MỚI CẬP NHẬT

Ô nhiễm tiếng Anh là gì? Ví dụ và đoạn hội thoại song ngữ

Ô nhiễm tiếng Anh là pollution, phát âm /pəˈluː.ʃən/. Khám phá ví dụ liên quan, cụm từ, từ đồng nghĩa, hội thoại và đoạn văn mẫu nói về ô nhiễm bằng tiếng Anh.

Ô nhiễm môi trường là vấn đề mà nhiều đất nước gặp phải không chỉ riêng gì Việt Nam. Nguyên nhân thường đến từ hoạt động công nghiệp, giao thông, nông nghiệp, và cả sinh hoạt hàng ngày của con người.

Vậy bạn đã biết từ vựng ô nhiễm tiếng Anh là gì không nào? Nếu chưa thì hãy cùng tìm học tiếng Anh nhanh đi sâu tìm hiểu chi tiết về từ vựng này trong bài dưới đây nhé!

Ô nhiễm tiếng Anh là gì?

Ô nhiễm môi trường là vấn đề cấp bách cần được giải quyết

Ô nhiễm dịch sang tiếng Anhpollution, từ vựng này là sự thay đổi các thành phần tự nhiên trong môi trường, khiến chúng bị suy thoái hoặc không còn phù hợp cho sự sống của con người, động vật và thực vật. Ô nhiễm có thể xảy ra trong không khí, nước, đất và các yếu tố khác của môi trường.

Cách phát âm từ ô nhiễm trong tiếng Anh - pollution chuẩn như sau: /pəˈluː.ʃən/

Ví dụ:

  • Air pollution in big cities is becoming a serious health issue. (Ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe)
  • Water pollution from factories has destroyed many aquatic ecosystems. (Ô nhiễm nước từ các nhà máy đã hủy hoại nhiều hệ sinh thái dưới nước)
  • Reducing plastic waste is essential in the fight against ocean pollution. (Giảm thiểu rác thải nhựa là điều cần thiết trong cuộc chiến chống lại ô nhiễm đại dương)
  • Noise pollution can negatively affect both humans and animals. (Ô nhiễm tiếng ồn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cả con người và động vật)
  • Governments are implementing stricter regulations to control industrial pollution. (Chính phủ đang áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn để kiểm soát ô nhiễm công nghiệp)

Ngoài việc giải đáp ô nhiễm là pollution ra, chúng tôi còn nhận thêm nhiều thắc mắc khác như tính từ ô nhiễm trong tiếng Anh, tình trạng ô nhiễm tiếng Anh, gây ô nhiễm tiếng Anh là gì?,... Vì vậy ngoài biết ô nhiễm dịch sang tiếng Anh là gì ra, bạn nên học thêm các word form của từ này. Cụ thể như sau:

Word form của "pollution"

Các dạng khác của ô nhiễm

Loại từ

Ý nghĩa

Ví dụ

polluted

Adj (tính từ)

bị ô nhiễm

The water is polluted. (Nước đã bị ô nhiễm)

polluter

Danh từ

người gây ô nhiễm

Cars are one of the biggest polluters of air. (Xe hơi là một trong những nguyên nhân gây ô nhiễm không khí lớn nhất)

pollute

Động từ

gây ô nhiễm

Factories pollute the river with chemicals. (Các nhà máy làm ô nhiễm sông bằng hóa chất)

pollutant

N (danh từ)

chất gây ô nhiễm

Carbon dioxide is a major air pollutant. (Carbon dioxide là một chất gây ô nhiễm không khí chính)

Xem thêm: Xả rác bừa bãi tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Từ vựng liên quan đến ô nhiễm trong tiếng Anh

Khám phá thêm các từ vựng liên quan đến ô nhiễm bằng tiếng Anh

Để giúp bạn hiểu và thảo luận tốt hơn về các vấn đề liên quan đến ô nhiễm môi trường, dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến ô nhiễm trong tiếng Anh:

  • Air pollution - Ô nhiễm không khí
  • Water pollution - Ô nhiễm nước
  • Soil pollution - Ô nhiễm đất
  • Noise pollution - Ô nhiễm tiếng ồn
  • Light pollution - Ô nhiễm ánh sáng
  • Plastic pollution - Ô nhiễm nhựa
  • Toxic waste - Chất thải độc hại
  • Greenhouse gases - Khí nhà kính
  • Industrial pollution - Ô nhiễm công nghiệp
  • Chemical waste - Chất thải hóa học
  • Deforestation - Phá rừng (góp phần gây ô nhiễm)
  • Acid rain - Mưa axit
  • Smog - Khói bụi
  • Contamination - Sự ô nhiễm, nhiễm bẩn
  • Waste disposal - Xử lý chất thải
  • Climate change - Biến đổi khí hậu
  • Environmental degradation - Suy thoái môi trường
  • Eco-friendly - Thân thiện với môi trường
  • Pollutants - Các chất gây ô nhiễm
  • Recycling - Tái chế
  • Sustainability - Sự bền vững
  • Renewable energy - Năng lượng tái tạo
  • Global warming - Sự nóng lên toàn cầu

Xem thêm: Khí thải dịch tiếng Anh là gì? Từ vựng liên quan đến khí thải

Hội thoại sử dụng từ vựng ô nhiễm (pollution) bằng tiếng Anh

Ô nhiễm nguồn nước - Water pollution bạn nên bổ sung vào từ vựng các loại ô nhiễm

Từ vựng ô nhiễm tiếng Anh là gì đã được hoctienganhnhanh giải đáp là pollution. Hơn thế nữa, dưới chúng tôi sẽ cung cấp thêm một đoạn hội thoại có sử dụng từ vựng pollution để bạn dễ dàng ghi nhớ!

David: Have you noticed how bad the air pollution has gotten in the city lately? (Bạn có nhận thấy ô nhiễm không khí trong thành phố tệ hơn gần đây không?)

Emma: Yes, it's really concerning. The smog is everywhere, and it’s affecting people’s health. (Đúng vậy, nó thật đáng lo ngại. Khói bụi ở khắp nơi và đang ảnh hưởng đến sức khỏe của mọi người)

David: I read that most of the air pollution comes from car emissions and industrial factories. (Mình đọc rằng phần lớn ô nhiễm không khí đến từ khí thải xe hơi và các nhà máy công nghiệp)

Emma: That makes sense. And water pollution is another big problem. Have you seen the rivers lately? (Điều đó hợp lý. Và ô nhiễm nước cũng là một vấn đề lớn. Bạn có thấy những con sông gần đây không?)

David: Yeah, they’re filled with plastic and chemical waste. It’s so sad to see how pollution is destroying the environment. (Ừ, chúng đầy nhựa và chất thải hóa học. Thật buồn khi thấy ô nhiễm đang phá hủy môi trường)

Emma: We really need stricter environmental regulations and more efforts to reduce pollution. (Chúng ta thật sự cần những quy định về môi trường nghiêm ngặt hơn và nỗ lực nhiều hơn để giảm thiểu ô nhiễm)

David: I agree. Recycling and using renewable energy are steps in the right direction, but we need to do more. (Mình đồng ý. Tái chế và sử dụng năng lượng tái tạo là những bước đi đúng hướng, nhưng chúng ta cần làm nhiều hơn nữa)

Emma: Absolutely. If we don't take action now, the pollution will just keep getting worse.(Chắc chắn rồi. Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, ô nhiễm sẽ ngày càng tồi tệ hơn)

Đoạn văn mẫu viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh ngắn kèm dịch nghĩa

Hãy chung tay bảo vệ môi trường trước khi chúng bị ô nhiễm

Chủ đề ô nhiễm rất quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi nói và viết. Vì vậy, sau khi đã biết ô nhiễm tiếng Anh là gì bạn nên thử tập nói một chủ đề liên quan đến chúng. Dưới dây, học tiếng Anh sẽ viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh ngắn như sau.

Environmental pollution is one of the most serious problems facing our planet today. Air pollution from vehicles and factories contributes to global warming and health issues. Water pollution, caused by dumping waste into rivers and oceans, harms marine life and contaminates drinking water. Land pollution, due to excessive use of chemicals and plastics, destroys ecosystems and affects agriculture.

To protect the environment, it is essential that we reduce waste, use renewable energy, and implement stricter laws to control pollution.

Dịch nghĩa:

Ô nhiễm môi trường là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất mà hành tinh chúng ta đang phải đối mặt hiện nay. Ô nhiễm không khí từ các phương tiện và nhà máy góp phần làm nóng lên toàn cầu và gây ra các vấn đề về sức khỏe. Ô nhiễm nước, do việc xả rác thải vào sông ngòi và đại dương, làm hại sinh vật biển và làm ô nhiễm nguồn nước uống. Ô nhiễm đất, do sử dụng quá mức hóa chất và nhựa, phá hủy các hệ sinh thái và ảnh hưởng đến nông nghiệp.

Để bảo vệ môi trường, điều cần thiết là chúng ta giảm thiểu rác thải, sử dụng năng lượng tái tạo và thực hiện các luật nghiêm ngặt hơn để kiểm soát ô nhiễm.

Như vậy, qua bài học trên chắc các bạn đã hiểu rõ từ vựng ô nhiễm tiếng Anh là gì rồi đúng không nào. Hy vọng đây sẽ là những kiến thức bổ ích cho các bạn hơn thế nữa là đoạn văn mẫu tham khảo bạn có thể tham khảo trong các bài thi liên quan.

Và đừng quên ghé qua chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn sẽ có nhiều kiến thức bổ ích cho bạn!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

nhà cái uy tín nha cai uy tin nhacaiuytin jun88 trực tiếp bóng đá
Top