MỚI CẬP NHẬT

Phòng chờ sân bay tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Phòng chờ sân bay tiếng Anh là airport lounge (/ˈɛrˌpɔrt laʊnʤ/). Học kỹ từ vựng này qua ví dụ, cụm từ đi kèm và mẫu giao tiếp liên quan.

Cụm từ phòng chờ sân tiếng Anh là airport lounge được xem là bản dịch thuật hàng đầu, bạn học có thể ghi nhớ từ vựng kĩ hơn qua các ví dụ, hội thoại có kèm dịch nghĩa… qua bài học hôm nay cùng Học tiếng Anh nhanh. Đảm bảo chúng tôi sẽ cung cấp đến các bạn các kiến thức từ vựng chuẩn xác nhất. Cùng bắt đầu ngay nhé!

Phòng chờ sân bay tiếng Anh là gì?

Khu vực phòng chờ sân bay.

Bản dịch chuẩn nhất của từ vựng phòng chờ sân bay tiếng Anh theo từ điển Cambridge Dictionary là airport lounge. Một trong những từ vựng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày để diễn tả khu vực được thiết kế để hành khách có thể thư giãn, chờ đợi chuyến bay hoặc nghỉ ngơi trước khi lên máy bay.

Danh từ airport lounge là loại danh từ đếm được (countable noun), đóng vai trò cơ bản là chủ ngữ, tân ngữ trong câu và bổ nghĩa cho danh từ khác. Để diễn tả số nhiều của danh từ này, bạn học chỉ cần thêm s phía sau từ lounge.

Ví dụ: Phòng chờ sân bay yên tĩnh và có ghế ngồi thoải mái, rất lý tưởng để thư giãn trước một chuyến bay dài.

→ The airport lounge was quiet and had comfortable seating, perfect for relaxing before a long flight.

Xem thêm: Trạm trung chuyển tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại

Cách phát âm từ phòng chờ sân bay (airport lounge) theo IPA

Cách phát âm của từ vựng airport lounge (phòng chờ sân bay) ở cả 2 ngôn ngữ US và UK theo nguyên tắc IPA đều là /ˈɛrˌpɔrt laʊnʤ/. Trong đó, các nguyên âm và phụ âm trong từ airport lounge được biến đổi như sau:

  • /eə/: Âm đôi như trong "air"
  • /pɔːt/: Âm /p/ + /ɔː/ giống âm "or" trong từ "port"
  • /laʊ/: Âm /l/ + âm đôi /aʊ/ như trong "loud"
  • /ndʒ/: Âm cuối /ndʒ/ giống như âm "j" trong "judge"

Đây là cách phát âm chung của người Anh và người Mỹ khi sử dụng từ vựng phòng chờ sân bay (airport lounge) trong giao tiếp. Bạn học cần lưu ý rằng đối với cụm danh từ ghép như airport lounge thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất của từ airport để phát âm chính xác nhất nhé!

Cụm từ liên quan đến từ vựng phòng chờ sân bay tiếng Anh

Ngoài từ khoá chính, bạn học có thể tìm hiểu và ghi nhớ thêm một số cụm từ liên quan đi kèm với từ vựng phòng chờ sân bay tiếng Anh để có thể giao tiếp hằng ngày một cách dễ dàng hơn:

  • VIP airport lounge - Phòng chờ sân bay VIP
  • Business class airport lounge - Phòng chờ sân bay hạng thương gia
  • First class airport lounge - Phòng chờ sân bay hạng nhất
  • Airport lounge access - Quyền vào phòng chờ sân bay
  • Priority airport lounge - Phòng chờ sân bay ưu tiên
  • Airport lounge membership - Hội viên phòng chờ sân bay
  • Airport lounge amenities - Tiện nghi phòng chờ sân bay
  • Complimentary airport lounge access - Quyền vào phòng chờ sân bay miễn phí
  • Exclusive airport lounge - Phòng chờ sân bay riêng biệt
  • Airport lounge pass - Thẻ vào phòng chờ sân bay
  • Airport lounge seating - Chỗ ngồi trong phòng chờ sân bay
  • Airport lounge services - Dịch vụ phòng chờ sân bay
  • Airport lounge experience - Trải nghiệm tại phòng chờ sân bay
  • Airport lounge rules - Quy định phòng chờ sân bay
  • Premium airport lounge - Phòng chờ sân bay cao cấp

Ví dụ:

  • The airport lounge services include complimentary Wi-Fi, refreshments, and comfortable seating. (Dịch vụ phòng chờ sân bay bao gồm Wi-Fi miễn phí, đồ uống và chỗ ngồi thoải mái)
  • For many frequent travelers, the airport lounge experience is a relaxing start to their journey. (Đối với nhiều hành khách thường xuyên di chuyển, trải nghiệm tại phòng chờ sân bay là khởi đầu thư giãn cho chuyến đi)
  • Passengers are expected to follow the airport lounge rules, including keeping noise levels low (Hành khách cần tuân thủ quy định phòng chờ sân bay, chẳng hạn như việc giữ yên lặng)
  • The premium airport lounge offers luxury amenities like a private bar, gourmet dining, and personalized assistance. (Phòng chờ sân bay cao cấp cung cấp các tiện nghi sang trọng như quầy bar riêng, ẩm thực cao cấp và dịch vụ hỗ trợ cá nhân)

Xem thêm: Buồng lái tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại

Hội thoại sử dụng từ phòng chờ sân bay (airport lounge) tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Cuộc trò chuyện với từ vựng phòng chờ sân bay dịch sang tiếng Anh

Bạn học hãy tập cách ghi nhớ hiệu quả từ vựng mới bằng cách tham khảo nội dung đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây từ vựng phòng chờ sân bay dịch sang tiếng Anh:

Tony: Have you ever been to this airport lounge before? (Bạn đã từng vào phòng chờ sân bay này trước đây chưa?)

Linda: Yes, I have! The services here are excellent, especially the free snacks and drinks. (Có, tôi đã vào rồi! Dịch vụ ở đó rất tuyệt, đặc biệt là đồ ăn nhẹ và đồ uống miễn phí)

Tony: That sounds great! What do you think about the airport lounge experience overall? (Nghe thật tuyệt! Bạn nghĩ gì về trải nghiệm tại phòng chờ sân bay?)

Linda: It’s quite relaxing. I love the comfortable seating and quiet atmosphere. It makes waiting for my flight much more enjoyable. (Thật sự rất thư giãn. Tôi thích chỗ ngồi thoải mái và không gian yên tĩnh. Nó làm cho việc chờ đợi chuyến bay của tôi trở nên thú vị hơn rất nhiều)

Tony: I agree! By the way, do you know if there are any airport lounge rules we should follow? (Tôi đồng ý! Nhân tiện, bạn có biết có quy định phòng chờ sân bay nào mà chúng ta nên tuân thủ không?)

Linda: Yes, I believe we should keep the noise down and be respectful to others. (À, tôi nghĩ chúng ta nên giữ âm lượng thấp và tôn trọng những người khác)

Tony: Good to know! I’m glad I got access to this premium airport lounge with my membership. (May quá! Tôi rất vui vì đã có quyền vào phòng chờ máy bay cao cấp này nhờ thẻ hội viên của mình)

Linda: Me too! It’s definitely worth it for the comfort and services provided. (Tôi cũng vậy! Nó thật sự xứng đáng cho sự thoải mái và dịch vụ được trải nghiệm)

Qua bài học từ vựng phòng chờ sân bay tiếng Anh là gì cùng những cụm từ liên quan khá thú vị đã giúp bạn bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Các bạn hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại trang web hoctienganhnhanh.vn để nâng cao thêm vốn từ của mình nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top