Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Bối cảnh lịch sử tiếng Anh là historical context, (/ hɪˈstɒr.ɪ.k ə l ˈkɒn.tekst /).…
Lịch sử dân tộc tiếng Anh là national history, phát âm là /ˈnæʃ.ən.əl ˈhɪs.t ə…
Võ tiếng Anh là martial art, được phát âm là /ˌmɑːr.ʃəl ˈɑːrt/. Tìm hiểu từ…
Bóng rổ tiếng Anh là basketball (/ˈbæskɪtˌbɔːl/), từ vựng chỉ môn thể thao sử dụng…
Bộ chính trị tiếng Anh là politburo (phát âm là /ˈpɑː.lɪtˌbjʊr.oʊ/). Cùng tìm hiểu chi…
Dựng nước tiếng Anh là build the country, phát âm là /bɪld/, /ðə/ và /ˈkʌn.tri/.…
Lưỡng cư tiếng Anh là amphibian thuộc nhóm từ vựng chủ đề môi trường, có…
Đá quý tiếng Anh là gemstones, có cách phát âm theo 2 giọng là /ˈdʒem.stəʊn/…
Hóa thạch tiếng Anh là fossil (phát âm là /ˈfɒs.əl/ hoặc là /ˈfɑː.səl/), đây là…
Kim cương tiếng Anh là diamond (phát âm là /ˈdaɪə.mənd/ hoặc /ˈdaɪ.mənd/), đây là từ…
Than đá tiếng Anh là coal sở hữu cách phát âm là /kəʊl/ hay /koʊl/,…
Dầu mỏ tiếng Anh là petroleum (phát âm là /pəˈtrəʊ.li.əm/). Học các cụm từ đồng…
Tôn kính tiếng Anh là revere (phát âm là /rɪˈvɪər/). Học các cụm từ đồng…
Cờ Việt Nam tiếng Anh là Flag of Vietnam (phát âm là /flæg əv viːtˈnɑːm/).…
Chủ quyền lãnh thổ tiếng Anh là territorial sovereignty (phát âm là /ˌterɪˈtɔːriəl ˈsɒvrənti/). Học…
Tên gọi chính thức của môn cầu mây tiếng Anh là Sepak Takraw (/sɪˈpɑːk təˈkrɔː/).…
Môn bóng chày tiếng Anh là baseball (phiên âm /ˈbeɪs.bɔːl/), đây là từ vựng chỉ…
Độc lập tiếng Anh là independence (phát âm là /ˌɪndɪˈpɛndəns/). Cùng học từ mới tiếng…
Anh hùng dân tộc tiếng Anh là national hero (phát âm là /ˈnæʃənəl ˈhɪr.oʊ/). Đây…
Năng lượng mặt trời tiếng Anh là Solar energy (/ˌsəʊlər ˈenədʒi/). Học ví dụ, cụm…
Năng lượng tái tạo tiếng Anh là Renewable energy (/rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/). Xem thêm ví dụ…
Nút cao su tiếng Anh là rubber stopper (phát âm: /ˈrʌbər ˈstɑːpər/). Học cách phát…
Bút vẽ tiếng Anh là drawing pen, phát âm theo US là /ˈdrɔː.ɪŋ/ /pen/, UK…
Thước eke tiếng Anh là set square, phát âm là /ˈset ˌskweər/, cùng tìm hiểu…
Thước đo độ tiếng Anh là protractor, phát âm chuẩn IPA là /proʊˈtræktər/. Cùng tìm…
Kẹp giấy tiếng Anh là paper clip, phát âm là /ˈpeɪpər klɪp/, tìm hiểu các…
Bảng màu tiếng Anh là palette, phát âm là /ˈpæl.ət/, cùng tìm hiểu thêm về…
Quốc tịch Việt Nam tiếng Anh là Vietnamese nationality (phát âm là /ˌvjetnəˈmiːz næʃəˈnæləti/). Cùng…
Quốc huy tiếng Anh là national emblem (phát âm là /ˈnæʃənl ˈɛmbləm/). Bạn đọc học…
Mốc lịch sử tiếng Anh là historical landmark, phát âm là / hɪˈstɒr.ɪ.k ə l…