Sốt xuất huyết tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn giọng Anh - Mỹ
Sốt xuất huyết tiếng Anh là dengue sở hữu cách phát âm riêng biệt theo tiêu chuẩn IPA và sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực chuyên ngành y khoa.
Từ sốt xuất huyết tiếng Anh là dengue thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành y khoa được sử dụng thường xuyên trong nhiều văn bản, tài liệu liên quan. Nếu muốn tìm hiểu thêm những kiến thức liên quan đến từ dengue, hãy cùng theo dõi bài viết của Học tiếng Anh nhanh nhé!!!
Sốt xuất huyết dịch sang tiếng Anh là gì?
Bản dịch hàng đầu của từ sốt xuất huyết trong tiếng Anh
Theo cách dịch thuật từ điển Anh-Anh của Cambridge Dictionary từ sốt xuất huyết tiếng Anh là dengue hay viết đầy đủ là dengue hemorrhagic fever (DHF) chỉ bệnh truyền nhiễm lây lan bởi một loại virus gây bệnh ký sinh trong cơ thể muỗi aedes aegypti.
Người Anh cũng sử dụng cụm danh từ nói về bệnh sốt xuất huyết là dengue fever. Danh từ dengue hay dengue fever thuộc nhóm danh từ không đếm được (uncountable noun) giữ chức năng cơ bản của một danh từ. Dengue có thể làm chủ ngữ đứng đầu câu hoặc tân ngữ đứng sau các động từ như động từ thường và động từ to be.
Ví dụ: Dịch sốt xuất huyết thường bùng phát ở một số khu vực trên đất nước của tôi sau khi mùa mưa đến.
→ The dengue epidemic usually emerges in some areas of my country after the rain season comes.
Xem thêm: Con muỗi tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan
Cách phát âm theo IPA từ dengue (sốt xuất huyết)
Từ sốt xuất huyết trong tiếng Anh là dengue được phiên âm theo tiêu chuẩn trong bảng phiên âm IPA giọng người Anh là /ˈdeŋ.ɡi/ còn giọng người Mỹ là /ˈdeŋ.ɡeɪ/. Đối với danh từ sở hữu từ 2 âm tiết trở lên như dengue thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Cách phát âm của từ dengue tùy thuộc vào sự biến đổi của các nguyên âm và phụ âm như sau:
- Phụ âm /n/ biến đổi thành phụ âm /ŋ/ được phát âm bằng cách đặt lưỡi ở lưng chừng giữa hàm trên và hàm dưới rồi đọc rõ phụ âm /ng/.
- Nguyên âm đôi /ue/ biến đổi thành nguyên âm /i/ (người Anh đọc giống như nguyên âm /i/) hay nguyên âm đôi /eɪ/ (người Mỹ đọc giống như vần /ây/ trong tiếng Việt).
Cách phát âm của từ sốt xuất huyết trong tiếng Anh (dengue) đơn giản và tuân thủ theo các nguyên tắc phiên âm quốc tế. Người học tiếng Anh chỉ cần chú ý đến sự khác biệt ở âm tiết thứ hai trong từ dengue.
Cụm từ liên quan tới từ vựng sốt xuất huyết tiếng Anh
Ngữ nghĩa của các từ vựng liên quan đến sốt xuất huyết trong tiếng Anh
Tất cả các từ tiếng Anh liên quan đến những cơn sốt tương tự như sốt xuất huyết đều được cập nhật trong bảng tổng hợp của hoctienganhnhanh. Người học tiếng Anh có thể mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành liên quan đến chủ đề bệnh truyền nhiễm và những cơn sốt.
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Malaria |
Sốt rét |
Puerperal fever |
Sốt hậu sản |
Afebrile |
Không sốt |
Scarlet fever |
Sốt ban đỏ |
Plague |
Bệnh dịch hạch |
Feverishly |
Sốt nhẹ |
Cabin fever |
Giận dữ |
Snail fever |
Sốt do vi khuẩn trên ốc sên |
Hay fever |
Sốt cảm lạnh |
Swine fever |
Sốt liên cầu lợn |
Xem thêm: Bệnh truyền nhiễm tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn giọng Anh, Mỹ
Hội thoại giao tiếp sử dụng từ sốt xuất huyết tiếng Anh
Sau khi tham khảo đoạn hội thoại giao tiếp ngắn có vận dụng từ vựng sốt xuất huyết trong tiếng Anh, người học trực tuyến sẽ nắm bắt được cách sử dụng từ vựng này linh hoạt trong giao tiếp như thế nào?
Robert: Why net? (Tại sao lại là lưới?)
David: Oh. This net will protect us from one of the most dangerous creatures on the planet. (Ồ. Cái màn này sẽ bảo vệ chúng ta khỏi những sinh vật nguy hiểm nhất trên hành tinh.)
Robert: Is it a lion? (Đó có phải là sư tử hay không?)
David: Nope! It's none other than, one of the most ruthless species of mosquitoes called, Aedes, which is responsible for carrying the dengue virus. (Không phải. Không phải loại nào khác, một trong những loài muỗi tàn nhẫn nhất có tên là Aedes, loại muỗi mang theo virus sốt xuất huyết.)
Robert: Is dengue fever a serious illness? (Có phải sốt xuất huyết là một căn bệnh nghiêm trọng không?)
David: Yes, it is. Mosquitoes spread dengue by carrying a virus belonging to the Flavi family. We call this member of four distinct types namely Den Von 3 to Den Von 4. (Đúng vậy. Muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết bằng cách mang theo một loại virus thuộc họ Flavi. Chúng tôi gọi loại này là thành viên của bốn loại riêng biệt cụ thể từ Den Von 1 đến Den Von 4.)
Như vậy, từ sốt xuất huyết tiếng Anh là dengue được xem như bản dịch thuật hàng đầu sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Người học tiếng Anh trực tuyến có thể cập nhật thêm rất nhiều từ vựng chuyên ngành trong nhiều lĩnh vực trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn nhé.