sau khi truy cập vào bài viết sau đây của Học tiếng Anh nhanh nhé.
Cơ phó tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu về bản dịch thuật từ cơ phó trong tiếng Anh
Trích dẫn từ trang từ điển online của đại học Cambridge thì từ cơ phó tiếng Anh là first officer. Bản dịch thuật hàng đầu của từ cơ phó trong tiếng Anh (first officer) được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Cơ phó là từ chỉ người phụ lái được đào tạo và huấn luyện khả năng điều khiển như cơ trưởng. Tuy nhiên cơ phó chỉ ngồi ở ghế phụ bên phải trong buồng lái trên mỗi chuyến bay để đảm bảo an toàn và thay thế cơ trưởng khi có bất kỳ sự cố nào.
Cụm danh từ first officer là loại danh từ đếm được (countable noun) và cũng được sử dụng trong các cấu trúc danh từ ghép (compound noun) để bổ nghĩa cho danh từ khác.
Ví dụ: Ông Matthew đã bị giáng chức xuống cơ khó vì ông ấy đã không vượt qua được kỳ thi cấp giấy phép hoa tiêu bay.
→ Mr Matthew was demoted to first officer because he didn't pass the flight navigation's examination.
Xem thêm: Cơ trưởng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Cách phát âm từ first officer (cơ phó) theo IPA
Từ cơ phó trong tiếng Anh là first officer được phiên âm theo nguyên tắc trong bảng phiên âm IPA theo ngữ điệu Anh-Anh là /ˌfɜːst ˈɒf.ɪ.sər/ còn ngữ điệu Anh-Mỹ là /ˌfɝːst ˈɑː.fɪ.sɚ/. Theo các nguyên tắc nhấn trọng âm của cụm danh từ ghép first officer thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên của từ officer.
Sự khác biệt giữa hai cách phát âm cụm từ first officer của người Anh và người Mỹ là phụ âm /r/ và nguyên âm /o/ trong âm tiết đầu tiên của từ officer. Người Anh chú trọng phụ âm /r/ ở cuối từ officer.
Đối với sự thay đổi của nguyên âm /o/ của từ officer thành nguyên âm /ɒ/ (người Anh đọc giống như nguyên âm ‘a’ nhưng cụt hơi) hay nguyên âm /ɑː/ (người Mỹ đọc giống như nguyên âm ‘a’ nhưng kéo dài hơi).
Cụm từ liên quan từ vựng cơ phó tiếng Anh
Những từ và cụm từ liên quan đến từ cơ phó bằng tiếng Anh
Người học tiếng Anh trên hoctienganhnhanh có thể tham khảo thêm một số từ liên quan về hiểu nghĩa với từ cơ phó trong tiếng Anh (first officer) để ứng dụng trong những kỳ thi speaking hoặc rèn luyện kỹ năng giao tiếp của mình.
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Sea captain |
Thuyền trưởng |
Airline pilot |
Phi công hàng không |
Boatswain |
Thuyền phó |
Senior pilot |
Phi công cao cấp |
First mate |
Thủ quỹ |
Commercial pilot |
Phi công thương mại |
Crew |
Thủy thủ đoàn |
Aviator |
Phi công |
Skipper |
Thuyền trưởng |
Stunt flier |
Người biểu diễn nhào lộn |
Xem thêm: Buồng lái tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại
Hội thoại nói đến vai trò của cơ phó bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Người học tiếng Anh có thể nắm bắt thêm nhiều thông tin liên quan đến bản dịch từ cơ hóa trong tiếng Anh (first officer) thông qua đoạn hội thoại giao tiếp sau đây:
John: Hi William. How about your work? (Chào William. Công việc của anh như thế nào rồi?)
William: Hi John. My work is good. I'm going to become a first officer in aviation. (Chào John. Công việc của tôi tốt lắm Tôi sắp trở thành một cơ phó trong ngành hàng không.)
John: Really? What's the difference between a captain and first officer? (Thật sao? Sự khác nhau giữa cơ trưởng và cơ cấu là gì?)
William: I know what the meaning of your question is. Everyone thinks only captains fly the plane. (Tôi hiểu ý câu hỏi của anh. Mọi người nghĩ rằng chỉ có cơ trưởng mới lái máy bay thôi.)
John: Is that true? A first officer just sits beside the pilot during the journey? (Không phải sao? Một cơ phó chỉ ngồi kế bên phi công trong suốt hành trình bay.)
William: That's right. When we fly a long journey, a captain and first officer alternate flights all the time. (Đúng vậy. Khi chúng ta bay một hành trình dài thì cơ trưởng và cơ phó sẽ luân phiên nhau bay.)
John: Really? What happened in the emergency situation? (Thật sao? Chuyện gì sẽ xảy ra trong tình huống khẩn cấp?)
William: There's a lot of different scenarios but captain's tend to declare merchants. The first officer is very much capable but kind of back and forth with that final authority. (Có rất nhiều tình huống xảy ra nhưng cơ trưởng có xu hướng là khai báo chung chung. Còn cơ phó có năng lực sẽ đưa ra quyết định cuối cùng.)
Như vậy, người học tiếng Anh nắm bắt được bản dịch chuẩn xác của từ cơ phó tiếng Anh là first officer được sử dụng phổ biến trong văn phong giao tiếp của người bản xứ. Người học trực tuyến trên hoctienganhnhanh.vn có thể cập nhật thêm nhiều từ chuyên ngành khi theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi nhé.