Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Thạch sùng tiếng Anh là house gecko (/haʊs/ /ˈɡek.əʊ/), là loài bò sát nhỏ, thường…
Nước Đông Ti-mo tiếng Anh là East Timor (/ˌiːst ˈtiːmɔːr/) hoặc Timor-Leste (/ˌtiːmɔː ˈlesteɪ/). Học…
Phở tiếng Anh là noodle soup, có cách đọc chuẩn xác và sử dụng trong…
Bún bò Huế tiếng Anh là Hue beef noodle soup, được từ điển Oxford công…
Bún ốc tiếng Anh là snail noodle soup, một món ăn nổi tiếng của Việt…
Nước Lát-vi-a tiếng Anh là Latvia, cách phát âm là /ˈlatvija/, khám phá cách dùng…
Nước Ca-dắc-xtan tiếng Anh là Kazakhstan, có phiên âm là /ˌkæzəkˈstæn/, là từ vựng quen…
Bún riêu của tiếng Anh là Vietnamese crab noodle soup hoặc crab paste vermicelli soup.…
Miến gà tiếng Anh là chicken vermicelli, thường thấy trong menu, các clip nấu ăn…
Nước Tuy-ni-di tiếng Anh là Tunisia (/ˈtʃuː.nɪz.i.ə/), tên chính thức là Republic of Tunisia (Cộng…
Bún thịt nướng tiếng Anh là Vietnamese grilled pork with rice noodles, tên gọi món…
Cơm niêu tiếng Anh là claypot rice, một dạng từ ghép chỉ món ăn đặc…
Bột chiên tiếng Anh là tempura flour, từ vựng được dùng phổ biến trong lĩnh…
Nước Xri Lan-ca tiếng Anh là Sri Lanka (phát âm /ˌsriː ˈlæŋ.kə/), quốc đảo mệnh…
Mật ong tiếng Anh là honey (ˈhʌni). Học cách phát âm chuẩn với từ honey…
Nước Xlô-vê-nia tiếng Anh là Slovenia (phát âm /sləˈviː.ni.ə/ ), quốc gia nằm ở phía…
Nước Cô-oét tiếng Anh là Kuwait, có phát âm là /kʊˈweɪt/, một quốc gia nằm…
Nước Ai-len tiếng Anh là Ireland, có phát âm tiếng Anh là /ˈaɪərlənd/. Học thêm…
Nước Ca-mơ-run tiếng Anh là Cameroon, được phát âm là /ˌkæməˈruːn/, là quốc gia thuộc…
Hoa mõm chó tiếng Anh là snapdragon flower, phát âm /ˈsnæpˌdræɡ.ən flaʊər/. Học từ vựng…
Bạch đậu khấu trong tiếng Anh là cardamomum (phát âm là /ˈkɑːr.də.mən/). Học cách sử…
Cây ngải giấm tiếng Anh là tarragon ( /ˈtær.ə.ɡən/ hoặc /ˈter.ə.ɡɑːn/), học cách phát âm,…
Bún chả tiếng Anh là kebab rice noodles hoặc Hanoi kebab rice noodles. Học phát…
Bún mắm tiếng Anh là fermented fish noodle soup hoặc Vietnamese fermented fish noodle soup.…
Bánh canh tiếng Anh là vietnamese thick noodle soup (phát âm /viɛtnɑˈmis θɪk ˈnudəl sup/).…
Nước Bu-run-đi tiếng Anh là Burundi, có phát âm là /bəˈrʊndi/ hoặc /bʊˈrʊndi/, học cách…
Nước Phi-líp-pin tiếng Anh là (the) Philippines (phát âm là /ˈfɪlɪpiːnz/). Học phát âm, ví…
Nước Bun-ga-ri tiếng Anh là Bulgaria, phát âm là /bʌlˈɡɛəriə/, học các từ vựng liên…
Nước I-ran tiếng Anh là Iran, tên gọi các quốc gia có cách đọc tương…
Nước In-đô-nê-xi-a tiếng Anh là Indonesia, từ vựng tên gọi các quốc gia ở Châu…