Trang học tiếng Anh nhanh và miễn phí dành cho người Việt.
Đèn cá chép dịch sang tiếng Anh là carp-shaped lantern, là một loại đèn rất…
Đèn ông sao trong tiếng Anh là star lantern là một loại đèn mà trẻ…
Số 13 tiếng Anh là thirteen, là một con số mang nhiều ý nghĩa rất…
Cây đa trong tiếng Anh được gọi là banyan tree là một loài cây thiêng…
Mặt trăng trong tiếng Anh được gọi là moon, là một vật thể thiên thạch…
Mặt nạ trong tiếng Anh được gọi là mask, là vật dùng để trên mặt…
Quả sồi trong tiếng Anh được gọi là acorn, là loại quả thường có vỏ…
Quá khứ của write khi chia ở thì quá khứ đơn V2 là wrote, còn…
Quá khứ của wring là wrung, dù ở dạng V2 quá khứ đơn hay V3…
Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…
Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…
Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…
Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…
Quá khứ của unfreeze là unfroze (V2) và unfrozen (V3) mang nghĩa làm tan chảy…
Quá khứ của undo có dạng là undid (V2) và undone (V3), nghĩa là tháo…
Quá khứ của underwrite là underwrote (V2) và underwritten (V3), có nghĩa là bảo đảm,…
Quá khứ của undertake là undertook (V2) và undertaken (V3), nghĩa là đảm nhận hoặc…
Quảng trường tiếng Anh là square hoặc piazza, square thường đi kèm những cụm từ…
Hiến pháp tiếng Anh là constitution, là luật cơ bản của 1 quốc gia, có…
Ngày độc lập tiếng Anh là Independence Day, đây là một ngày lễ cực kì…
Lòng yêu nước tiếng Anh là patriotism, là một tình cảm sâu sắc và không…
Bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh giúp tăng vốn từ vựng,…
Quá khứ của underfeed là underfed, đây là dạng duy nhất áp dụng ở quá…
Quá khứ của undercut là undercut, ở dạng nguyên mẫu, quá khứ đơn hay quá…
Quá khứ của unclothe là unclothed/ unclad, có thể linh hoạt sử dụng một trong…
Quá khứ của unbend là unbent, ở dạng quá khứ đơn hay quá khứ phân…
Quạt điện tiếng Anh là Electric fan, là một thiết bị sử dụng động cơ…
Cắt cỏ tiếng Anh là Cut the grass hoặc Mow, đây là từ chỉ hành…
Quá khứ của withstand là withstood dùng chung cho cả quá khứ đơn V2 và…
Động từ withhold có nghĩa là giấu, kìm, nín, nhịn,.. tùy vào ngữ cảnh khác…