Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Đầm ngủ tiếng Anh là nightdress, phát âm là /ˈnaɪt.dres/. Học từ vựng qua đoạn…
Váy xếp ly tiếng Anh là pleat, có cách đọc và sử dụng cơ bản…
Đồ bơi tiếng Anh là swimwear, tên gọi chung các loại quần áo dùng ở…
Đồ pi-ya-ma tiếng Anh là pyjamas, một loại từ vựng phổ biến trong giao tiếp,…
Canh rong biển tiếng Anh là seaweed soup (phát âm là /ˈsiˌwid sup/). Học cách…
Nấm mèo tiếng Anh là cloud ear fungus, phát âm là /klaʊd ˌɪər ˈfʌŋ.ɡəs/, là…
Chà là tiếng Anh là date palm (phiên âm là/deɪt pɑːm/), một loại cây thuộc…
Kỳ giông Mexico tiếng Anh là Axolotl ( /ˈæksəˌlɒtəl/), loài lưỡng cư có ngoại hình…
Heo đất tiếng Anh có tên gọi là Aardvark (/ˈɑːrdvɑːrk/ ), là giống heo được…
Gà lôi tiếng Anh là pheasant (phát âm là [ˈfez.ənt]), loài gà nhưng họ chim.…
Rau răm tiếng Anh là Vietnamese coriander (phát âm là /vɪˌɛt.nəˈmiːz ˌkɒr.iˈændər/). Học cách phát…
Hoa hồi tiếng Anh là star anise (phát âm là /ˌstɑːr ˈænɪs/). Tìm hiểu về…
Cá nhà táng tiếng Anh là sperm whale (phát âm: /spɜrm weɪl/). Học cách phát…
Cá hề tiếng Anh là clownfish hoặc anemonefish, phát âm tương ứng là /ˈklaʊn.fɪʃ/ .…
Chân váy ngắn tiếng Anh là skirt, phát âm là /skɜːt/. Nâng cao vốn từ…
Áo sơ mi nữ tiếng Anh là women’s shirt, phát âm là /wiːm‧ənz ʃɜːrt/. Mở…
Váy cưới tiếng Anh là wedding dress, phát âm là /ˈwed.ɪŋ ˌdres/. Khám phá cách…
Ngò rí tiếng Anh là Coriander, được phát âm là /ˈkɒr.i.ændər/. Học cách phát âm,…
Bánh trôi nước tiếng Anh là floating rice cakes (phiên âm là /ˈfləʊtɪŋ raɪs keɪks/).…
Súp lơ tiếng Anh là broccoli (phát âm là /ˈbrɒkəli/), đây là rau củ có…
Cây cọ tiếng Anh là palm tree (phát âm là /ˈpɑːm triː/), loại cây mọc…
Bò Tây Tạng tiếng Anh là Yak (/ˈjæk/), loài bò lông dài và sống ở…
Chim hồng hạc tiếng Anh là flamingo (phát âm: /fləˈmɪŋgoʊ/ hoặc /fləˈmɪŋ.ɡəʊ/). Cùng học cách…
Chim sẻ cánh vàng tiếng Anh là goldfinch, phát âm là /ˈɡoʊldfɪntʃ/. Học cách phát…
Cây mâm xôi tiếng Anh là raspberry (phát âm là /ˈrɑːzbəri/), là loài cây quả…
Lúa mì tiếng Anh là wheat (phiên âm là /wiːt/), đây là thực phẩm được…
Rêu tiếng Anh là moss (phát âm là /mɒs/), là một loại thực vật thường…
Voi ma mút tiếng Anh là Mammoth (/ˈmæm.əθ/), là loài động cổ đại có kích…
Nấm kim châm tiếng Anh là enoki mushroom, phát âm là /ɪˈnəʊ.ki ˈmʌʃ.ruːm/. Học cách…
Vẹt đuôi dài tiếng Anh là parakeet (/ˈpɛrəkiːt/), loài thú được ưa chuộng nuôi làm…