Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Chà là tiếng Anh là date palm (phiên âm là/deɪt pɑːm/), một loại cây thuộc…
Kỳ giông Mexico tiếng Anh là Axolotl ( /ˈæksəˌlɒtəl/), loài lưỡng cư có ngoại hình…
Heo đất tiếng Anh có tên gọi là Aardvark (/ˈɑːrdvɑːrk/ ), là giống heo được…
Gà lôi tiếng Anh là pheasant (phát âm là [ˈfez.ənt]), loài gà nhưng họ chim.…
Rau răm tiếng Anh là Vietnamese coriander (phát âm là /vɪˌɛt.nəˈmiːz ˌkɒr.iˈændər/). Học cách phát…
Hoa hồi tiếng Anh là star anise (phát âm là /ˌstɑːr ˈænɪs/). Tìm hiểu về…
Cá nhà táng tiếng Anh là sperm whale (phát âm: /spɜrm weɪl/). Học cách phát…
Cá hề tiếng Anh là clownfish hoặc anemonefish, phát âm tương ứng là /ˈklaʊn.fɪʃ/ .…
Chân váy ngắn tiếng Anh là skirt, phát âm là /skɜːt/. Nâng cao vốn từ…
Áo sơ mi nữ tiếng Anh là women’s shirt, phát âm là /wiːm‧ənz ʃɜːrt/. Mở…
Váy cưới tiếng Anh là wedding dress, phát âm là /ˈwed.ɪŋ ˌdres/. Khám phá cách…
Ngò rí tiếng Anh là Coriander, được phát âm là /ˈkɒr.i.ændər/. Học cách phát âm,…
Bánh trôi nước tiếng Anh là floating rice cakes (phiên âm là /ˈfləʊtɪŋ raɪs keɪks/).…
Súp lơ tiếng Anh là broccoli (phát âm là /ˈbrɒkəli/), đây là rau củ có…
Cây cọ tiếng Anh là palm tree (phát âm là /ˈpɑːm triː/), loại cây mọc…
Bò Tây Tạng tiếng Anh là Yak (/ˈjæk/), loài bò lông dài và sống ở…
Chim hồng hạc tiếng Anh là flamingo (phát âm: /fləˈmɪŋgoʊ/ hoặc /fləˈmɪŋ.ɡəʊ/). Cùng học cách…
Chim sẻ cánh vàng tiếng Anh là goldfinch, phát âm là /ˈɡoʊldfɪntʃ/. Học cách phát…
Cây mâm xôi tiếng Anh là raspberry (phát âm là /ˈrɑːzbəri/), là loài cây quả…
Lúa mì tiếng Anh là wheat (phiên âm là /wiːt/), đây là thực phẩm được…
Rêu tiếng Anh là moss (phát âm là /mɒs/), là một loại thực vật thường…
Voi ma mút tiếng Anh là Mammoth (/ˈmæm.əθ/), là loài động cổ đại có kích…
Nấm kim châm tiếng Anh là enoki mushroom, phát âm là /ɪˈnəʊ.ki ˈmʌʃ.ruːm/. Học cách…
Vẹt đuôi dài tiếng Anh là parakeet (/ˈpɛrəkiːt/), loài thú được ưa chuộng nuôi làm…
Ong nghệ tiếng Anh là Bumblebee (/ˈbʌmbəlˌbiː/), là loài ong có kích thước khá lớn…
Gà gô tiếng Anh là Grouse (/ɡraʊs/), loài gà với kích thước từ 30 -…
Đinh hương tiếng Anh là clove (cách phát âm là /kləʊv/). Học thêm cách phát…
Thú ăn kiến tiếng Anh là Anteater (phát âm là /ˈæntˌitər/). Học cách phát âm,…
Giá đỗ tiếng Anh là bean sprouts hay mung beans sprouts (phát âm là /bin…
Bánh bí ngô tiếng Anh là pumpkin sourdough bread hay pumpkin pie (phát âm là…