Cơ trưởng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Cơ trưởng tiếng Anh là captain, người lái máy bay, tàu thuyền chuyên chở hành khách, hàng hóa, từ captain này phiên âm theo tiêu chuẩn IPA ở 2 ngữ điệu Anh-Mỹ.
Từ cơ trưởng tiếng Anh là captain được xem như bản dịch thuật hàng đầu nhất hiện nay. Loại từ này sở hữu cách phát âm riêng biệt theo IPA và vận dụng trong giao tiếp đúng vai trò cơ bản. Cho nên người học tiếng Anh nên theo dõi bài viết trên Học tiếng Anh nhanh hôm nay nhé.
Cơ trưởng tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu về bản dịch thuật từ cơ trưởng trong tiếng Anh
Bản dịch thuật chuẩn xác của từ cơ trưởng tiếng Anh là captain được trích dẫn từ Longman Dictionary of Contemporary English. Từ captain là một trong những thuật ngữ chuyên ngành thuộc các chủ đề air, aviation, military and sport. Cơ trưởng (captain) có thể là người thủy thủ lái tàu thuyền hay người phi công lái máy bay, trực thăng …
Danh từ captain là loại danh từ đếm được (countable noun) giữ vai trò làm chủ ngữ đứng đầu câu hay tân ngữ đứng sau các động từ thường và tobe. Người Anh thường sử dụng danh từ captain trong nhiều cấu trúc danh từ ghép để bổ nghĩa cho danh từ khác.
Ví dụ: Đây là thông báo của cơ trưởng. Tôi tên là John Matthew. Hy vọng chúng ta sẽ có một chuyến bay an toàn và vui vẻ đến thành phố Paris tối hôm nay.
→ This is your captain speaking. I'm John Matthew. I hope we have a safe and fun journey to Paris tonight.
Xem thêm: Phi công tiếng Anh là gì? Tìm hiểu cách phát âm và ví dụ
Cách phát âm từ captain (cơ trưởng) theo IPA
Từ cơ trưởng trong tiếng Anh là captain được phiên âm theo tiêu chuẩn trong bảng phiên âm IPA ngữ điệu Anh-Anh là /ˈkæp.tɪn/ còn ngữ điệu Anh-Mỹ là /ˈkæp.tən/. Đối với danh từ có từ 2 âm tiết trở lên như captain thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Người học tiếng Anh cần chú ý đến sự khác biệt ở âm tiết thứ hai khi phát âm từ captain.
Các nguyên âm và phụ âm trong từ captain có sự thay đổi theo nguyên tắc IPA như sau:
- Nguyên âm /a/ biến đổi thành nguyên âm /æ/ đọc âm lai giữa nguyên âm /a/ và nguyên âm /e/ trong tiếng Việt.
- Nguyên âm đôi /ai/ biến đổi thành nguyên âm /ɪ/ (theo cách phát âm của người Anh) hay nguyên âm /ə/ (theo cách phát âm của người Mỹ).
Cụm từ liên quan đến từ vựng cơ trưởng tiếng Anh
Một vài từ liên quan đến từ cơ trưởng trong tiếng Anh
Những từ liên quan đến ngữ nghĩa với từ cơ trưởng bằng tiếng Anh (captain) thuộc lĩnh vực hàng không, hàng hải và phương tiện giao thông công cộng được hoctienganhnhanh tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Bus captain |
Tài xế chính của xe buýt |
Captain of industry |
Xưởng trưởng công nghiệp |
Co-captain |
Phó thuyền trưởng |
Flight navigation's license |
Giấy phép hoa tiêu bay |
Sea captain |
Thuyền trưởng biển |
Commercial pilot's license |
Giấy phép phi công thương mại |
Group captain |
Trưởng nhóm |
Pilot |
Phi công |
Post-captain |
Phó cơ trưởng |
Cruise power |
Công suất bay |
Xem thêm: Cơ phó tiếng Anh là gì? Lựa chọn bản dịch thuật hàng đầu
Hội thoại sử dụng từ vựng cơ trưởng bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Người học tiếng Anh trực tuyến có thể mở rộng kiến thức liên quan đến từ cơ trưởng trong tiếng Anh (captain) bằng cách tham khảo nội dung đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây:
David: Cherry, let's switch seats please. You should fasten your seat belt because the plane is going to take off soon. (Cherry, chúng ta đổi chỗ cho nhau nhé. Con nên thắt dây an toàn vì máy bay sắp cất cánh rồi.)
Cherry: OK daddy. Look! We're flying. This is so amazing. (Vâng ạ. Nhìn kìa. Chúng ta đang bay. Thật tuyệt vời.)
David: It's safe to unfasten the seat belts, Cherry. What would you like for your in-flight meal? (Có thể tháo dây an toàn rồi đó Cherry. Con muốn ăn gì trên máy bay nè?)
Cherry: I'd like chicken and rice. (Con muốn ăn cơm gà.)
David: OK. I would like 2 chicken and rice, please. I'd like a glass of orange juice. (Được thôi. Tôi muốn Hai phần cơm gà và một ly nước cam. )
Cherry: Daddy, can you hear the voice of the captain? (Cha ơi, cha có nghe thấy tiếng của cơ trưởng hay không?)
David: Sure. He reminds us to fasten your seat belts before we are going to land. (Có chứ. Ông ấy nhắc nhở chúng ta thắt dây an toàn trước khi máy bay đáp xuống mặt đất đó.)
Cherry: Okay. (Vâng ạ.)
Như vậy, từ cơ trưởng tiếng Anh là captain được xem như bản dịch thuật hàng đầu trong từ điển chuyên sâu. Người học tiếng Anh trực tuyến theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn để nâng cao vốn từ chuyên ngành chuẩn bị cho những kỳ thi speaking trong nước và quốc tế.