Trang học tiếng Anh nhanh và miễn phí dành cho người Việt.
Mì quảng tiếng Anh là promo noodle (phát âm là /ˈproʊ.moʊˈnuː.dəl/). Học cách dùng từ…
Bánh cốm dich sang tiếng Anh là vietnamese green sticky rice cake (phát âm là…
Hoa bồ công anh tiếng Anh là dandelion, phát âm là /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/ và tên khoa…
Alive nghĩa là đang còn sống/ đang còn tồn tại, phát âm là /əˈlaɪv/. Học…
Son môi tiếng Anh là lipstick, phát âm là /'lɪpstɪk/. Ghi nhớ từ vựng và…
Chăm trẻ tiếng Anh là take care of children , phát âm là /teɪk kɛə(r)…
Chuyển phòng trọ tiếng Anh là move boarding house, phát âm là /muːv ˈbɔːrdɪŋ haʊs/.…
Sau while là thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn hay hiện tại đơn…
Nước Ca-ta tiếng Anh là Qatar (phát âm là /ˈkʌt.ɑːr/), quốc gia nằm ở khu…
Cake là danh từ đếm được hay không đếm được? Khi nói về toàn bộ…
Thạch sùng tiếng Anh là house gecko (/haʊs/ /ˈɡek.əʊ/), là loài bò sát nhỏ, thường…
Nước Đông Ti-mo tiếng Anh là East Timor (/ˌiːst ˈtiːmɔːr/) hoặc Timor-Leste (/ˌtiːmɔː ˈlesteɪ/). Học…
Phở tiếng Anh là noodle soup, có cách đọc chuẩn xác và sử dụng trong…
Bún bò Huế tiếng Anh là Hue beef noodle soup, được từ điển Oxford công…
Bún ốc tiếng Anh là snail noodle soup, một món ăn nổi tiếng của Việt…
Nước Lát-vi-a tiếng Anh là Latvia, cách phát âm là /ˈlatvija/, khám phá cách dùng…
Nước Ca-dắc-xtan tiếng Anh là Kazakhstan, có phiên âm là /ˌkæzəkˈstæn/, là từ vựng quen…
Bún riêu của tiếng Anh là Vietnamese crab noodle soup hoặc crab paste vermicelli soup.…
Propose có thể đi với cả to V và Ving tùy vào những ngữ cảnh.…
Miến gà tiếng Anh là chicken vermicelli, thường thấy trong menu, các clip nấu ăn…
Nước Tuy-ni-di tiếng Anh là Tunisia (/ˈtʃuː.nɪz.i.ə/), tên chính thức là Republic of Tunisia (Cộng…
Bún thịt nướng tiếng Anh là Vietnamese grilled pork with rice noodles, tên gọi món…
Cơm niêu tiếng Anh là claypot rice, một dạng từ ghép chỉ món ăn đặc…
Bột chiên tiếng Anh là tempura flour, từ vựng được dùng phổ biến trong lĩnh…
Nước Xri Lan-ca tiếng Anh là Sri Lanka (phát âm /ˌsriː ˈlæŋ.kə/), quốc đảo mệnh…
Mật ong tiếng Anh là honey (ˈhʌni). Học cách phát âm chuẩn với từ honey…
Nước Xlô-vê-nia tiếng Anh là Slovenia (phát âm /sləˈviː.ni.ə/ ), quốc gia nằm ở phía…
Nước Cô-oét tiếng Anh là Kuwait, có phát âm là /kʊˈweɪt/, một quốc gia nằm…
Nước Ai-len tiếng Anh là Ireland, có phát âm tiếng Anh là /ˈaɪərlənd/. Học thêm…
Nước Ca-mơ-run tiếng Anh là Cameroon, được phát âm là /ˌkæməˈruːn/, là quốc gia thuộc…