Trang học tiếng Anh nhanh và miễn phí dành cho người Việt.
Chuyển nhà tiếng Anh là moving house, phát âm là /ˈmuːvɪŋ ˈhaʊs/. Học cách dùng…
Thanh lịch tiếng Anh là charm, phát âm là /ˈel.ɪ.ɡənt/. Hướng dẫn cách sử dụng…
Quyến rũ tiếng Anh là charm, phát âm là /tʃɑːm/. Củng cố các từ vựng…
Ngày quốc tế phụ nữ tiếng Anh là International Women’s Day. Mở rộng các từ…
Váy bầu tiếng Anh là maternity dress, cách phát âm là /məˈtɜːnɪti ˈdres/. Tìm hiểu…
Cá trê tiếng Anh là catfish (phát âm là /ˈkætˌfɪʃ/). Học cách phát âm đúng,…
Chim ngói nâu tiếng Anh là Laughing dove (phát âm là /ˈlɑːfɪŋ dʌv/). Học cách…
Ễnh ương tiếng Anh được gọi là banded bullfrog, được phát âm là /ˈbændɪd ˈbʊlfrɒɡ/.…
IELTS Mock test là bài thi thử tiếng Anh IELTS trong thời gian thực do…
Quần sạc lô tiếng Anh là bib overalls, phát âm là/ˈbɪb əʊvərɔːlz/. Củng cố các…
Đầm ngủ tiếng Anh là nightdress, phát âm là /ˈnaɪt.dres/. Học từ vựng qua đoạn…
Váy xếp ly tiếng Anh là pleat, có cách đọc và sử dụng cơ bản…
Đồ bơi tiếng Anh là swimwear, tên gọi chung các loại quần áo dùng ở…
Đồ pi-ya-ma tiếng Anh là pyjamas, một loại từ vựng phổ biến trong giao tiếp,…
Canh rong biển tiếng Anh là seaweed soup (phát âm là /ˈsiˌwid sup/). Học cách…
Nấm mèo tiếng Anh là cloud ear fungus, phát âm là /klaʊd ˌɪər ˈfʌŋ.ɡəs/, là…
Chà là tiếng Anh là date palm (phiên âm là/deɪt pɑːm/), một loại cây thuộc…
Kỳ giông Mexico tiếng Anh là Axolotl ( /ˈæksəˌlɒtəl/), loài lưỡng cư có ngoại hình…
Heo đất tiếng Anh có tên gọi là Aardvark (/ˈɑːrdvɑːrk/ ), là giống heo được…
Gà lôi tiếng Anh là pheasant (phát âm là [ˈfez.ənt]), loài gà nhưng họ chim.…
Rau răm tiếng Anh là Vietnamese coriander (phát âm là /vɪˌɛt.nəˈmiːz ˌkɒr.iˈændər/). Học cách phát…
Hoa hồi tiếng Anh là star anise (phát âm là /ˌstɑːr ˈænɪs/). Tìm hiểu về…
Cá nhà táng tiếng Anh là sperm whale (phát âm: /spɜrm weɪl/). Học cách phát…
Cá hề tiếng Anh là clownfish hoặc anemonefish, phát âm tương ứng là /ˈklaʊn.fɪʃ/ .…
Chân váy ngắn tiếng Anh là skirt, phát âm là /skɜːt/. Nâng cao vốn từ…
Áo sơ mi nữ tiếng Anh là women’s shirt, phát âm là /wiːm‧ənz ʃɜːrt/. Mở…
Váy cưới tiếng Anh là wedding dress, phát âm là /ˈwed.ɪŋ ˌdres/. Khám phá cách…
Only if là một trong những cụm từ dùng phổ biến trong tiếng Anh nghĩa…
Ngò rí tiếng Anh là Coriander, được phát âm là /ˈkɒr.i.ændər/. Học cách phát âm,…
Bánh trôi nước tiếng Anh là floating rice cakes (phiên âm là /ˈfləʊtɪŋ raɪs keɪks/).…