Hộ chiếu tiếng Anh là gì? Ví dụ liên quan và mẫu hội thoại
Hộ chiếu tiếng Anh là passport được xem như bản dịch thuật hàng đầu trong tiếng Anh Mỹ, được sử dụng xuất cảnh, nhập cảnh, chứng minh nhân thân, quốc tịch.
Từ hộ chiếu tiếng Anh là passport sở hữu cách phát âm theo nguyên tắc IPA và sử dụng phù hợp ngữ cảnh giao tiếp khác nhau trong đời sống. Người học chỉ cần theo dõi bài viết trên Học tiếng Anh nhanh hôm nay là sẽ có thể nắm vững mọi thông tin liên quan đến từ vựng này.
Hộ chiếu tiếng Anh là gì?
Bản dịch thuật chuẩn xác của từ hộ chiếu trong tiếng Anh
Theo từ điển Longman Dictionary of Contemporary English, từ hộ chiếu dịch sang tiếng Anh là passport chỉ một loại giấy tờ được chính phủ công nhận về lý lịch cá nhân, khi bạn muốn được phép nhập cảnh vào các quốc gia và vùng lãnh thổ bất kỳ để du lịch hay thăm người thân đều phải sử dụng hộ chiếu.
Đối với danh từ passport thuộc loại danh từ đếm được (countable noun) giữ chức năng cơ bản làm chủ ngữ đứng đầu câu hoặc tân ngữ đứng sau các động từ to be và động từ thường. Danh từ passport còn được sử dụng làm tiêu đề trên các cuốn hộ chiếu của các nước nói tiếng Anh.
Ví dụ: Nhiều người tị nạn đã đến biên giới khiến việc kiểm soát hộ chiếu bị chậm trễ đáng kể vào tối hôm qua.
→ Many refugees have arrived at the border which caused major delays at passport control last night.
Xem thêm: Công văn nhập cảnh tiếng Anh là gì? Bản dịch và cách phát âm
Cách phát âm từ passport (hộ chiếu tiếng) theo IPA
Từ hộ chiếu bằng tiếng Anh là passport được phiên âm theo tiêu chuẩn toàn cầu trong bảng phiên âm IPA giọng người Anh là /ˈpɑːs.pɔːt/ còn giọng người Mỹ là /ˈpæs.pɔːrt/. Đối với danh từ sở hữu từ 2 âm tiết trở lên như từ passport thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Sự khác biệt giữa hai cách phát âm của từ passport là sự thay đổi của nguyên âm /a/ biến đổi thành nguyên âm /ɑː/ (người Anh đọc giống như nguyên âm 'a’ trong tiếng Việt) hoặc nguyên âm /æ/ (người Mỹ đọc giống như nguyên âm ‘a’ và nguyên âm 'e’).
Người Mỹ cũng nhấn mạnh phụ âm /r/ trong từ passport nhiều hơn người Anh.
Cụm từ đi kèm từ vựng hộ chiếu tiếng Anh
Các từ liên quan đến lĩnh vực hộ chiếu trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh trực tuyến trên hoctienganhnhanh có thể tham khảo bảng tổng hợp những từ chuyên ngành liên quan đến từ hộ chiếu tiếng Anh (passport) như sau:
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
passport photo |
Ảnh hộ chiếu |
Covid passport |
Hộ chiếu covid |
passport control |
Trạm kiểm soát hộ chiếu |
Diplomatic passport |
Hộ chiếu ngoại giao |
Pet passport |
Hộ chiếu thú cưng |
Forged passport |
Hộ chiếu giả |
Cattle passport |
Hộ chiếu gia súc |
British passport |
Hộ chiếu nước Anh |
Vaccine passport |
Hộ chiếu vắc xin |
Valid passport |
Hộ chiếu hợp lệ |
Xem thêm: Thủ tục giấy tờ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Hội thoại giao tiếp tại sân bay khi kiểm tra hộ chiếu
Người học tiếng Anh muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp khi sử dụng từ vựng hộ chiếu bằng tiếng Anh có thể lướt qua nội dung đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây:
Attendant: Hello madam. (Xin chào bà.)
Passenger: Hi. Can I check in here? (Xin chào. Tôi có thể làm thủ tục ở đây hay không?)
Attendant: Can I see your passport, please? (Xin vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của bà được không?)
Passenger: Passport? Here you are. (Hộ chiếu hả? Đây nè.)
Attendant: I'm going to ask you some questions. Is that okay? (Tôi sẽ hỏi bà một số câu hỏi. Được chứ?)
Passenger: Okay. (Được)
Attendant: Are you traveling alone? (Bà đi một mình hả?)
Passenger: Yes, I'm alone. (Vâng, một mình.)
Attendant: Is it your first time in Canada? I mean have you ever visited Canada before? (Đây có phải là lần đầu tiên bạn đến Canada hay không? Ý của tôi là bà đã từng đến Canada trước đây chưa?)
Passenger: No, first time. (Chưa, lần đầu tiên.)
Như vậy, từ hộ chiếu tiếng Anh là passport được xem như bản dịch thuật chuẩn xác nhất hiện nay được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Người học tiếng Anh muốn nâng cao vốn thuật ngữ chuyên ngành có thể theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi trên hoctienganhnhanh.vn nhé.