Trang học tiếng Anh nhanh và miễn phí dành cho người Việt.
Oversleep ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ như nhau là overslept,…
Động từ overshoot ở dạng quá khứ đơn, dạng quá khứ phân từ là overshot.…
Oversew nghĩa là nối lại bằng cách may vắt. quá khứ đơn oversew là oversewed,…
Oversell ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ giống nhau là oversold,…
Động từ overrun ở dạng quá khứ đơn là overran, dạng quá khứ phân từ…
Động từ override nghĩa là ghi đè hoặc thay thế. Quá khứ đơn là overrode,…
Quá khứ của overthrow ở cột V2, cột V3 là overthrew - overthrown, ý nghĩa…
Trong bảng động từ bất quy tắc, quá khứ của overthink ở dạng quá khứ…
Nem chua tiếng Anh được gọi là fermented pork roll, cách phát âm chuẩn theo…
Quá khứ của overtake ở dạng quá khứ đơn, quá khứ phân từ là overtook…
Quá khứ của overspill ở 2 thể quá khứ đơn, quá khứ phân từ hợp…
Quá khứ của overspend là overspent có cách viết và phát âm giống nhau ở…
Quá khứ của overspeak tương tự như quá khứ của speak là overspoke - overspoken…
Thịt đông trong tiếng Anh có tên gọi là jellied meat, cùng tìm hiểu thêm…
Xôi tiếng Anh có tên gọi là sticky rice, cùng tìm hiểu thêm tên gọi…
Trang trí nhà cửa trong tiếng Anh là home decor hoặc là home decoration, cùng…
Động từ oversee có quá khứ đơn là oversaw và quá khứ phân từ là…
Động từ overpay ở dạng quá khứ đơn là overpaid và dạng quá khứ phân…
Overlay nghĩa là chồng lên hoặc phủ lên.Quá khứ đơn và quá khứ phân từ…
Overhear Trong tiếng Anh nghĩa là nghe trộm hoặc nghe lỏm. Quá khứ đơn và…
Quá khứ của overbid ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều…
Quá khứ đơn của overeat là overate, thêm chữ “n” vào sau thành overaten là…
Hoa lan trong tiếng Anh có tên gọi là orchid, tìm hiểu toàn bộ từ…
Quá khứ đơn của overdrink là overdrank, quá khứ phân từ V3 của overdrink là…
Quá khứ của overdo ở quá khứ đơn là overdid và có dạng overdone ở…
Quá khứ của outfly ở dạng quá khứ đơn là outflew, còn quá khứ phân…
Nói về dạng quá khứ của outdrive, quá khứ đơn là outdrove, còn quá khứ…
Quá khứ đơn của overbuy là overbought, quá khứ phân từ của nó cũng là…
Quá khứ của outdrink khi được sử dụng ở quá khứ đơn là outdrank, nhưng…
Cả ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ, động từ overfeed đều…