Hành khách tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo tiêu chuẩn IPA
Hành khách tiếng Anh là passenger thuộc chủ đề transport được sử dụng trong các văn bản, tài liệu và các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày của người bản xứ.
Từ hành khách tiếng Anh là passenger sở hữu cách phát âm riêng biệt theo tiêu chuẩn IPA và vận dụng trong giao tiếp hàng ngày như thế nào? Tất cả những thông tin liên quan đến từ vựng này được cập nhật trong bài viết hôm nay trên Học tiếng Anh nhanh. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé.
Hành khách tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu về bản dịch thuật của từ hành khách trong tiếng Anh
Trích dẫn từ Longman Dictionary of Contemporary English bản dịch thuật hàng đầu của từ hành khách tiếng Anh là passenger. Hành khách là danh từ chỉ những người di chuyển bằng các phương tiện giao thông như máy bay, xe buýt, tàu hỏa …
Từ passenger có thể làm danh từ đếm được (countable noun) hoặc tính từ (adjective). Danh từ passenger làm chủ ngữ đứng đầu câu hoặc tân ngữ đứng sau động từ tobe và động từ thường. Từ passenger còn giữ vai trò làm tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho các danh từ khác như train, airplane, bus …
Ví dụ: Cả tài xế lẫn hành khách đều không bị thương sau vụ va chạm với xe hơi vào ngày hôm qua.
→ Neither the driver nor the passengers were hurted after the car crash yesterday.
Xem thêm: Lái xe tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Cách phát âm từ passenger (hành khách) theo chuẩn IPA
Từ hành khách trong tiếng Anh là passenger được phiên âm theo nguyên tắc trong bảng phiên âm IPA là /ˈpӕsindʒə/. Đây là cách phát âm chung theo ngữ điệu của người Anh và người Mỹ. Đối với danh từ có từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Trong bản phiên âm của từ passenger có sự biến đổi của các nguyên âm và phụ âm như sau:
- Nguyên âm /a/ biến đổi thành nguyên âm đôi /ӕ/ đọc giống như nguyên âm /e/ và nguyên âm /a/ trong tiếng Việt.
- Nguyên âm /e/ biến đổi thành nguyên âm /i/.
- Phụ âm /g/ biến đổi thành phụ âm /dʒ/ đọc giống như phụ âm /z/.
- Nguyên âm đôi /er/ biến đổi thành nguyên âm /ə/ đọc giống như nguyên âm /ơ/ trong tiếng Việt.
Cụm từ liên quan đến từ hành khách tiếng Anh
Ngữ nghĩa của một vài cụm từ liên quan đến chủ đề hành khách (passenger)
Học và vận dụng các từ liên quan đến chủ đề thuộc từ hành khách trong tiếng Anh (passenger) sẽ giúp người học tiếng Anh có thể giao tiếp lưu loát như người bản xứ.
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
bus passengers |
Hành khách xe buýt |
Daily passenger |
Hành khách thường niên |
passenger plane |
Máy bay chở khách |
Carry passengers |
Chở hành khách |
passenger train |
Tàu hỏa chở khách |
Foot passenger |
Hành khách đi bộ |
passenger ship |
Tàu thủy chở khách |
Passenger jet |
Máy bay phản lực chở khách |
Passenger seat |
Ghế hành khách |
Rail passenger |
Hành khách đường sắt |
Xem thêm: Phi công tiếng Anh là gì? Tìm hiểu cách phát âm và ví dụ
Hội thoại song ngữ nói về vấn đề hành khách đang nổi giận
Người học trực tuyến muốn tìm hiểu thêm những thông tin liên quan đến cách sử dụng từ hành khách bằng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh, có thể tham khảo đoạn hội thoại ngắn sau đây:
Henry: How do you deal with an angry passenger? (Làm sao để xử lý hành khách đang tức giận?)
Laura: I know this question is to assess my knowledge in customer service which is basically just dealing, caring for and doing customer recovery for angry passengers. Especially in the flight attendant industry. (Tôi viết câu hỏi này là để đánh giá kiến thức của tôi về dịch vụ khách hàng về cơ bản chỉ là xử lý chăm sóc và xoa dịu những hành khách đang thất vọng. Đặc biệt là trong ngành tiếp viên hàng không.)
Henry: That's right. In my training as a flight attendant I have learned this technique and as well as applied myself that's why I'm able to tell guys that this is the way to deal with angry passengers. (Đúng vậy. Trong quá trình đào tạo tiếp viên hàng không tôi đã học được kỹ thuật này và cũng áp dụng vào bản thân, đó là lý do tại sao tôi có thể nói với mọi người đây là cách xử lý hành khách tức giận.)
Laura: Okay. I want to know your experience now. (Được thôi. Tôi muốn nghe kinh nghiệm của bạn bây giờ.)
Henry: There are 3 step processes that they taught us and I have practiced. The first step in this process is called . listening. (Có 3 bước trong quá trình mà họ đã dạy và tôi đã áp dụng. Bước đầu tiên trong quy trình này gọi là lắng nghe.)
Như vậy, từ hành khách tiếng Anh là passenger được xem như bản dịch thuật chuẩn xác nhất với cách phát âm theo IPA và sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp. Người học tiếng Anh trực tuyến có thể theo dõi các bài viết trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.