Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Dầu mỏ tiếng Anh là petroleum (phát âm là /pəˈtrəʊ.li.əm/). Học các cụm từ đồng…
Tôn kính tiếng Anh là revere (phát âm là /rɪˈvɪər/). Học các cụm từ đồng…
Cờ Việt Nam tiếng Anh là Flag of Vietnam (phát âm là /flæg əv viːtˈnɑːm/).…
Chủ quyền lãnh thổ tiếng Anh là territorial sovereignty (phát âm là /ˌterɪˈtɔːriəl ˈsɒvrənti/). Học…
Tên gọi chính thức của môn cầu mây tiếng Anh là Sepak Takraw (/sɪˈpɑːk təˈkrɔː/).…
Môn bóng chày tiếng Anh là baseball (phiên âm /ˈbeɪs.bɔːl/), đây là từ vựng chỉ…
Độc lập tiếng Anh là independence (phát âm là /ˌɪndɪˈpɛndəns/). Cùng học từ mới tiếng…
Anh hùng dân tộc tiếng Anh là national hero (phát âm là /ˈnæʃənəl ˈhɪr.oʊ/). Đây…
Năng lượng mặt trời tiếng Anh là Solar energy (/ˌsəʊlər ˈenədʒi/). Học ví dụ, cụm…
Năng lượng tái tạo tiếng Anh là Renewable energy (/rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/). Xem thêm ví dụ…
Nút cao su tiếng Anh là rubber stopper (phát âm: /ˈrʌbər ˈstɑːpər/). Học cách phát…
Bút vẽ tiếng Anh là drawing pen, phát âm theo US là /ˈdrɔː.ɪŋ/ /pen/, UK…
Thước eke tiếng Anh là set square, phát âm là /ˈset ˌskweər/, cùng tìm hiểu…
Thước đo độ tiếng Anh là protractor, phát âm chuẩn IPA là /proʊˈtræktər/. Cùng tìm…
Kẹp giấy tiếng Anh là paper clip, phát âm là /ˈpeɪpər klɪp/, tìm hiểu các…
Bảng màu tiếng Anh là palette, phát âm là /ˈpæl.ət/, cùng tìm hiểu thêm về…
Quốc tịch Việt Nam tiếng Anh là Vietnamese nationality (phát âm là /ˌvjetnəˈmiːz næʃəˈnæləti/). Cùng…
Quốc huy tiếng Anh là national emblem (phát âm là /ˈnæʃənl ˈɛmbləm/). Bạn đọc học…
Mốc lịch sử tiếng Anh là historical landmark, phát âm là / hɪˈstɒr.ɪ.k ə l…
Nhà phân tích đầu tư tiếng Anh là investment analyst, phát âm là / ɪnˈvest.mənt…
Ngày Quốc Khánh tiếng Anh là National Day (phát âm: /ˈnæʃənəl deɪ/). Đây là ngày…
Quảng trường Ba Đình tiếng Anh gọi là Ba Dinh Square (/bɑː dɪn skwɛr/). Đây…
Khẩu trang tiếng Anh là mask (phát âm: /maːsk/). Học cách phát âm từ vựng,…
Lăng Bác Hồ tiếng Anh được gọi là Ho Chi Minh Mausoleum, (phát âm là:…
Cầu lông tiếng Anh là badminton (phát âm là /ˈbæd.mɪn.tən/). Tìm hiểu phát âm chi…
Đô vật tiếng Anh là wrestler (phát âm là /ˈres.lɚ/). Học kĩ hơn về phát…
Đấu kiếm tiếng Anh là fencing (phát âm là /ˈfensɪŋ/). Học từ vựng đấu kiếm…
Cưỡi ngựa vượt rào tiếng Anh là show jumping (phát âm là /ʃoʊ ˈdʒʌmpɪŋ/). Học…
Tập yoga tiếng Anh là do yoga (phát âm là /duː ˈjoʊɡə/). Đây là bài…
Lặn tiếng Anh là Diving (/ˈdaɪvɪŋ/). Tìm hiểu cách phát âm theo phiên âm quốc…