Ung thư gan tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và mẫu hội thoại
Ung thư gan tiếng Anh là hepatocellular carcinoma được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y khoa với cách phát âm chuẩn IPA của giọng người Anh và người Mỹ.
Từ ung thư gan tiếng Anh là hepatocellular carcinoma sở hữu cách phát âm riêng biệt và sử dụng phù hợp ngữ cảnh giao tiếp trong lĩnh vực y khoa. Người học tiếng Anh trực tuyến muốn mở rộng kiến thức liên quan đến từ ghép này như cách phát âm, ví dụ minh họa ... Hãy truy cập bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh nhé
Ung thư gan tiếng Anh là gì?
Bản dịch thuật chuyên ngành y khoa từ ung thư gan trong tiếng Anh
Theo cách dịch thuật trong từ điển chuyên sâu Anh-Anh của Cambridge Dictionary thì từ ung thư gan tiếng Anh là hepatocellular carcinoma được viết tắt là HCC, chỉ một căn bệnh nguy hiểm ở mô tế bào gan thường xảy ra ở nam giới nhiều hơn.
Danh từ ghép như hepatocellular carcinoma thuộc nhóm danh từ không đếm được thường đi kèm với động từ ở dạng số ít. Vai trò cơ bản của danh từ ghép hepatocellular carcinoma làm chủ ngữ đứng đầu câu hoặc tân ngữ đứng sau các động từ.
Ví dụ: Bà ngoại của tôi đã chết vì ung thư gan cách đây nhiều năm trước khi mẹ của tôi tốt nghiệp đại học Y
→ My grandmother died of hepatocellular carcinoma many years ago before my mother graduated from medical university.
Xem thêm: Ung thư phổi tiếng Anh là gì? Học phát âm theo phiên âm quốc tế
Cách phát âm từ hepatocellular carcinoma (ung thư gan) theo IPA
Từ ung thư gan trong tiếng Anh là hepatocellular carcinoma được phiên âm theo tiêu chuẩn trong bảng phiên âm IPA theo ngữ điệu Anh-Anh là /ˌhep.ə.təʊˈsel.jə.lər kɑː.sɪˈnəʊ.mə/ còn ngữ điệu Anh-Mỹ là /ˌhep.ə.toʊˈsel.jə.lɚ kɑːr.səˈnoʊ.mə/.
Đối với cụm danh từ ghép như hepatocellular relating thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba của từ carcinoma. Còn các nguyên âm và phụ âm trong cụm từ hepatocellular carcinoma được biến đổi theo nguyên tắc IPA như sau:
- Nguyên âm /a/ trong từ hepatocellular → nguyên âm /ə/ đọc giống như nguyên âm /ơ/ trong tiếng Việt.
- Nguyên âm /o/ trong cụm từ hepatocellular carcinoma → nguyên âm đôi /əʊ/ (người Anh đọc giống như vần ‘âu’) hay nguyên âm đôi /oʊ/ (người Mỹ đọc giống như vần ‘au’).
- Nguyên âm /u/ trong từ carcinoma → nguyên âm đôi /jə/.
- Phụ âm /c/ trong từ carcinoma → phụ âm /k/.
Cụm từ đi với từ vựng bệnh ung thư gan tiếng Anh
Một số từ liên quan đến bệnh ung thư gan trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh trực tuyến trên hoctienganhnhanh không chỉ tham khảo bài viết liên quan đến từ ung thư gan trong tiếng Anh (hepatocellular carcinoma) mà còn có thể nắm vững những từ vựng liên quan khác như sau:
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
hemangioma liver |
U mạch thể hang trong gan |
Genetics disease |
Bệnh di truyền |
Cirrhosis |
Xơ gan |
Excessive alcohol |
Uống rượu nhiều |
Hepatitis |
Viêm gan |
Permanent scarring |
Sẹo vĩnh viễn |
Liver cancer |
Ung thư gan |
Metastatic disease |
Bệnh di căn |
Liver failure |
Suy gan |
Liver neoplasms |
U gan bẩm sinh |
Xem thêm: Ung thư vòm họng tiếng Anh là gì? Học phát âm của người bản xứ
Mẫu giao tiếp nói về chủ đề bệnh ung thư gan (HCC) bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Người học tiếng Anh có thể tra cứu được bản dịch chuẩn xác của từ ung thư gan trong tiếng Anh và cách sử dụng trong giao tiếp khi nói đến những chủ đề này.
Maria: Hi Kevin. How are you today? (Xin chào Kevin. Hôm nay anh thấy ổn không?)
Kevin: I'm okay now. But I feel a pain in my belly. I expect that it's not HCC. (Giờ thì khỏe rồi nhưng anh vẫn cảm thấy đau bụng. Anh nghĩ đó không phải là HCC.)
Maria: What's HCC? Is it a type of cancer? (HCC là gì? Đó có phải là một loại ung thư hay không?)
Kevin: Yes, it is. HCC is the primary cancer of the liver. It's the third most common form of cancer in the world and one of the leading causes of cancer death. (Đúng rồi. HCC là một loại ung thư gan nguyên phát. Đây là một dạng ung thư phổ biến thứ ba trên thế giới và là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư.)
Maria: Don't worry, honey. Everything is fine. You get over it quickly. (Đừng lo lắng mà anh yêu. Mọi thứ đều sẽ ổn. Anh sẽ nhanh chóng vượt quá thôi.)
Kevin: But the liver is the largest organ of the body, and it's responsible for many important metabolic functions. It cleans toxins from the blood, detoxifies chemicals, metabolizes drugs which leads to the secretion of bile. (Tuy nhiên gan là cơ quan lớn nhất của cơ thể và chịu trách nhiệm cho nhiều chức năng trao đổi chất quan trọng. Gan làm sạch độc tố khỏi máu, giải độc hóa chất chuyển hóa thuốc dẫn đến tiết mật.)
Như vậy, từ ung thư gan tiếng Anh là hepatocellular carcinoma được bổ sung đầy đủ kiến thức liên quan đến cách đọc và sử dụng chuẩn xác trong mọi tình huống giao tiếp. Người học tiếng Anh online muốn nâng cao kiến thức mới về các loại từ vựng chuyên ngành có thể truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn. Chúng tôi luôn luôn tổng hợp và chia sẻ mọi điều thú vị mỗi ngày.