Hoàng hôn tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng theo IPA
Hoàng hôn tiếng Anh là sunset thuộc nhóm từ vựng chủ đề tự nhiên và niên đại được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực đời sống và giao tiếp hàng ngày.
Từ hoàng hôn tiếng Anh là sunset được xem như bản dịch thuật hàng đầu trong từ điển online. Từ sunset sở hữu cách phát âm riêng biệt theo IPA và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp của người Anh. Người học tiếng Anh có thể truy cập vào bài viết chuyên mục trên Học tiếng Anh nhanh tuần này để thu thập thêm những thông tin liên quan đến từ vựng này.
Hoàng hôn tiếng Anh là gì?
Bản dịch chuẩn xác của từ hoàng hôn sang tiếng Anh là sunset
Dựa theo những phiên bản dịch thuật trong từ điển Cambridge thì từ hoàng hôn tiếng Anh là sunset được xem là bản dịch hàng đầu chuẩn xác so với các bản dịch đồng nghĩa khác như gloaming, sunset, twilight. Hoàng hôn (sunset) là thời điểm vào buổi chiều khi mặt trời lặn xuống và màn đêm xuất hiện báo hiệu kết thúc một ngày.
Từ sunset là loại danh từ không đếm được (uncountable noun) nên động từ đi kèm thường ở dạng số ít. Vai trò của danh từ sunset có thể làm chủ ngữ đứng đầu câu hoặc tân ngữ đứng sau động từ tobe và động từ thường.
Ví dụ: Chúng tôi ngồi trên giường để nhìn ánh hoàng hôn tuyệt đẹp qua ô cửa sổ.
→ We sat on the beds watching a glorious sunset through the window.
Xem thêm: Bình minh tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn xác nhất
Cách phát âm từ sunset (hoàng hôn) chuẩn xác IPA
Từ hoàng hôn trong tiếng Anh là sunset được phiên âm dựa theo những nguyên tắc phiên âm trong bảng phiên âm IPA. Cả người Anh và người Mỹ đều phát âm từ sunset giống nhau là /ˈsʌn.set/. Đối với danh từ ghép có 2 âm tiết như sunset thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Các nguyên âm và phụ âm trong từ sunset không có nhiều sự thay đổi. Chỉ có nguyên âm /u/ biến đổi thành nguyên âm /ʌ/ đọc giống như nguyên âm /â/ trong tiếng Việt. Cho nên cách phát âm từ sunset cực kỳ đơn giản nhưng vẫn tuân thủ các nguyên tắc IPA. Trong đó cách phát âm của từ sunset ở dạng số nhiều (sunsets) chỉ cần nhấn mạnh phụ âm /s/ ở cuối từ.
Từ đồng nghĩa với từ hoàng hôn tiếng Anh (sunset)
Ngữ nghĩa của những từ đồng nghĩa với từ hoàng hôn (sunset)
Người học tiếng Anh có thể tham khảo bảng tổng hợp những từ đồng nghĩa với từ hoàng hôn trong tiếng Anh (sunset) để có thể vận dụng linh hoạt làm phong phú cho bài viết hoặc bài văn nói mình.
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
dusk |
Hoàng hôn |
Eventide |
Thời điểm buổi tối |
sundown |
Mặt trời xuống núi |
Nighttime |
Thời gian buổi tối |
nightfall |
Buổi tối |
Evening |
Buổi tối |
twilight |
Chạng vạng |
Crepuscle |
Hoàng hôn |
gloaming |
Trời chiều |
Evenfall |
Buổi tối |
Xem thêm: Nắng gắt tiếng Anh là gì? Ví dụ và đoạn hội thoại song ngữ
Đoạn hội thoại sử dụng từ sunset (hoàng hôn) kèm dịch nghĩa
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp có sử dụng từ hoàng hôn trong tiếng Anh mà hoctienganhnhanh chia sẻ, bạn sẽ nắm bắt được cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp với ngữ nghĩa thích hợp.
Jennifer: Well, if you were up early this morning, what may you have noticed? (À, nếu anh dậy sớm vào sáng nay thì anh có thể cảm nhận được điều gì?)
John: Wow. I may have noticed the sky filled with beautiful oranges, purples and reds. Lots of Minnesotans did and posted their sunrise photos to social media. One person even wrote it was like a gift from the universe. (Ồ. Tôi có thể nhận thấy bầu trời tràn ngập những màu cam, tím và đỏ tuyệt đẹp. Rất nhiều người dân Minnesotans đã làm như vậy và đăng ảnh bình minh của họ lên mạng xã hội. Một người thậm chí còn biết rằng đó giống như một món quà từ vũ trụ.)
Jennifer: So what makes a beautiful sunrise or sunset? (Thế thì điều gì đã tạo nên một bình minh hay hoàng hôn tuyệt đẹp?)
John: That's a good question for heather brown. (Đó là một câu hỏi hay dành cho Heather Brown.)
Jennifer: What time have you been waking up in the morning? (Mấy giờ anh thường thức dậy vào buổi sáng?)
John: I usually get up at five forty five. I want to catch 100 sunrises in a row. Today was number nine and my best one yet. (Tôi thường thức dậy lúc 5:45. Tôi muốn ngắm một trăm lần bình minh liên tiếp. Hôm nay là lần thứ 9 và là lần đẹp nhất tôi cho đến nay.)
Như vậy, từ hoàng hôn tiếng Anh là sunset là bản dịch hàng đầu được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Người học trực tuyến có thể cập nhật thêm cách phát âm và những ví dụ minh họa đính kèm trong bài viết chuyên mục trên hoctienganhnhanh.vn tuần này nhé.
Ngoài ra, hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên website của chúng tôi để học thêm nhiều bài học hay hơn nữa nhé.