Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Vượn cáo đuôi vòng tiếng Anh là Lemur catta, được phát âm là /ˈlɛmər ˈkætə/.…
Chuột Lemming tiếng Anh là Lemming, được phát âm là /ˈlɛmɪŋ/; học về từ vựng,…
Nước Lúc-xăm-bua tiếng Anh là Luxembourg, được phát âm là /ˈlʌksəmbɜːrɡ/. Học cách dùng từ…
Nước Li-bê-ri-a tiếng Anh là Liberia, có cách đọc là /laɪˈbɪərɪə/. Học thêm ví dụ…
Canh chua cá tiếng Anh là sweet and sour fish broth. Học cách phát âm,…
Mì quảng tiếng Anh là promo noodle (phát âm là /ˈproʊ.moʊˈnuː.dəl/). Học cách dùng từ…
Bánh cốm dich sang tiếng Anh là vietnamese green sticky rice cake (phát âm là…
Hoa bồ công anh tiếng Anh là dandelion, phát âm là /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/ và tên khoa…
Son môi tiếng Anh là lipstick, phát âm là /'lɪpstɪk/. Ghi nhớ từ vựng và…
Chăm trẻ tiếng Anh là take care of children , phát âm là /teɪk kɛə(r)…
Chuyển phòng trọ tiếng Anh là move boarding house, phát âm là /muːv ˈbɔːrdɪŋ haʊs/.…
Nước Ca-ta tiếng Anh là Qatar (phát âm là /ˈkʌt.ɑːr/), quốc gia nằm ở khu…
Thạch sùng tiếng Anh là house gecko (/haʊs/ /ˈɡek.əʊ/), là loài bò sát nhỏ, thường…
Nước Đông Ti-mo tiếng Anh là East Timor (/ˌiːst ˈtiːmɔːr/) hoặc Timor-Leste (/ˌtiːmɔː ˈlesteɪ/). Học…
Phở tiếng Anh là noodle soup, có cách đọc chuẩn xác và sử dụng trong…
Bún bò Huế tiếng Anh là Hue beef noodle soup, được từ điển Oxford công…
Bún ốc tiếng Anh là snail noodle soup, một món ăn nổi tiếng của Việt…
Nước Lát-vi-a tiếng Anh là Latvia, cách phát âm là /ˈlatvija/, khám phá cách dùng…
Nước Ca-dắc-xtan tiếng Anh là Kazakhstan, có phiên âm là /ˌkæzəkˈstæn/, là từ vựng quen…
Bún riêu của tiếng Anh là Vietnamese crab noodle soup hoặc crab paste vermicelli soup.…
Miến gà tiếng Anh là chicken vermicelli, thường thấy trong menu, các clip nấu ăn…
Nước Tuy-ni-di tiếng Anh là Tunisia (/ˈtʃuː.nɪz.i.ə/), tên chính thức là Republic of Tunisia (Cộng…
Bún thịt nướng tiếng Anh là Vietnamese grilled pork with rice noodles, tên gọi món…
Cơm niêu tiếng Anh là claypot rice, một dạng từ ghép chỉ món ăn đặc…
Bột chiên tiếng Anh là tempura flour, từ vựng được dùng phổ biến trong lĩnh…
Nước Xri Lan-ca tiếng Anh là Sri Lanka (phát âm /ˌsriː ˈlæŋ.kə/), quốc đảo mệnh…
Mật ong tiếng Anh là honey (ˈhʌni). Học cách phát âm chuẩn với từ honey…
Nước Xlô-vê-nia tiếng Anh là Slovenia (phát âm /sləˈviː.ni.ə/ ), quốc gia nằm ở phía…
Nước Cô-oét tiếng Anh là Kuwait, có phát âm là /kʊˈweɪt/, một quốc gia nằm…
Nước Ai-len tiếng Anh là Ireland, có phát âm tiếng Anh là /ˈaɪərlənd/. Học thêm…