Thuế môn bài tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và đoạn hội thoại
Thuế môn bài tiếng Anh là business license tax thuộc nhóm thuật ngữ chuyên ngành thuế được người học trực tuyến tìm kiếm bản dịch chuẩn xác sử dụng trong giao tiếp.
Từ thuế môn bài tiếng Anh là business license tax được dịch thuật sát nghĩa trong từ điển Anh-Việt để người học vận dụng thích hợp ngữ cảnh giao tiếp liên quan. Hơn nữa, người học tiếng Anh có thể tra cứu bản dịch, ví dụ minh họa, hội thoại giao tiếp… của từ này qua bài viết sau đây của Học tiếng Anh nhanh nhé.
Thuế môn bài tiếng Anh là gì?
Cụm từ thuế môn bài bằng tiếng Anh là business license tax
Theo cách dịch nghĩa Anh-Anh trong từ điển Cambridge Dictionary thì từ thuế môn bài tiếng Anh là business license tax chỉ một trong những khoản thuế thường niên được các doanh nghiệp và cá nhân nộp cho nhà nước Việt Nam khi muốn tham gia vào các hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Từ tháng 1 năm 2017 thuật ngữ thuế môn bài đổi thành lệ phí môn bài trong tiếng Anh là Licensing fee. Vì vậy trong giao tiếp song ngữ Anh Việt chúng ta vẫn sử dụng thuật ngữ thuế môn bài (business license tax).
Cụm danh từ ghép thuế môn bài trong tiếng Anh là business license tax được hình thành bằng cách ghép 3 danh từ đơn. Cho nên vai trò của cụm từ này vẫn làm chủ ngữ đứng đầu câu hoặc tân ngữ bổ túc cho các động từ thường và động từ to be.
Ví dụ: Công ty của chúng tôi luôn luôn nộp tiền thuế môn bài đúng lúc vào cuối tháng.
→ Our company always pays business license tax on time at the end of month.
Xem thêm: Phạt tiền tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Cách phát âm từ business license tax (thuế môn bài) theo IPA
Cụm từ thuế môn bài trong tiếng Anh là business license tax được phiên âm theo các nguyên tắc trong bảng phiên âm IPA giọng người Anh và người Mỹ /ˈbɪz.nɪs ˈlaɪ.səns tæks/. Đối với cụm danh từ business license tax thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên của từ business và license.
Các nguyên âm và phụ âm trong cụm từ business license tax có sự thay đổi theo nguyên tắc IPA như sau:
- Nguyên âm /u/ trong từ business biến đổi thành nguyên âm /ɪ/.
- Phụ âm /s/ trong từ business nằm giữa 2 nguyên âm /u/ và /i/ nên biến đổi thành phụ âm /z/.
- Nguyên âm /i/ trong từ license biến đổi thành nguyên âm /aɪ/.
- Phụ âm /c/ trong từ license nằm giữa 2 nguyên âm /i/ và /e/ biến đổi thành phụ âm /s/.
- Nguyên âm /e/ trong từ license biến đổi thành nguyên âm /ə/ đọc giống như nguyên âm ‘ơ’ trong tiếng Việt.
- Nguyên âm /a/ trong từ tax biến đổi thành nguyên âm /æ/ đọc giống như /e/ trong tiếng Việt.
- Phụ âm /x/ biến đổi thành phụ âm đôi /ks/.
Cụm từ liên quan đến từ vựng thuế môn bài tiếng Anh
Các cụm từ liên quan từ license trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh trực tuyến tìm kiếm bản dịch chuẩn xác của từ thuế môn bài bằng tiếng Anh (business license tax) và những từ liên quan đến ngữ nghĩa của cụm từ này. Nhằm giúp cho bạn củng cố thêm thuật ngữ chuyên ngành của lĩnh vực thuế trong ngôn ngữ Anh.
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Artistic license |
Giấy phép hoạt động nghệ thuật |
License fee |
Lệ phí cấp phép |
Driver's license |
Giấy phép lái xe |
Re-license |
Cấp lại giấy phép |
License plate |
Biển số xe |
Sub-license |
Giấy phép phụ |
Import license |
Giấy phép nhập khẩu |
Export license |
Giấy phép xuất khẩu |
Practicing license |
Giấy phép hành nghề |
Poetic license |
Giấy phép thơ ca |
=Xem thêm: Tiền bảo lãnh tiếng Anh là gì? ví dụ và các từ vựng liên quan
Hội thoại nói về vai trò của thuế môn bài trong kinh doanh bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại giao tiếp ngắn cập nhật trên hoctienganhnhanh liên quan đến từ thuế môn bài bằng tiếng Anh (business license tax) sẽ giúp cho người học tiếng Anh nâng cao kỹ năng giao tiếp hàng ngày.
Kerry: David, do we need a business license tax to sell on Shopify? (David, chúng ta có cần xin thuế môn bài để bán hàng trên Shopify hay không?)
David: Yes, we do. It's actually a lot easier than expected to get that tax ID number to get your business official and to be able to accept sales tax and all that kind of stuff. (Có chứ. Thực ra việc xin mã số thuế để chính thức kinh doanh và có thể chấp nhận thuế bán hàng và tất cả những thứ tương tự dễ hơn nhiều so với dự kiến.)
Kerry: Does business license tax cost too much? (Việc Xin mã số thuế có tốn kém hay không?)
David: It doesn't cost a lot. It's usually 60 - 80 bucks. (Không tốn kém đâu. Thường là 60 đến 80 đô la.)
Kerry: What paperwork do they need from me? (Họ có yêu cầu cung cấp giấy tờ gì không?)
David: You definitely want to check with your state and what is required in your state. (Anh nên kiểm tra chắc chắn ở tiểu bang của mình và những yêu cầu của riêng tiểu bang đó.)
Như vậy, cụm từ thuế môn bài tiếng Anh là business license tax được xem như bản dịch thuật hàng đầu trong từ điển chuyên sâu Anh-Việt. Người học tiếng Anh trực tuyến muốn mở rộng kiến thức liên quan đến các thuật ngữ thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau có thể theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn nhé.