Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Con cuốn chiếu tiếng Anh là millipede (/ˈmɪlɪpiːd/). Tìm hiểu cách phát âm, từ vựng,…
Củ gừng tiếng Anh là ginger (phát âm: /ˈʤɪnʤər/). Học kỹ hơn về phát âm,…
Bí xanh tiếng Anh là wax gourd (phát âm: /wæks gɔrd/). Học cách phát âm…
Đậu bắp tiếng Anh là okra (phát âm: /ˈoʊkrə/). Tìm hiểu kỹ hơn về cách…
Cà tím tiếng Anh là eggplant (phát âm: /ˈɛgˌplænt/). Học cách phát âm chuẩn, ví…
Giun đất tiếng Anh là earthworm (/ˈɜːθwɜːm/). Khám phá cách phát âm, các cụm từ,…
Hành tím tiếng Anh là shallot (phát âm là /∫əlɒt/). Học cách phát âm chi…
Tỏi tiếng Anh là garlic (phiên âm là /ˈgɑrlɪk/). Tìm hiểu về cách phát âm…
Rong biển tiếng Anh là seaweed, phát âm là /ˈsiː.wiːd/, là một loại tảo biển…
Củ dền tiếng Anh là beetroot (phát âm: /bit.rut/). Học cách phát âm đúng, ví…
Gà tây tiếng Anh là Turkey (/ˈtɜːki/). Học thêm về cách phát âm, từ vựng,…
Gà trống tiếng Anh là Rooster (/ˈruːstə(r)/). Học cách phát âm, từ vựng, ví dụ…
Vịt đực tiếng Anh là Drake (/dreɪk/). Tìm hiểu kỹ hơn về cách phát âm,…
Linh dương đầu bò tiếng Anh là wildebeest (/ˈwɪldəbiːst/). Học cách phát âm, ghi nhớ…
Cá ngựa tiếng Anh là seahorse, phát âm là /ˈsiː.hɔːs/, là loài cá có vẻ…
Bánh ướt tiếng Anh là steamed thin rice pancake (phiên âm là /sti:md θɪn raɪs…
Redamancy nghĩa là tình yêu có sự đáp trả, một những từ vựng hiếm gặp…
Con mối tiếng Anh là Termite (phát âm là /ˈtɜːmaɪt/). Học cách phát âm từ…
Phấn viết bảng tiếng Anh là chalk, phát âm là /ʧɑk/, cùng tìm hiểu thêm…
Hành lá tiếng Anh là scallion (phát âm là /ˈskæljən/). Khám phá cách phát âm…
Nước Pa-ra-goay tiếng Anh là Paraguay (phát âm: /ˈpær.əˌɡwaɪ/). Học phát âm, ví dụ liên…
Giấy nháp tiếng anh là draft paper, phát âm là /ˈdræft, ˈpeɪ.pɜː/, cùng tìm hiểu…
Từ điển tiếng Anh là dictionary, phát âm là /ˈdɪkʃəˌnɛri/, cùng tìm hiểu một số…
Bàn học tiếng Anh là desk, phát âm chuẩn IPA là /desk/, cùng tìm hiểu…
Dao rọc giấy tiếng Anh là cutter kinfe, phát âm chuẩn IPA là /kʌtə ˌnaɪf/,…
Túi tiếng Anh là bag, phát âm là /baɡ/. Khám phá cách phát âm và…
Cổ áo tiếng Anh là collar, phát âm là /ˈkɒl.ər/. Khám phá cách dùng và…
Dây kéo tiếng Anh là zipper, phát âm là /'zɪpər/. Học các thành ngữ và…
Tay áo tiếng Anh là sleeve, phát âm là /sliːv/. Khám phá cách dùng và…
Con ruồi tiếng Anh là fly (phát âm: /flaɪ/). Học cách phát âm chi tiết,…