Người làm từ thiện tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ
Người làm từ thiện tiếng Anh là volunteer được xem như bản dịch thuật sát nghĩa với tiếng Việt để nói về những người làm việc thiện trong xã hội.
Từ người làm từ thiện tiếng Anh là volunteer thuộc nhóm từ vựng phổ thông được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Cho nên người học cần bổ sung thêm cách phát âm chuẩn xác và vận dụng trong hội thoại liên quan tới từ vựng này bằng cách xem ngay bài viết hôm nay của Học tiếng Anh Nhanh nhé.
Người làm từ thiện tiếng Anh là gì?
Bản dịch của từ người làm từ thiện sang tiếng Anh là volunteer
Theo các bản dịch thuật trong từ điển Longman Dictionary thì từ người làm từ thiện tiếng Anh là volunteer. Nhằm nói về một người tình nguyện làm việc gì, đặc biệt là giúp đỡ người khác, một cách tự nguyện. Họ hoàn toàn không bị ép buộc hoặc được trả tiền để làm điều đó.
Danh từ volunteer thuộc nhóm danh từ đếm được (countable noun) nên khi biến đổi thành danh từ ở dạng số nhiều chỉ cần thêm s vào cuối danh từ này (volunteer → volunteers). Vai trò của danh từ volunteer làm chủ ngữ, tân ngữ trong câu và bổ ngữ cho danh từ khác.
Ví dụ: Cô ấy là một người làm từ thiện tốt nhất đang làm việc tại Hội chữ thập đỏ cứu sống các nạn nhân trong những trận động đất.
→ She is a volunteer who is working at the Red Cross to save the lives of the earthquake victims.
Xem thêm: Từ thiện tiếng Anh là gì? Học phát âm và từ vựng liên quan
Cách phát âm theo IPA từ volunteer (người làm từ thiện) chuẩn xác
Từ người làm từ thiện tiếng Anh là volunteer sở hữu 2 cách phát âm theo tiêu chuẩn IPA giọng Anh-Anh là /ˌvɒl.ənˈtɪər/ còn giọng Anh-Mỹ là /ˌvɑː.lənˈtɪr/. Đối với danh từ có từ 2 âm tiết trở lên như volunteer thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba (vị trí của tiếp vĩ ngữ -eer).
Cả hai cách phiên âm từ volunteer của người Anh hoặc người Mỹ đều có sự thay đổi của các nguyên âm và phụ âm như sau:
- Nguyên âm /o/ biến đổi thành nguyên âm /ɒ/ (người Anh đọc giống như nguyên âm ‘o’ trong tiếng Việt) hoặc nguyên âm /ɑː/ (người Mỹ đọc giống như nguyên âm ‘a’ trong tiếng Việt).
- Nguyên âm /u/ biến đổi thành nguyên âm /ə/ có cách phát âm tương tự như nguyên âm ‘ơ’ trong tiếng Việt.
- Tiếp vĩ ngữ -eer biến đổi thành /ɪr/ (người Mỹ đọc giống như nguyên âm ‘i’ nhưng kèm theo phụ âm /r/) hoặc /ɪər/ (người Anh đọc thành 2 âm tiết ‘i’ và ‘ơ’ trong tiếng Việt).
Cụm từ liên quan đến từ vựng người làm từ thiện tiếng Anh
Nhóm các từ đồng nghĩa với từ volunteer
Bên cạnh việc tìm kiếm bản dịch thuật hàng đầu của từ người làm từ thiện trong tiếng Anh (volunteer) thì người học trực tuyến còn muốn tìm hiểu thêm những từ đồng nghĩa hoặc cụm từ liên quan đến từ vựng này.
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
a volunteer firefighter |
Một lính cứu hỏa tình nguyện |
Enlistee |
Người làm từ thiện |
volunteer helpers |
Người tình nguyện giúp đỡ |
Levy |
Người bị đánh thuế |
A volunteer carers |
Chăm sóc tình nguyện |
Recruit |
Người được tuyển dụng |
Conscript |
Người nhập ngũ |
Rookie |
Người mới nhập ngũ |
Draftee |
Người được tuyển mộ |
Inductee |
Người được tuyển dụng |
Xem thêm: Quyên góp tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn phiên âm IPA
Hội thoại tiếng Anh nói về những người làm từ thiện trong xã hội
Thông qua nội dung đoạn hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến từ người làm từ thiện trong tiếng Anh, người học tiếng Anh trực tuyến tại hoctienganhnhanh sẽ nắm bắt thêm cách vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
William: Hi Francis. You look so refreshing and cheerful! (Chào anh Francis. Trông anh tươi tắn và vui vẻ quá.)
Francis: Oh really! Thank you. Are you busy lately? (Ồ thật sao! Cảm ơn bạn nhé. Dạo này bạn có bận hay không?)
William: Yes, It's busy and such a boring work everyday. I have no passion for the work and sometimes do not feel excited recently. (Có chứ, công việc ngày nào cũng bận rộn và nhàm chán tôi không có đam mê với công việc và đôi khi không cảm thấy hứng thú gần đây.)
Francis: It's truly a common aspect of work and life. (Đó là một khía cạnh chung của công việc và cuộc sống.)
William: I feel that you have an elevated mood and smile. You have so mục energy. Trust me. Where does your motivation come from? (Tôi cảm thấy anh lúc nào cũng có tâm trạng và nụ cười phấn chấn. Anh có rất nhiều năng lượng. Tin tôi đi. Động lực của anh đến từ đâu vậy?)
Francis: Really? I guessed that it was due to the volunteer work. I'm filled with a sense of fulfillment. (Thật hả? Tôi đoán là do công việc của người làm từ thiện. Tôi tràn đầy cảm giác viên mãn.)
Như vậy, từ người làm từ thiện tiếng Anh là volunteer được bổ sung những thông tin liên quan như cách phát âm chuẩn xác và sử dụng phù hợp nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Hãy cùng với chúng tôi mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của bạn với chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn nhé.