Ngộ độc thực phẩm tiếng Anh là gì? Học phát âm và cụm từ liên quan
Ngộ độc thực phẩm tiếng Anh là food poisoning thuộc các chủ đề như illness và disability, có cách phát âm theo tiêu chuẩn IPA khi sử dụng trong giao tiếp.
Từ ngộ độc thực phẩm tiếng Anh là food poisoning được sử dụng thường xuyên trong nhiều ngữ cảnh, văn bản, tài liệu liên quan. Người học tiếng Anh muốn tìm hiểu về kiến thức của cụm từ food poisoning có thể theo dõi bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh nhé. Cùng học ngay thôi nào!
Ngộ độc thực phẩm tiếng Anh là gì?
Bản dịch thuật của từ ngộ độc thực phẩm trong tiếng Anh
Trích dẫn từ Longman Dictionary of Contemporary English bản dịch chuẩn xác của từ ngộ độc thực phẩm trong tiếng Anh là food poisoning, chỉ chứng bệnh mắc phải do ăn thức ăn có chứa vi khuẩn có hại gây ra tình trạng ói mửa, tiêu chảy …
Nguyên nhân gây bệnh ngộ độc thực phẩm là do vi khuẩn E.coli có trong các loại thực phẩm ôi thiu, thực phẩm thừa để trong tủ lạnh lâu ngày. Nếu tình trạng ngộ độc thực phẩm lặp đi lặp lại có thể gây ra các bệnh mãn tính như viêm đại tràng và bệnh ruột kích thích.
Cụm từ ghép food poisoning là một trong những loại danh từ không đếm được (uncountable noun) giữ vai trò như một danh từ cơ bản. Có thể làm chủ ngữ đứng đầu câu hoặc tân ngữ đứng sau các động từ như động từ to be và động từ thường.
Ví dụ: Katherine đang bị tiêu chảy và buồn nôn, có lẽ cô ấy bị ngộ độc thực phẩm.
→ Katherine is suffering diarrhea and nausea, she has probably got food poisoning.
Xem thêm: Buồn nôn tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và đoạn hội thoại
Cách phát âm từ food poisoning (ngộ độc thực phẩm) của người Việt
Cụm từ ngộ độc thực phẩm tiếng Anh là food poisoning được phiên âm theo tiêu chuẩn toàn cầu của bảng phiên âm IPA ở cả 2 ngữ điệu Anh-Mỹ là /ˈfuːd ˌpɔɪ.zən.ɪŋ/. Đối với cụm danh từ ghép như food poisoning thì trọng âm được nhấn mạnh ở danh từ food.
Còn các nguyên âm và phụ âm trong cụm từ food poisoning được biến đổi theo các nguyên tắc IPA là:
- Nguyên âm /o/ trong từ food biến đổi thành nguyên âm /uː/ có cách phát âm tương tự âm ‘u’ trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơi hơn bình thường.
- Nguyên âm /o/ trong từ poisoning biến đổi thành nguyên âm /ɔ/ đọc giống như nguyên âm /o/ trong tiếng Việt.
- Phụ âm /s/ trong từ poisoning nằm giữa hai nguyên âm /i/ biến đổi thành phụ âm /z/.
- Phụ âm /ng/ trong từ poisoning biến đổi thành phụ âm /ŋ/ đọc giống như phụ âm /ng/ trong tiếng Việt.
Cụm từ tiếng Anh nói về triệu chứng ngộ độc thực phẩm
Các từ tiếng Anh liên quan ngộ độc thực phẩm
Bên cạnh từ vựng ngộ độc thực phẩm tiếng Anh, người học tiếng Anh trên hoctienganhnhanh có thể tra cứu bản dịch thuật chuẩn xác và những từ liên quan đến bệnh ngộ độc thực phẩm trong tiếng Anh được tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Contaminated food |
thực phẩm nhiễm bẩn |
Perishable food |
Thực phẩm dễ hư |
Refined food |
thực phẩm được chế biến công nghiệp |
Intestine |
Ruột |
Pạtogenic microorganisms |
Vi sinh vật gây bệnh |
Toxin |
Độc tố |
Salmonella |
Virus gây ngộ độc |
Diarrhea |
Bệnh tiêu chảy |
Leftover food |
Thức ăn thừa |
Abdominal pain |
Đau bụng |
Colitis |
Bệnh viêm đại tràng |
Recurring infection |
Nhiễm trùng tái phát |
Irritable bowel disease |
Bệnh ruột kích thích |
Intestinal inflammation |
Nhiễm trùng đường ruột |
Xem thêm: Đau đầu tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn giọng người Anh-Mỹ
Mẫu giao tiếp song ngữa giữa bác sĩ và bệnh nhân bị ngộ độc thực phẩm
Người học tiếng Anh có thể biết được cách vận dụng cụm từ ngộ độc thực phẩm trong tiếng Anh khi đến thăm khám bác sĩ để chữa trị chứng bệnh thường gặp này.
Patient: Good morning, doctor. I'm not feeling well. (Chào buổi sáng bác sĩ. Tôi thấy không khỏe.)
Doctor: Good morning. I'm here to help. What seemed to be the problem? (Xin chào. Tôi ở đây để giúp anh đây. Có vẻ như vấn đề là gì?)
Patient: I've been having stomach cramps and diarrhea since yesterday. (Tôi bị đau bụng và tiêu chảy từ hôm qua tới giờ.)
Doctor: I see. Have you eaten anything unusual recently? (Tôi hiểu. Anh từng ăn món gì khác thường gần đây không?)
Patient: Yes, I had some street food 2 days ago. (Có ạ, tôi ăn vài món ăn đường phố cách đây 2 ngày.)
Doctor: That could be a clue. Food poisoning is a possibility. Can you describe the symptoms in more detail? (Đó thể là một manh mối. Ngộ độc thực phẩm là một khả năng. Anh có thể mô tả chi tiết hơn các triệu chứng hay không?)
Patient: Well, the stomach cramps are pretty intense. I've been running to the bathroom frequently. (À, đau bụng khá dữ dội. Tôi thường xuyên chạy vào nhà vệ sinh.)
Như vậy, cụm từ ngộ độc thực phẩm tiếng Anh là food poisoning được xem là bản dịch thuật hoàn chỉnh và phù hợp với văn phong của người Anh và người Mỹ. Người học tiếng Anh có thể cập nhật từ chuyên ngành khác trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh, hãy truy cập vào hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.