Hãng hàng không tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn quốc tế
Hãng hàng không tiếng Anh là airline thuộc chủ đề air, business sở hữu cách phát âm riêng biệt theo IPA được sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực liên quan.
Từ hãng hàng không tiếng Anh là airline thuộc nhóm từ phổ thông được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ liên quan đến các chủ đề về hàng không. Trong bài viết ngày hôm nay Học tiếng Anh nhanh sẽ tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến từ bên trên để người học có thể ứng dụng trong thực tiễn và những bài thi tiếng Anh quan trọng.
Hãng hàng không tiếng Anh là gì?
Bản dịch của từ hãng hàng không trong tiếng Anh
Trích dẫn từ Longman Dictionary of Contemporary English bản dịch chuẩn xác của từ hãng hàng không tiếng Anh là airline. Hãng hàng không là một đơn vị điều hành dịch vụ cung cấp việc vận chuyển hàng hóa hay hành khách bằng máy bay.
Người Anh thường sử dụng danh từ ở dạng số nhiều (Airlines) gắn liền với tên riêng của các hãng hàng không hay tên các quốc gia và vùng lãnh thổ. Chẳng hạn như Japan Airlines (hãng hàng không Nhật Bản), Bamboo Airlines (hãng hàng không Bamboo)...
Danh từ thuộc loại danh từ đếm được (countable noun) nên sử dụng đi kèm với những động từ ở số nhiều hoặc số ít tùy theo loại chủ ngữ. Từ airline cũng được sử dụng với vai trò làm tân ngữ đứng sau các động từ thường và động từ tobe để bổ nghĩa cho câu hoàn chỉnh.
Ví dụ: Anh sẽ mua vé máy bay của hãng Việt Nam Airline để bay tới New York vào tuần tới hả?
→ Will you get a ticket from Vietnam Airlines for the flight to New York next week?
Xem thêm: Tiếp viên hàng không tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Cách phát âm theo IPA từ airlines (hãng hàng không)
Từ hãng hàng không trong tiếng Anh là airline được phiên âm theo các nguyên tắc trong bảng phiên âm IPA ngữ điệu Anh-Anh là /ˈeə.laɪn/ còn ngữ điệu Anh-Mỹ là /ˈer.laɪn/. Đối với cả hai cách phát âm từ airline của người Anh và người Mỹ đều nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
Còn các nguyên âm trong từ airline có nhiều sự biến đổi hơn các phụ âm và tuân thủ theo nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA là:
- Nguyên âm đôi /ai/ biến đổi thành nguyên âm /eə/ (người Anh đọc rõ ràng cả hai nguyên âm /e/ và /ơ/) hay nguyên âm /e/ (người Mỹ phát âm tương tự như nguyên âm /e/ trong tiếng Việt).
- Phụ âm /r/ được người Mỹ đọc rõ hơn người Anh.
- Nguyên âm /i/ biến đổi thành nguyên âm đôi /aɪ/ đọc giống như vần ‘ai’ trong tiếng Việt.
Cụm từ đi với từ vựng hãng hàng không tiếng Anh
Tìm hiểu thêm những cụm từ liên quan từ airline
Bên cạnh việc tra cứu bản dịch thuật chuẩn xác của từ hãng hàng không trong tiếng Anh (airline) thì người học tiếng Anh trực tuyến còn muốn tìm hiểu thêm những từ và cụm từ liên quan đến chủ đề hãng hàng không.
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Airline operates |
Hãng hàng không đang hoạt động |
Commercial airline |
Hãng hàng không thương mại |
National airline |
Hãng hàng không quốc gia |
Charter airline |
Hàng không thuê chuyến |
Budget airline |
Hãng hàng không giá rẻ |
Domestic airline |
Hãng hàng không nội địa |
Low-cost airline |
Hãng hàng không giá thấp |
International airline |
Hãng hàng không quốc tế |
No-frills airline |
Hãng hàng không bình dân |
Airline business |
Ngành hàng không |
Xem thêm: Hành khách tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo tiêu chuẩn IPA
Hội thoại giao tiếp tại quầy bán vé của hãng hàng không Vietnam Airlines
Một trong những phương pháp học từ tiếng Anh đơn giản và dễ dàng nhất là ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cho nên người học tiếng Anh trực tuyến trên hoctienganhnhanh có thể tham khảo đoạn hội thoại giao tiếp liên quan đến từ hãng hàng không trong tiếng Anh (airline) sau đây:
Reservation clerk: Vietnam Airlines. Good morning. May I help you? (Hãng hàng không Vietnam Airlines xin chào. Tôi có thể giúp gì được cho chị hay không?)
Diana: Yes, do you have any flights to Canada next Tuesday evening? (Vâng, anh có chuyến bay nào đến Canada vào tối thứ ba tuần tới hay không?)
Reservation clerk: One moment please. There's a flight at 16:45 and one at 19:00. (Xin chờ một chút. Có một chuyến lúc 16:45 và một chuyến lúc 19 giờ.)
Diana: That's fine. Could you tell me how much a return flight cost? I'll be staying there with my parents for two weeks. (Tốt quá. Anh có thể cho tôi biết giá vé khứ hồi là bao nhiêu không? Tôi muốn ở với bố mẹ tôi trong 2 tuần.)
Reservation clerk: Economy, business class or first class ticket? (Chị muốn loại vé phổ thông, hạng thương gia hay hạng nhất?)
Diana: Economy, please. (Loại vé phổ thông nhé.)
Như vậy, chúng ta đã tra cứu được bản dịch thuật chuẩn xác của từ hãng hàng không tiếng Anh là airline. Hãy cùng với chúng tôi nâng cao và mở rộng vốn từ chuyên ngành của mỗi người học tiếng Anh trực tuyến bằng cách truy cập vào trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.