Trang học tiếng Anh nhanh và miễn phí dành cho người Việt.
Tập yoga tiếng Anh là do yoga (phát âm là /duː ˈjoʊɡə/). Đây là bài…
Lặn tiếng Anh là Diving (/ˈdaɪvɪŋ/). Tìm hiểu cách phát âm theo phiên âm quốc…
Những cách rút gọn mệnh đề quan hệ giúp cho những câu văn nói và…
Các loại từ trong tiếng Anh giữ vai trò và vị trí khác nhau trong…
Nước cờ chiếu hết tiếng Anh là checkmate (được phát âm: /ˈtʃɛkˌmeɪt/). Cùng tìm hiểu…
Bóng bàn tiếng Anh là ping-pong hay table tennis (phát âm là /ˈpɪŋˌpɑːŋ/ hoặc /ˈteɪ.bəl/,…
Bóng bầu dục tiếng Anh là Rugby (/ˈrʌɡbi/). Cách phát âm theo phiên âm quốc…
Chèo thuyền tiếng Anh là rowing (phát âm: /ˈrəʊɪŋ/). Học cách phát âm, ví dụ…
Điền kinh tiếng Anh là athletics (được phát âm là /æθˈlet̬.ɪks/). Học cách phát âm…
Người bán rau quả tiếng Anh gọi là greengrocer - phiên âm /ˈɡriːnˌɡrəʊsər/. Thuật ngữ…
Người trồng hoa tiếng Anh gọi là floriculturist, phiên âm là /ˌflɔːrɪˈkʌltʃərɪst/ - từ chỉ…
Tóc đuôi ngựa tiếng Anh là ponytail (/ˈpəʊniteɪl/). Bạn đọc học kỹ phát âm, từ…
Tóc bạc tiếng Anh là White hair (/waɪt heə(r)/). Tìm hiểu phát âm, từ vựng,…
Đẩy tạ tiếng Anh là weightlifting hay weight lifting, được phát âm là /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/. Tìm…
Thể thao đối kháng tiếng Anh là combat sport (phát âm là /ˈkɑːm.bæt/ và /spɔːrt/).…
Kiêu ngạo tiếng Anh là arrogant, phát âm là /ˈær.ə.ɡənt/. Mở rộng các từ vựng…
Hoạt ngôn tiếng Anh là talkative, phát âm là /rəʊˈmæn.tɪk/. Tìm hiểu định nghĩa và…
Nghiêm túc tiếng Anh là serious, phát âm là /ˈsɪə.ri.əs/. Tìm hiểu cách dùng và…
Cây linh sam tiếng Anh là antidesma acidum flower /antidesma acidum ˈflaʊər/). Học ví dụ,…
Tóc xoăn tiếng Anh là Curly (/ˈkɜːli/). Tìm hiểu phát âm, từ vựng, ví dụ…
Giấy dịch sang tiếng Anh là paper, phát âm theo UK là /ˈpeɪ.pər/, US là…
Thêm es khi người dùng muốn thay đổi danh từ ở dạng số nhiều hay…
Những dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn dễ dàng và chính xác được…
Bản đồ tiếng Anh là map, phát âm chuẩn là /mæp/, là một mô hình…
Thể dục nhịp điệu tiếng Anh là (phát âm: /eəˈrəʊ.bɪks/). Học cách phát âm chuẩn,…
Cuộc thi chạy tiếng Anh là running race (phát âm: /ˈrʌnɪŋ reɪs/). Học phát âm,…
Tóc vàng hoe tiếng Anh là blond (phát âm /blɒnd/). Tìm hiểu phát âm, từ…
Uốn dẻo tiếng Anh là contortion (/kənˈtɔːʃn/). Tìm hiểu phát âm, ví dụ Anh Việt…
Hình chóp tiếng Anh là pyramid (phát âm là /ˈpɪr.ə.mɪd/). Tìm hiểu về cách phát…
Cây tuyết tùng trong tiếng Anh là cedrus, có phát âm là /ˈsēdrəs/. Học cách…