Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Nước Hy Lạp tiếng Anh là Greece, quốc gia có đường bờ biển lớn nhất…
Con chim cánh cụt tiếng Anh là penguin, một trong những loài chim không biết…
Con đà điểu tiếng Anh là ostrich, emu hoặc rhea, nói về loài chim lớn…
Cái nồi tiếng Anh là pot, cooking pot hoặc saucepan, vật dụng để nấu ăn…
Màu xanh lá mạ tiếng Anh là yellow green, một trong sắc xanh tươi sáng,…
Cái balo tiếng Anh là backpack, kitbag hoặc pack, nói về vật dụng để đựng…
Con ghẹ tiếng Anh là sentinel crab, loài giáp xác di chuyển theo chiều ngang,…
Chồng tiếng Anh là husband, người đàn ông đã kết hôn, thường có vai trò…
Xe cứu hoả hoặc xe chữa cháy tiếng Anh là fire truck, là loại xe…
Xe cứu thương tiếng Anh là ambulance, phương tiện y tế để cấp cứu và…
Xe buýt tiếng Anh được gọi là bus, phương tiện giao thông công cộng giúp…
Con bê trong tiếng Anh là calf, là tên gọi chỉ về một con bò…
Land a job được hiểu là tìm được một công việc làm với vị trí…
Sour grapes có nghĩa tương tự “tôi không thích có thứ đó thôi”, mang hàm…
Sinh tố tiếng Anh là smoothie, là một thức uống được xay từ hoa quả…
In the context of có nghĩa là “trong bối cảnh/ trong hoàn cảnh của” mà…
Màu đỏ rượu vang tiếng Anh là burgundy, wine hoặc claret, để nói về một…
Quả chôm chôm tiếng Anh là rambutan, một loại quả có vỏ phủ đầy những…
Học sinh tiếng Anh là student, pupil, schoolchild, scholar hoặc bob, phần lớn người dùng…
Nước Bồ Đào Nha tiếng Anh là Portugal, một đất nước nằm ở phía tây…
Cái giường tiếng Anh là bed, một nơi giúp bạn có thể ngủ ngon giấc…
Con gián tiếng Anh là cockroach, loại côn trùng gây hại cho con người với…
Su hào tiếng Anh là kohlrabi, cabbage turnip hoặc german turnip, một loại củ có…
Con chuột chũi tiếng Anh là mole, một loài động vật gặm nhấm sống trong…
Nước Ấn Độ tiếng Anh là India, một trong những quốc gia thuộc châu Á,…
Củ đậu tiếng Anh là jicama, tên gọi của loại củ màu trắng, vị ngọt,…
Số 35 tiếng Anh là thirty-five, một con số có nhiều cách đọc, bí quyết…
Số 100000 tiếng Anh là One hundred thousand, là một số tự nhiên có sáu…
Tủ quần áo tiếng Anh là wardrobe, là danh từ nói về vật dụng để…
Trộm vía tiếng Anh là knock on wood, là cụm từ thể hiện sự cẩn…