Chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Nước Ca-mơ-run tiếng Anh là Cameroon, được phát âm là /ˌkæməˈruːn/, là quốc gia thuộc…
Make use of là vận dụng hay tận dụng cái gì đó để đạt lợi…
No matter là cấu trúc dùng để nối hai vế mang ý nghĩa tương phản…
Hoa mõm chó tiếng Anh là snapdragon flower, phát âm /ˈsnæpˌdræɡ.ən flaʊər/. Học từ vựng…
Bạch đậu khấu trong tiếng Anh là cardamomum (phát âm là /ˈkɑːr.də.mən/). Học cách sử…
Cây ngải giấm tiếng Anh là tarragon ( /ˈtær.ə.ɡən/ hoặc /ˈter.ə.ɡɑːn/), học cách phát âm,…
Bún chả tiếng Anh là kebab rice noodles hoặc Hanoi kebab rice noodles. Học phát…
Bún mắm tiếng Anh là fermented fish noodle soup hoặc Vietnamese fermented fish noodle soup.…
Bánh canh tiếng Anh là vietnamese thick noodle soup (phát âm /viɛtnɑˈmis θɪk ˈnudəl sup/).…
Nước Bu-run-đi tiếng Anh là Burundi, có phát âm là /bəˈrʊndi/ hoặc /bʊˈrʊndi/, học cách…
Nước Phi-líp-pin tiếng Anh là (the) Philippines (phát âm là /ˈfɪlɪpiːnz/). Học phát âm, ví…
Nước Bun-ga-ri tiếng Anh là Bulgaria, phát âm là /bʌlˈɡɛəriə/, học các từ vựng liên…
Nước I-ran tiếng Anh là Iran, tên gọi các quốc gia có cách đọc tương…
Nước In-đô-nê-xi-a tiếng Anh là Indonesia, từ vựng tên gọi các quốc gia ở Châu…
Nước Ai-xơ-len tiếng Anh là Iceland, một trong những từ vựng tên riêng của quốc…
Nước Cu-ba tiếng Anh là Cuba, cách phát âm là / ˈkjuː.bə /. Khám phá…
Nước Gi-bu-ti tiếng Anh là Djibouti, phát âm là /dʒɪˈbuː.ti/. Khám phá các từ vựng…
Nước Crô-a-ti-a tiếng Anh là Croatia, có cách đọc là /krəʊˈeɪ.ʃə/. Cùng tìm hiểu thêm…
Nước Hung-ga-ri tiếng Anh là Hungary, được người học tiếng Anh quan tâm đến cách…
Nước Găm-bi-a tiếng Anh là Gambia, tên gọi đất nước ở phía tây lục địa…
Nước Ê-ti-ô-pi-a tiếng Anh là Ethiopia, một loại từ vựng tên riêng của quốc gia…
Nước Ê-cu-a-đo tiếng Anh là Ecuador, một từ vựng tên gọi riêng của đất nước…
Bánh bột lọc tiếng Anh là rice dumpling cake, từ dùng để chỉ loại bánh…
Tóm tắt tiếng Anh là summarize (phát âm là/ˈsʌm.ər.aɪz/); Học cách đọc, ví dụ Anh-Việt,…
Hoa đỗ quyên tiếng Anh là azalea (phát âm là /əˈzeɪ.li.ə/). Học các ví dụ,…
Hạt vừng tiếng Anh là sesame seeds (phát âm /ˈses.ə.mi siːd/), kèm những ví dụ…
Hạt hướng dương tiếng Anh là sunflower seeds (phát âm /ˈsʌnˌflaʊər siːd/); học thêm những…
Hoa diên vĩ tiếng Anh là iris (phát âm /ˈaɪ.rɪs/), loài hoa được mệnh danh…
Hạt mắc ca tiếng Anh là macadamia (phát âm là /ˌmæk.əˈdeɪ.mi.ə/); học các phát âm,…
Nước Ba-ranh tiếng Anh là Bahrain, một trong những từ vựng tên riêng của các…