Tag Từ vựng các loài cá, nơi tìm kiếm bài viết trên website có liên quan đến "Từ vựng các loài cá".
Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…
Con rái cá tiếng Anh là otter, một loài động vật ăn thịt thuộc họ…
Cá chép tiếng Anh là carp, tìm hiểu về cách phát âm, ví dụ Anh…
Cá hồi tiếng Anh là salmon, trox hoặc lat, học cách phát âm chuẩn, ví…
Cá tỳ bà tiếng Anh là suckermouth catfish, danh từ để nói chung về cá…
Cá tai tượng Châu Phi tiếng Anh là African giant fish; học cách đọc, ví…
Cá chuột mỹ tiếng Anh là clown loach, loài cá nhỏ và tinh nghịch; cùng…
Cá Đĩa tiếng Anh là discus, nó vừa là tên khoa học vừa là tên…
Cá đuôi kiếm tiếng Anh là red swordtail, loại cá này khá giống cá bảy…
Cá koi tiếng Anh là firefly, cùng học cách đọc chuẩn theo giọng Anh, Mỹ,…
Cá Phượng Hoàng tiếng Anh là Ram Cichlid, là loài cá cảnh đẹp thường sống…
Cá sặc tiếng Anh là gourami, loài cá nước ngọt nhiều màu sắc sặc sỡ;…
Cá sặc gấm tiếng Anh là sunset gourami, loại cá cảnh nước ngọt có kích…
Con cá trích tiếng Anh là herring, một loài cá có màu hơi xanh, xương…
Cá Ali tiếng Anh là pindani, là giống cá cảnh phổ biến; cùng cách đọc…
Cá Thanh Ngọc tiếng Anh là croaking gourami, các ví dụ Anh - Việt, cụm…
Cá Thiên Đường tiếng Anh là paradise fish, học thêm cách phát âm theo từ…
Cá đuối tiếng Anh là ray, học về phát âm, các loài cá đuối trong…
Cá ngừ tiếng Anh là tuna, học cách đọc đúng phiên âm giọng Anh và…
Cá Hồng Nhung tiếng Anh là hyphessobrycon eques, là tên gọi chỉ về một loài…
Cá chỉ vàng tiếng Anh là yellowstripe scad, học cách đọc từ vựng chuẩn phiên…
Cá Ba Đuôi tiếng Anh có tên gọi là Fantail Goldfish, loại cá cảnh rất…
Cá voi sát thủ tiếng Anh là orca hoặc killer whale, loài cá có kỹ…
Cá thu tiếng Anh là mackerel, loài cá sống ở sâu trong đại dương, có…
Cá betta tiếng Anh được gọi là Betta fish hay Siamese fighting fish, từ được…
Cá lau kính tiếng Anh là suckermouth catfish, sự khác nhau giữa hai cách đọc…
Cá tầm tiếng Anh là sturgeon, học phát âm chuẩn, các cụm từ tiếng Anh…
Cá chạch tiếng Anh là loach, đây là một trong những loại cá cực kỳ…
Cá nóc tiếng Anh là pufferfish, là loại cá vô cùng đặc biệt khi không…
Cá mú tiếng Anh là grouper, cá lớn với cái đầu to và cái miệng…
Con cá cơm tiếng Anh là anchovy, một loại cá nhỏ có sọc trắng, xanh…
Cá bạc má tiếng Anh là mackerel, cùng học phát âm chuẩn, ví dụ tiếng…
Cá hô tiếng Anh là giant barb, học cách đọc đúng phiên âm giọng Anh…
Cá voi trong tiếng Anh gọi là whale, học thêm cách phát âm chuẩn, cùng…
Cá kiếm tiếng Anh là swordfish, đây là từ vựng nói chung về loài cá…
Cá ba sa tiếng Anh là yellowtail catfish, loại cá da trơn, da rất dày;…
Cá rô đồng tiếng Anh là climbing perch, cá sống ở cả nước ngọt và…
Cá Anh Đào tiếng Anh là Puntius titteya, nó vừa là tên khoa học vừa…
Cá Neon tiếng Anh được gọi đầy đủ là Neon Tetra, được biết đến là…
Cá lăng tiếng Anh là hemibagrus, là loại cá da trơn; cùng cách đọc chính…
Cá Mún tiếng Anh là platy fish, là loài cá cảnh cực kỳ dễ nuôi…