Phòng khám tiếng Anh là gì? Cách dùng chuẩn khi giao tiếp
Phòng khám tiếng Anh là clinic được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày với cách phát âm theo IPA riêng biệt và chuẩn xác theo nguyên tắc ngữ pháp của người Anh.
Từ phòng khám tiếng Anh là clinic sở hữu cách phiên âm theo nguyên tắc IPA nên người học trực tuyến muốn tìm hiểu để vận dụng trong những ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Tất cả những thông tin liên quan đến từ clinic được cập nhật trong bài viết trên Học tiếng Anh nhanh nhé.
Phòng khám tiếng Anh là gì?
Bản dịch chuẩn xác từ phòng khám trong tiếng Anh
Trong từ điển Longman Dictionary of Contemporary English cung cấp tất cả các bản dịch thuật hàng đầu của từ phòng khám tiếng Anh là clinic, dispensary và nhiều bản dịch khác nhưng từ clinic được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
Phòng khám (clinic) là một trong những thuật ngữ chuyên dùng trong các chủ đề hospital, illness and disability. Đây là nơi thăm khám và chăm sóc sức khỏe hay tư vấn các vấn đề liên quan đến lĩnh vực sức khỏe được xem như một khu vực riêng trong bệnh viện.
Danh từ clinic là loại danh từ đếm được (countable noun) giữ vai trò làm chủ ngữ đứng đầu câu hoặc tân ngữ đứng sau các dạng động từ to be và động từ thường. Người Anh thường sử dụng từ clinic trong cấu trúc tên gọi các phòng khám (Ophthalmology Clinic: phòng khám mắt, Pediatric clinic: phòng khám trẻ em …).
Ví dụ: Hôm qua chị gái của tôi đã có lịch hẹn tại phòng khám thai sản để kiểm tra quá trình mang thai.
→ My sister had an appointment at an antenatal clinic for checking pregnant process yesterday.
Xem thêm: Bác sĩ tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan
Cách phát âm từ clinic (phòng khám) theo nguyên tắc IPA
Từ phòng khám trong tiếng Anh là clinic được phiên âm theo nguyên tắc trong bảng phiên âm IPA ở cả 2 ngữ điệu Anh-Anh và Anh-Mỹ là /ˈklɪn.ɪk/. Đối với danh từ clinic sở hữu từ 2 âm tiết trở lên thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Các nguyên âm và phụ âm trong từ clinic có sự thay đổi đơn giản nhưng vẫn làm ảnh hưởng đến cách phát âm theo đúng nguyên tắc IPA như sau:
- Phụ âm /c/ biến đổi thành phụ âm /k/.
- Nguyên âm /i/ biến đổi thành nguyên âm /ɪ/ đọc giống như nguyên âm ‘i’ trong tiếng Việt.
Cách phát âm của từ clinic theo nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA dễ dàng khi lựa chọn giọng của người Anh hoặc người Mỹ. Điều quan trọng là cách nhấn mạnh các phụ âm /k/ trong từ clinic này.
Cụm từ đi với từ vựng phòng khám tiếng Anh
Người học tiếng Anh trên hoctienganhnhanh được cung cấp đầy đủ các nhóm từ liên quan đến từ phòng khám trong tiếng Anh để vận dụng trong thực tiễn với nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
dental clinic |
Phòng khám nha khoa |
Memory clinic |
Phòng khám trí nhớ |
family planning clinic |
Phòng khám kế hoạch hóa gia đình |
Infertility clinic |
Phòng khám vô sinh |
antenatal clinic |
Phòng khám tiền sản |
Urgent care clinic |
Phòng khám cấp cứu |
Clinic staff |
Nhân viên phòng khám |
Private clinic |
Phòng khám tư nhân |
Health clinic |
Phòng khám sức khỏe |
Local clinic |
Phòng khám địa phương |
Xem thêm: Khám bệnh tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn giọng Anh - Mỹ
Hội thoại song ngữ sử dụng từ vựng phòng khám tiếng Anh
Nội dung đoạn hội thoại giao tiếp tại phòng khám bằng tiếng Anh
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp người học tiếng Anh có thể học được cách nói về bệnh tật, thuốc men và chăm sóc sức khỏe khi đến các phòng khám bằng tiếng Anh.
Stephanie: Hi Oli. Where are you going now? (Xin chào Oli. Anh đang định đi đâu bây giờ vậy?)
Oli: Hi Stephanie. I'm going to a local clinic nearby to check my stomachache. (Chào Stephanie. Anh dự định đến một phòng khám địa phương gần đây để kiểm tra bao tử của mình.)
Stephanie: What are symptoms? (Có triệu chứng gì sao?)
Oli: I vomited a few times last night. I'm so tired. (Anh đã ói và lần tối hôm qua. Anh rất mệt.)
Stephanie: Maybe you had food poisoning. What did you eat yesterday? (Có lẽ anh đã bị ngộ độc thực phẩm. Anh đã ăn gì ngày hôm qua vậy?)
Oli: Rice and chicken. All members of my family had a big party and we ate a lot of dishes. (Cơm gà. Tất cả mọi người trong gia đình của anh đều tham gia một bữa tiệc lớn và chúng ta đã ăn rất nhiều món.)
Stephanie: Eating too much is harmful for your stomach. (Ăn ăn nhiều thì có hại cho bao tử của anh đó.)
Oli: You're right. Let me go to see a doctor now. (Em nói đúng. Thôi để anh đi khám bác sĩ bây giờ.)
Stephanie: OK. Have a good time. (Được rồi. Chúc anh may mắn nhé.)
Như vậy, từ phòng khám tiếng Anh là clinic được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp với cách phát âm theo ngữ điệu Anh-Mỹ chuẩn xác. Người học tiếng Anh muốn mở rộng vốn từ vựng trong các chuyên ngành có thể theo dõi bài viết trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn nhé.