Trang học tiếng Anh nhanh và miễn phí dành cho người Việt.
Hmm là một trong những từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng trong giao…
Ganh đua tiếng Anh là compete, phát âm là /kəmˈpiːt/. Ghi nhớ từ vựng ganh…
Lạnh lùng tiếng Anh là cold, phát âm là /kəʊld/. Học cách ghi nhớ, sử…
Khéo léo tiếng Anh là skillful, phát âm là /ˈskɪl.fəl/. Mở rộng vốn từ vựng…
Cây bạch dương tiếng Anh là birch tree (phát âm: /bɜrʧ tri/). Học cách phát…
Đặt câu hỏi với why để hỏi về nguyên nhân và lý do của một…
Bít tết tiếng Anh là beefsteak (phát âm là /ˈbifˌsteɪk/). Hướng dẫn chi tiết cách…
Thesis statement là câu văn ngắn nói về chủ đề chính của đoạn văn viết…
Phân biệt giọng Anh Anh, Anh Mỹ về cách phát âm (nguyên âm, phụ âm,…
Ngây ngô tiếng Anh là, phát âm là /ɡriːn/. Xem thêm từ đồng nghĩa với…
Bất cần tiếng Anh là indifferent, phát âm là /ɪnˈdɪf.ər.ənt/. Tìm hiểu các từ vựng…
Cảnh sát tiếng Anh là police (phát âm: /oʊk tri/). Học cách phát âm, ví…
Nhà thơ tiếng Anh là poet (phát âm là /ˈpoʊ.ɪt/). Tìm hiểu về cách phát…
Thợ sửa ống nước tiếng Anh là plumber, phát âm là /ˈplʌmər/. Ghi nhớ nhanh…
Lịch thi IELTS 2024 với 2 hình thức thi trên máy tính được tổ chức…
Bác sĩ thú y tiếng Anh là veterinarian, phiên âm là /vet.ər.ɪˈneə.ri.ən/. Bạn đọc tìm…
Phiên dịch viên tiếng Anh là interpreter (phiên âm là /ɪnˈtɜːrprɪtər/). Tìm hiểu cách phát…
Phi công tiếng Anh là pilot (phát âm là /ˈpaɪlət). Để hiểu rõ hơn về…
Dược sĩ tiếng Anh là pharmacist (phát âm là /ˈfɑːrməsɪst/). Cùng tìm hiểu từ vựng…
Nhạc công tiếng Anh là instrumentalist (phát âm là /ˌɪnstrəˈmentəlɪst/). Tìm hiểu phát âm chi…
Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu phụ thuộc vào môi trường học…
Gỏi bò bóp thấu tiếng Anh là squeezed beef salad (phát âm là /skwiːz bi:f…
Gỏi khô bò tiếng Anh là green papaya with beef jerky salad (/ɡriːn pəˈpaɪ.ə wɪð…
Bánh mì bò kho tiếng Anh là beef stew with a baguette (phát âm là…
Mì xào bò tiếng Anh là beef noodle stir-fried (phát âm là /biːf/, /ˈnuː.dəl/, /stɝː/…
Cơm chiên hải sản tiếng Anh là seafood fried rice (/ˈsiː.fuːd/, /fraɪd/ và /raɪs/). Tìm…
Mì xào hải sản trong tiếng Anh là seafood fried noodles (phát âm là /ˈsiː.fuːd/,…
Quân nhân tiếng Anh là Military personnel (/ˈmɪlətri ˌpɜːsəˈnel/) .Tìm hiểu phát âm, từ vựng,…
Nhân viên triển khai phần mềm tiếng Anh là Software Developer (/ˈsɒftweər dɪˈveləpə(r)/). Học kiến…
Chủ cửa hàng tiếng Anh là shopkeeper (phát âm là /ˈʃɒpˌkiːpər/). Học thêm cách phát…