Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Ong nghệ tiếng Anh là Bumblebee (/ˈbʌmbəlˌbiː/), là loài ong có kích thước khá lớn…
Gà gô tiếng Anh là Grouse (/ɡraʊs/), loài gà với kích thước từ 30 -…
Đinh hương tiếng Anh là clove (cách phát âm là /kləʊv/). Học thêm cách phát…
Thú ăn kiến tiếng Anh là Anteater (phát âm là /ˈæntˌitər/). Học cách phát âm,…
Giá đỗ tiếng Anh là bean sprouts hay mung beans sprouts (phát âm là /bin…
Bánh bí ngô tiếng Anh là pumpkin sourdough bread hay pumpkin pie (phát âm là…
Canh sườn tiếng Anh là pork rib soup/ pork rib stew (phát âm /pɔrk rɪb…
Thịt nướng tiếng Anh là barbecue và grilled meat (phát âm là /ˈbɑː.bɪ.kjuː/ và /grɪld…
Chim kiwi tiếng Anh là kiwi (/ˈkiːwi/), đây là loài chim không biết bay và…
Bánh da lợn tiếng Anh là pig skin cake (phát âm là /pɪɡ skɪn keɪk/).…
Nấm linh chi tiếng Anh là lingzhi mushroom (/lingzhi ˈmʌʃrum/). Học cách phát âm chuẩn,…
Nấm đùi gà tiếng Anh là King oyster mushroom /kɪŋ ˌɔɪ.stə ˈmʌʃ.ruːm/, tên khoa học…
Chim bói cá tiếng Anh là kingfisher, có phát âm theo IPA là /ˈkɪŋˌfɪʃər/. Học…
Hạnh nhân tiếng Anh là almond (phát âm /ˈɑː.mənd/ hoặc /ˈɑːl.mənd/). Tìm hiểu thêm phát…
Bọ cánh cam tiếng Anh là ladybug, được phát âm là /ˈleɪ.diˌbʌɡ/. Cùng học ví…
Lạc đà hai bướu tiếng Anh là Bactrian camel, có phát âm là /ˈbæktriən ˈkæməl/.…
Lạc đà một bướu tiếng Anh là dromedary (/ˈdrɑməˌdɛri/), loài lạc đà chỉ có 1…
Con chuột cống tiếng Anh là Sewer rat, được phát âm là /ˈsuːər ræt/. Học…
Váy mặc ở nhà tiếng Anh là house dress, phát âm là /ˈhaʊs drɛs/. Học…
Áo ca-đi-gan tiếng Anh là cardigan, phát âm là /ˈkɑːdɪɡən/. Cải thiện giao tiếp tiếng…
Quần jeans trong tiếng Anh là “jeans”, cách phát âm là /dʒiːnz/. Khám phá cách…
Cá sấu Ấn Độ tiếng Anh là Gavialis gangeticus, có phát âm là /ˌɡeɪviˈælɪs ɡænˈdʒɛtɪkəs/.…
Hạt điều tiếng Anh là cashew (phát âm tiếng Anh là /tʃestnʌt/). Học cách phát…
Hạt dẻ tiếng Anh là chestnut (phát âm tiếng Anh là /tʃestnʌt/), tên gọi xuất…
Cá kình tiếng Anh là Pinspotted spinefoot (phát âm là /ˈpɪnˌspɑːtɪd ˈspaɪnˌfʊt/), loài cá nhỏ…
Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…
Chim cắt tiếng Anh là falcon (phát âm là /ˈfɑː.kən/), đây là loài chim được…
Áo khoác dài tiếng Anh là trench coat, phát âm là /ˈtrentʃ kəʊt/. Cải thiện…
Đầm tiếng Anh là dress, phát âm là /dres/. Tìm hiểu các từ vựng mở…
Áo phông tiếng Anh là T-shirt, phát âm là /ˈtiː ʃɜːrt/. Tìm hiểu cách sử…