Trang học tiếng Anh nhanh và miễn phí dành cho người Việt.
Dây kéo tiếng Anh là zipper, phát âm là /'zɪpər/. Học các thành ngữ và…
Tay áo tiếng Anh là sleeve, phát âm là /sliːv/. Khám phá cách dùng và…
Con ruồi tiếng Anh là fly (phát âm: /flaɪ/). Học cách phát âm chi tiết,…
Ong bắp cày tiếng Anh là hornet, phát âm là /ˈhɔː.nɪt/ hoặc /ˈhɔːr.nət/. Học phát…
Chó biển tiếng Anh là Seal (/siːl/). Học thêm về cách phiên âm, ví dụ…
Atisô tiếng Anh là artichoke (phát âm là /ˈɑrtəˌʧoʊk/). Tìm hiểu cách phát âm, ví…
Rau diếp cá tiếng Anh là fish mint (phát âm là /fɪʃ mint/). Học ngay…
Cần tây tiếng Anh là celery (phát âm là /ˈsel.ɚ.i/). Học ngay cách phát âm,…
Báo Gêpa tiếng Anh là Cheetah (/ˈtʃiːtə/). Học cách phát âm chi tiết, ví dụ…
Nấm ngọc châm tiếng Anh là beech mushroom, phiên âm IPA là /biːtʃ ˈmʌʃ.ruːm/. Tìm…
Bánh cá tiếng Anh là fish cake, có phát âm là /fɪʃ keɪk/. Học cách…
Chim sáo đá tiếng Anh là starling (phát âm là /ˈstɑːrlɪŋ/). Khám phá cách phát…
Nhuyễn thể tiếng Anh là Mollusca (/məˈlʌskə/), là tên gọi chung cho các loài động…
Cúc áo tiếng Anh là button, phát âm là /ˈbʌtn/. Cùng mở rộng và tìm…
Ví nam tiếng Anh là wallet, phát âm là /ˈwɒlɪt/. Cùng học cách dùng từ…
Ví nữ tiếng Anh là purse, phát âm là /pɜːs/. Khám phá cách sử dụng…
Hoa tai tiếng Anh là Earrings, phát âm là /ˈɪərɪŋz/. Tìm hiểu ý nghĩa, cách…
Nhẫn tiếng Anh là ring, phát âm là /rɪŋ/. Học cách sử dụng từ nhẫn…
Kính râm tiếng Anh là sunglasses, phát âm là /ˈsʌnɡlɑːsɪz/. Tìm hiểu cách sử dụng…
Khăn choàng cổ tiếng Anh là scarf, phát âm là /skɑːf/. Học cách phát âm…
Chuồn chuồn kim tiếng Anh là damselfly (phát âm: /ˈdæm.zəl.flaɪ/). Học phát âm, ví dụ…
Cơm chiên trứng tiếng Anh là egg fried rice (phát âm là /ɛg-fraɪd raɪs/), món…
Cơm chiên dương châu tiếng Anh là Yangzhou fried rice (phát âm là /Yangzhou fraɪd…
Hoành thánh tiếng Anh là wonton (phát âm là /wonton/); Học thêm về cách phát…
Con lửng tiếng Anh là badger (/ˈbædʒə(r)/). Tìm hiểu thêm về cách phát âm chính…
Hắc tinh tinh tiếng Anh là chimpanzee (phát âm là /ˌtʃɪmpænˈziː/). Tìm hiểu cách phát…
Báo đen tiếng Anh là Black panther (/ˈblæk ˈpan.θər/). Học thêm về cách phiên âm,…
Con ve sầu tiếng Anh là cicada (phát âm: /sɪˈkeɪdə/ hoặc /sɪˈkɑː.də/). Học cách đọc…
Con cà cuống tiếng Anh là lethocerus indicus (phát âm: /lethocerus indicus/). Khám phá cách…
Con bọ ve tiếng Anh là tick, phát âm chuẩn là /tɪk/. Học cách phát…