Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Toà án nhân dân tiếng Anh là The People's Court thuộc lĩnh vực tòa án,…
Thủ tướng chính phủ tiếng Anh là Prime minister thuộc nhóm từ vựng về chức…
Chủ tịch nước tiếng Anh là president được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp…
Bệnh viện đa khoa tiếng Anh là general hospital (/ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/). Hướng dẫn phát âm…
Bệnh viện tâm thần tiếng Anh là psychiatric hospital, phát âm là /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/, cùng…
Khoa nội tim mạch tiếng Anh là cardiology department thuộc nhóm từ liên quan tới…
Khoa nội tổng hợp tiếng Anh là department of general medicine thuộc chủ đề bệnh…
Công khai tiếng Anh là public, phát âm là /ˈpʌb.lɪk/. Học phát âm chi tiết,…
Rác thải tiếng Anh là trash, phát âm là /træʃ/ hoặc waste, phát âm là…
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tiếng Anh là Vietnam Fatherland Front (/viːetˈnæm ˈfɑːðərlænd frʌnt/).…
Bột nghệ tiếng Anh gọi là turmeric powder (phiên âm /turmeric ˈpaʊdər/), từ vựng chỉ…
Giấm tiếng Anh gọi là Vinegar (phiên âm /ˈvɪn.ɪ.ɡɚ/), học thêm các kiến thức từ…
Đồng lúa tiếng Anh là paddy field thuộc nhóm từ vựng chuyên đề cây trồng,…
Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh là Hung Kings Commemoration sở hữu cách phát âm…
Ngày giải phóng miền Nam tiếng Anh là Reunification Day có cách phát âm riêng…
Ngày Quốc tế lao động tiếng Anh là International Labor Day thuộc nhóm từ vựng…
Bao tay y tế tiếng Anh là medical gloves, phát âm là /ˈmed.ɪ.kəl ɡlʌv/. Học…
Dụng cụ y tế tiếng Anh là medical device, phát âm là /ˈmed.ɪ.kəl dɪˈvaɪs/. Học…
Quả bóp cao su tiếng Anh là pipette filler, phát âm là /rəʊˈmæn.tɪk/. Mở rộng…
Quân vua tiếng Anh là king, (phát âm là /kɪŋ/). Tìm hiểu phát âm chuẩn…
Quân hậu tiếng Anh là queen, phát âm là: /kwiːn/. Cùng học thêm cách phát…
Ngũ vị hương tiếng Anh là five-spice powder (/faɪv spaɪs ˈpaʊdər/). Học ví dụ, cụm…
Bột cà ri tiếng Anh là curry powder (phát âm: /ˈkɝː.i ˌpaʊ.dɚ/). Tìm hiểu cách…
Dầu ăn tiếng Anh là cooking oil (phát âm: /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/). Học từ vựng mới…
Ngân hà tiếng Anh là milky way (/ˌmɪlki ˈweɪ/). Học cách phát âm chính xác,…
Nhật thực tiếng Anh là eclipse (/ɪˈklɪps/). Tìm hiểu phát âm, từ vựng, ví dụ…
Phòng xét nghiệm tiếng Anh là laboratory là nơi kiểm tra thông tin liên quan…
Bệnh truyền nhiễm tiếng Anh là infectious disease liên quan đến chủ đề bệnh tật…
Bác sĩ sản khoa tiếng Anh là obstetrician thuộc nhóm từ vựng của chủ đề…
Khoa xét nghiệm tiếng Anh là Laboratory Department được sử dụng trong lĩnh vực y…