Tổng hợp 9 từ loại trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn nhất
Từ loại tiếng Anh gồm : Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ, Đại từ, Từ hạn định, Giới từ, Liên từ và Thán từ cùng cách dùng của từng loại kèm ví dụ cụ thể.
Từ loại tiếng Anh là một phần không thể thiếu, nó có vai trò vô cùng quan trọng trong việc thể hiện cấu trúc câu cũng như diễn đạt nghĩa hoàn chỉnh của câu trong tiếng Anh. Sự có mặt đầy đủ các từ loại cần thiết trong một câu giúp bạn hiểu rõ ràng hơn ý định muốn truyền tải của người nói. Do đó hiểu rõ về cách dùng cũng như ý nghĩa từng từ loại là vô cùng cần thiết. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp đầy đủ nhất các kiến thức về từ loại giúp bạn học có thể tự tin hơn khi viết văn cũng như khi đặt câu và giao tiếp. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá thật kỹ nhé!
Từ loại tiếng Anh là gì?
Sự đa dạng về từ loại trong tiếng Anh
Từ loại tiếng Anh được hiểu là một nhóm bao gồm các từ vựng có đặc điểm, cấu trúc dùng giống nhau được nhận biết thông qua cấu tạo của nó. Từ loại sẽ được chia thành 9 nhóm gồm 5 nhóm chính và 4 nhóm phụ.
- 5 nhóm từ loại chính bao gồm: Danh từ/Động từ/Tính từ/Trạng từ/Giới từ.
- 4 nhóm từ loại phụ bao gồm: Đại từ/Mạo từ/Liên từ/Thán từ.
Bao quát về ý nghĩa chức năng của 9 từ loại trong tiếng Anh:
Từ loại |
Chức năng |
Ví dụ |
Động từ (Verb) |
Chỉ việc làm, hành động, trạng thái |
Talk (nói), Jump (nhảy), sing (hát), laugh (cười), ... |
Danh từ (Noun) |
Chỉ người, sự vật, hiện tượng |
Teacher (giáo viên), notebook (quyển vở), dog (con chó), ... |
Tính từ (Adjective) |
Miêu tả tính chất, đặc điểm của danh từ và động từ |
Nice (đẹp), fast (nhanh), long (dài), red (màu đỏ), ... |
Trạng từ (Adverb) |
Bổ nghĩa cho danh từ, động từ, tính từ. |
slowly, very, well, carefully, ... |
Giới từ (Preposition) |
Dùng để liên kết 2 danh từ khác nhau |
In (trong), on (trên), under (dưới), before (trước), ... |
Đại từ (Pronoun) |
Từ dùng để thay thế cho danh từ |
I, you, we, they, ... |
Liên từ (Conjunction) |
Từ nối, nối mệnh đề, nối câu, nối từ |
And, also, that, since, then ,... |
Thán từ (Interjection) |
Từ cảm thán |
Oh!, wow!, ... |
Từ hạn định (Determiner) |
Dùng để xác định hay giới hạn một danh từ |
A, an, the, some, ... |
Việc nắm rõ ý nghĩa cũng như cách dùng vị trí của từng từ loại tiếng Anh sẽ giúp các bạn sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp cũng như học từ vựng nhanh hơn.
Danh từ - Từ loại tiếng Anh (Noun)
Những sự vật sự việc xung quanh chúng ta chính là danh từ
Danh từ tiếng Anh là gì?
Danh từ (Noun) là một nhóm các từ dùng để gọi tên và chỉ một loại sự vật, sự việc như: Người, đồ vật, con vật, địa điểm hay nêu lên một khái niệm. Đây là một trong những từ loại chính và quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Anh.
Ví dụ:
- My teacher is teaching Maths. (Giáo viên của tôi đang dạy môn Toán)
- She has three notebooks. (cô ấy có 3 quyển vở).
Vị trí của danh từ trong câu
Vị trí |
Cụ thể |
Ví dụ |
Đứng sau mạo từ |
Danh từ có thể đứng sau những mạo từ: a, an, the. Giữa mạo từ và danh từ có thể có thêm tính từ mang chức năng bổ nghĩa cho danh từ. |
The tree, a beautiful girl, a book, a pink pen, ... |
Đứng sau tính từ sở hữu |
Danh từ đứng phía sau các tính từ sở hữu như: my, your, his, her, their, our, ... Có thể có thêm tính từ bổ nghĩa giữa tính từ sở hữu và danh từ. |
Her mother, my new pen, your friend, their children, his blue car... |
Đứng sau từ chỉ số lượng |
Danh từ đứng sau các từ chỉ số lượng như: few, some, any, many, all, ... |
Many people, all day, some milk, ... |
Đứng sau giới từ |
Danh từ đứng sau giới từ như: under, in, on, of, next, between, ... |
On the table, in the room, in line, ... |
Đứng sau từ hạn định |
Danh từ có thể đứng sau các từ hạn định như: this, that, these, those, both, ... |
This box, that cake, those bags, ... |
Cách dùng của danh từ trong câu
Cách dùng |
Ví dụ |
Danh từ làm chủ ngữ trong câu, đứng trước động từ chính. |
My mother is cooking dinner (mẹ của tôi đang nấu bữa tối) Your dog likes playing with ball. (con chó của bạn chơi với trái bóng) |
Danh từ làm tân ngữ đứng sau động từ chính (tân ngữ trực tiếp) |
My mother is cooking dinner. I bought a new umbrella at the market. (tôi đã mua một chiếc ô mới ở chợ) |
Danh từ làm tân ngữ sau giới từ (tân ngữ gián tiếp) |
I bought a new umbrella at the market. We are hanging out with our parent. (Chúng tôi đang ra ngoài cùng với bố mẹ của mình) |
Phân loại danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều phân loại. Mỗi phân loại sẽ có chức năng và vị trí riêng.
Phân loại danh từ |
Ý nghĩa |
Danh từ chung – danh từ riêng |
Ví dụ: car (ô tô ), pen (bút), chicken (gà), ...
Ví dụ: Nga, Paris, mr. Thu, ... |
Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng |
Ví dụ: sugar, cake, phone, ...
Ví dụ: happiness, sorrow, ... |
Danh từ đếm được và danh từ không đếm được |
Ví dụ: apples, book, books, ruler, ...
Ví dụ: milk, rice, tea, .... |
Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh
Mỗi từ loại sẽ có một đặc điểm cấu tạo riêng biệt giúp bạn có thể nhận dạng. Nếu từ vựng có các đuôi dưới thì chúng sẽ là một danh từ:
- Đuôi -tion/-sion: nation, illusion, ...
- Đuôi -er/-or: producer, worker, farmer, ...
- Đuôi -eer/-ee: engineer, career, ...
- Đuôi -ist: list, tourist, scientist, ...
- Đuôi -ness: darkness, sadness, ...
- Đuôi -ship: friendship, leadership, relationship, ...
- Đuôi -ment: moment, ....
- Đuôi -dom: kingdom, freedom, ...
- Đuôi -ture: literature, nature, ...
- Đuôi – ism: tourism, ...
- Đuôi -logy: technology, biology, ...
- Đuôi -age: rage, marriage, ...
- Đuôi -th: health, length, ...
Động từ - Từ loại tiếng Anh (Verb)
Động từ thường được đứng sau danh từ để diễn tả hành động, trạng thái của chủ thể
Động từ tiếng Anh là gì?
Động từ là những từ được sử dụng để diễn tả hành động, trạng thái của chủ thể. Đây là một trong những thành phần quan trọng nhất của câu.
Ví dụ:
- My mother is cooking dinner. (mẹ của tôi đang nấu bữa tối)
- My younger brother learns English on Sunday. (em trai của tôi học tiếng Anh vào chủ nhật)
Vị trí của động từ tiếng Anh trong câu
Vị trí |
Ý nghĩa |
Đứng sau chủ ngữ |
Đây là vị trí quan trọng nhất cũng như chức năng cơ bản nhất của động từ đó là miêu tả hành động, trạng thái của chủ thể trong câu. Ví dụ:
|
Đứng sau trạng từ chỉ tần suất |
Trong câu xuất hiện trạng từ chỉ tần suất để nhấn mạnh mức độ diễn ra của hành động có thường xuyên hay không thì động từ chỉ hành động đó sẽ đứng sau trạng từ này. Ví dụ:
|
Đứng trước tân ngữ |
Dùng trong trường hợp hành động của chủ ngữ tác động lên một sự vật, sự việc khác. Ví dụ: Close the door, please! (Làm ơn hãy đóng cửa lại!) – hành động ‘close’ tác động lên sự vật ‘the door’ là tân ngữ. |
Phân loại động từ tiếng Anh đầy đủ chi tiết
Loại động từ |
Ý nghĩa |
Động từ thường |
Đây là dạng phổ biến và đa dạng nhất tuân theo các quy tắc cơ bản ngữ pháp. Ví dụ: I play the piano in the morning. (tôi chơi đàn vào buổi sáng) |
Trợ động từ |
Trợ động từ bao gồm: động từ tobe, do/does và have/has. Được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ chính. Ví dụ:
|
Động từ khuyết thiếu |
Được coi là một loại trợ động từ đặc biệt. Các động từ thường sẽ ở dạng nguyên thể khi theo sau động từ khuyết thiếu. Động từ khuyết thiếu hay được sử dụng trong tiếng Anh như: can, must, have to, should, need, ought to, ... Ví dụ:
|
Động từ tri giác, xúc giác |
Là các động từ miêu tả các hành động liên quan đến suy nghĩ, cảm xúc, quan điểm, cảm nhận của chủ thể. Ví dụ: hate, like, smell, taste, think, .... |
Nguyên tắc chia động từ trong tiếng Anh
Động từ khi được chia trong câu sẽ dựa trên nguyên tắc của thì và dạng cấu trúc câu. Thường các động từ sẽ chia theo cấu trúc của 12 thì tiếng Anh cơ bản.
Một số trường hợp động từ không chia theo thì trong tiếng Anh:
- Động từ ở dạng nguyên thể có to: to V.
- Động từ ở dạng đuôi ing: V-ing.
Ví dụ:
- He goes to cinema with his girlfriend. (anh ấy đến rạp chiếu phim với bạn gái)
- I forgot taking a shower last night. (tôi quên tắm vào đêm qua)
Tính từ - Từ loại tiếng Anh (Adjective)
Tính từ giúp chủ thể bộc lộ cảm xúc, tính chất của sự vật sự việc
Tính từ tiếng Anh là gì?
Tính từ là những từ, cụm từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ:
- Her hair is long. (tóc cô ấy dài)
- He is smart boy. (Anh ấy là một chàng trai thông minh)
Vị trí trong câu của tính từ
Vị trí |
Ý nghĩa |
Đứng trước danh từ |
Dùng để bổ nghĩa cho danh từ Ví dụ: new pen, pink hair, long day, ... |
Đứng sau động từ tobe |
Dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu. Ví dụ:
|
Đứng sau các động từ tri giác |
Tính từ sẽ đứng sau các động từ tri giác chứ không phải các trạng từ như động từ thường. Ví dụ: look, seem, smell, like, enjoy + adj. |
Phân loại tính từ trong tiếng Anh đầy đủ chi tiết
Phân loại |
Tính chất |
Tính từ miêu tả |
Dùng để diễn tả tính chất, chất liệu, đặc điểm của sự vật, hiện tượng được nhắc đến. Ví dụ: nice, black, long, short, ... |
Tính từ sở hữu |
Được dùng để nhấn mạnh quyền sở hữu của một đối tượng nào đó đối với một sự vật, nhân vật hay hiện tượng nào đó. Ví dụ: my bag (cặp của tôi), your mom (mẹ của bạn), her eyes (đôi mắt của cô ấy), ... |
Tính từ định lượng |
Các tính từ nói về số lượng của sự vật như: a, an, a lot, a lot of, .... hoặc các số đếm. Ví dụ:
|
Tính từ chỉ định |
Dùng để chỉ định sự vật ở gần hay xa so với chủ thể. Được chia tùy vào số lượng của chủ ngữ hay danh từ đi kèm. Ví dụ: this, that, these, those. |
Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Cấu tạo của tính từ sẽ có những đặc trưng giúp bạn có thể dễ dàng nhận biết được. Nếu từ vựng kết thúc với các đuôi dưới đây thì rất có thể đây sẽ là một tính từ.
- Đuôi -able/-ible: capable, washable, sensible, ...
- Đuôi -ous: numerous, dangerous, ...
- Đuôi -ive: attractive, passive, ...
- Đuôi -full:/-less: careful, careless, beautiful, ...
- Đuôi -al: physical, approval ,...
- Đuôi -ish: English, Spandish, ...
- Đuôi -ed/-ing: interested, excited, exciting, ...
Trạng từ - Từ loại tiếng Anh (Adverb)
Trạng từ còn được gọi là phó từ bổ nghĩa cho danh từ, động từ và tính từ
Trạng từ trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ là từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một mệnh đề trong câu. Cấu trúc của trạng từ thường là tính từ + đuôi ‘ly’.
Ví dụ:
- He drives car carefully. (Anh ấy lái xe rất cẩn thận).
- Fortunately, she passes the exam. (thật may, cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra)
Vị trí trong câu của trạng từ
Vị trí |
Chức năng |
Đứng ở đầu câu |
Dùng để nhấn mạnh thông tin đưa ra. Bao gồm các trạng từ liên kết, trạng từ chỉ thời gian, phó từ, ... Ví dụ: Luckily, She doesn’t eat this cake. (thật may mắn cô ấy không ăn chiếc bánh này) |
Đứng ở giữa câu |
Trạng từ sẽ đứng sau chủ ngữ, trước động từ chính hoặc đứng sau chủ ngữ và sau cả động từ khuyết thiếu nếu trong câu có 2 động từ. Ví dụ: My teacher is quickly doing the test. (giáo viên của tôi đang rất nhanh chóng để làm bào kiểm tra) |
Đứng ở cuối câu |
Trạng từ đứng cuối câu thường sẽ là các trạng từ chỉ tần suất, nơi chốn, cách thức. Ví dụ: I will visit my grandmother tomorrow. |
Phân loại chi tiết trạng từ trong tiếng Anh
Phân loại |
Ý nghĩa |
Trạng từ chỉ thời gian |
Thường đứng ở cuối câu hoặc đầu câu để nhấn mạnh diễn tả thời điểm xảy ra sự việc, hiện tượng. Ví dụ: already, before, after, finally, at once, ... |
Trạng từ chỉ nơi chốn |
Thường đứng sau động từ chính trong câu Ví dụ: here, there, always, rarely, twice, once, ... |
Trạng từ chỉ tần suất |
Thường đứng sau động từ tobe hoặc đứng trước động từ thường để diễn tả sự lặp lại của sự việc, hiện tượng. Ví dụ: often. Rarely, sometimes, ... |
Trạng từ chỉ mức độ |
Thường có vị trí đứng trước tính từ hoặc một trạng từ khác trong câu. Ví dụ: hardly, almost, only, just, very, extremely, ... |
Trạng từ là từ để hỏi |
Đứng ngay đầu câu thể hiện sự nghi vấn Ví dụ: where, how, what, which, ... |
Trạng từ quan hệ |
Đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa cho dùng để nối câu. Ví dụ: where, what, that, who, which, ... |
Trạng từ chỉ cách thức |
Đứng cuối câu hoặc sau động từ và sau tân ngữ trong câu để chỉ tính chất của sự vật, sự việc. Ví dụ: carefully, carelessly, easily, ... |
Giới từ - Từ loại tiếng Anh (Preposition)
Giới từ là phần kiến thức khá khó trong ngữ pháp tiếng Anh
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ là những từ có chức năng liên kết hai danh từ khác nhau trong câu. Hai danh từ đó có thể chỉ người hoặc sự vật, địa điểm thời gian.
Ví dụ:
- The book is on the table. (quyển sách ở trên bàn)
- Linda goes to school by car. (Linda tới trường bằng ô tô)
Vị trí trong câu của giới từ
Vị trí trong câu của giới từ khá đa dạng tùy từng trường hợp.
Vị trí |
Ý nghĩa – chức năng |
Đứng trước danh từ |
Giới từ đứng trước danh từ và sau động từ tobe nếu trong câu có đầy đủ cả danh từ và tobe. Ví dụ:
|
Đứng sau tính từ |
Giới từ khi đi kèm cùng tính từ sẽ tạo nên cụm tính từ, mỗi một tính từ sẽ có một giới từ tương ứng chứ bạn học không thể tự phối hợp ngẫu nhiên được. Ví dụ:
|
Đứng sau động từ |
Giới từ khi đi kèm cùng động từ sẽ tạo nên cụm động từ (Phrasal Verb). Một số trường hợp có thể xuất hiện tân ngữ đứng giữa giới từ và động từ. Ví dụ:
|
Phân loại giới từ trong tiếng Anh chi tiết
Phân loại |
Ý nghĩa chức năng |
Giới từ chỉ địa điểm |
Dùng để bổ sung ý nghĩa và làm rõ về vị trí, địa điểm . Ví dụ: in the bag (trong cặp), on the table (trên bàn), at home (ở nhà), under the chair (dưới ghế), in front of supermarket (đằng trước siêu thị), ... |
Giới từ chỉ thời gian |
Dùng để bổ sung ý nghĩa và làm rõ về thời gian, thời điểm xảy ra sự việc. Ví dụ: in the morning (vào buổi sáng), at night (nửa đêm), on time (đúng giờ), ... |
Giới từ chỉ phương hướng |
Dùng để bổ sung ý nghĩa về hướng chuyển động phương hướng của sự vật, hiện tượng trong câu. Ví dụ: over, in, under, out of, into, ... |
Đại từ - Từ loại tiếng Anh (Pronouns)
Đại từ là từ loại cơ bản trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết
Đại từ trong tiếng Anh là gì?
Đại từ tiếng Anh là những từ được dùng để xưng hô cho sự vật, sự việc để thay thế cho danh từ, động từ, tính từ trong câu đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ: I, you, we, they, she, it, him, her, them, ....
Phân loại đại từ trong tiếng Anh
Đại từ là một phần rất quan trọng và quen thuộc trong tiếng Anh được phân loại rõ ràng thành 7 loại đại từ.
Phân loại |
Ý nghĩa – chức năng |
Đại từ nhân xưng |
Dùng để chỉ, đại diện thay thế một danh từ chỉ người hoặc sự vật đã được nhắc đến trước đó. Đại từ nhân xưng có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ: I cook the dinner for him. (tôi nấu bữa tối cho anh ấy) |
Đại từ phản thân |
Được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu là cùng một người.
Ví dụ: I completed all the English exercises by myself. (tôi tự hoàn thành tất cả bài tập tiếng Anh của mình) |
Đại từ chỉ định |
Được dùng cho các danh từ chỉ người, sự vật hoặc nơi chốn trong câu nếu danh từ đó đã được xác định trong câu. Đại từ chỉ định: this, that, these, those. Ví dụ: This bag is bought by him. (chiếc cặp sách này được mua bởi anh ấy) |
Đại từ sở hữu |
Được dùng để chỉ quan hệ sở hữu thay thế cho cụm (Tính từ sở hữu + Danh từ), đại từ sở hữu đứng một mình. Đại từ sở hữu:
Ví dụ: The red car is mine. (chiếc xe ô tô màu đỏ là của tôi) |
Đại từ quan hệ |
Dùng để thay thế cho danh từ được nhắc đến ở câu trước và dùng để nối hai mệnh đề thành một câu hoàn chỉnh. Các đại từ quan hệ: who, whom, that, where, which, whose. Ví dụ: I like my Math teacher who is extremely friendly. (tôi rất thích giáo viên Toán của tôi người mà thực sự rất thân thiện) |
Đại từ bất định |
Dùng để chỉ một hoặc nhiều đối tượng sự vật không xác định Một số đại từ bất định như: another, each, either, neither, many, ... Ví dụ: There isn’t any rice in the bowl. (không có nhiều cơm trong bát) |
Liên từ - Từ loại tiếng Anh (Conjunction)
Liên từ là những từ dùng để nối cụm từ mệnh đề được sử dụng khá phổ biến
Liên từ trong tiếng Anh là gì?
Liên từ là những từ vựng có tác dụng liên kết dùng để nối từ, cụm từ hoặc các mệnh đề với nhau.
Ví dụ:
- I like eating fish and meat. (tôi thích ăn cá và thịt)
- She studies very hard but she didn’t still pass the exam. (cô ấy học rất chăm chỉ nhưng cô ấy vẫn không vượt qua bài kiểm tra).
Phân loại liên từ trong tiếng Anh
Có 3 loại liên từ chính trong tiếng Anh đó là liên từ kết hợp, liên từ tương quan và liên từ phụ thuộc.
Phân loại |
Ý nghĩa |
Liên từ kết hợp |
Dùng để nối từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Các liên từ kết hợp là: F-A-N-B-O-Y-S trong đó: F- for, A – and, N- nor, B – but, O- or, Y -yet, S – so. Ví dụ: He is very handsome, so I like him. (Anh ấy rất đẹp trai, nên tôi thích anh ấy) |
Liên từ tương quan |
Là một cặp liên từ đi cùng nhau không tách rời dùng để nối hai mệnh đề. Một số cặp liên từ thường gặp: neither – nor (hoặc... không), not only – but also (không những...mà còn), such – that (như ...là), either – or (hoặc – hoặc), ... Ví dụ: He is not only intelligent but also hard. (Anh ấy không những thông minh mà còn chăm chỉ) |
Liên từ phụ thuộc |
Dùng diễn tả mối quan hệ giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Vị trí của liên từ phụ thuộc là đứng trước mệnh đề phụ thuộc. Một số liên từ phụ thuộc hay gặp: before (trước đó), because (bởi vì), but (nhưng), as long as (với điều kiện là), ... Ví dụ: I will do my homework after I eat dinner. (tôi sẽ làm bài tập về nhà sau khi ăn bữa tối) |
Thán từ - Từ loại tiếng Anh ( Interjection)
Những cụm từ diễn đạt cảm xúc của người nói giúp câu văn của bạn tự nhiên hơn
Thán từ là những từ dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói. Đây là loại từ thường hay được dùng ở đầu câu hoặc cuối câu đặc biệt được dùng nhiều trong giao tiếp. Thán từ thường dùng độc lập và có dấu chấm than (!) đi kèm.
Ví dụ:
- Oh my god! She is beautiful. (Ôi chúa ôi! Cô ấy thật xinh đẹp)
- Wow! Your wife is very tall. (ôi vợ của bạn thật cao)
Bài tập
Chọn từ loại đúng cho những từ được gạch chân trong các câu sau
- She is a teacher at my school.
- Linda feels so sad when her boyfriend doesn’t come to the party.
- Tom who eats dinner with me is my teacher.
- Peter was extremely shocked when he passed the exam.
- This is an enjoyable Journey.
- My daughter lives in a part of America.
- There is a bag between the chair and the table.
- I should study harder to pass the exam.
- My parents are sitting over there.
- There isn’t any fruit juice in the box.
Bài viết trên đã đề cập đầy đủ các kiến thức xung quanh 9 loại từ vựng trong tiếng Anh. Hy vọng bạn học có thể nắm vững được cách dùng cũng như chuyển đổi các loại từ vựng tiếng Anh để có thể hình thành cấu trúc câu cũng như cải thiện được thói quen học từ vựng và nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé!